GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 04/05/2024 14:00

SVĐ: Winner Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.90

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.40 3.00

0.90 9 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 0 -0.95

0.92 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    J. Abu Hanna

    6’
  • 34’

    Đang cập nhật

    S. Turiel

  • 35’

    Đang cập nhật

    S. Turiel

  • 36’

    S. Turiel

    O. Altman

  • 38’

    Đang cập nhật

    E. Rohana

  • J. Abu Hanna

    N. Ouammou

    39’
  • 63’

    O. Altman

    A. Ožbolt

  • 65’

    Đang cập nhật

    Z. Morgan

  • O. Bilu

    L. Rotman

    68’
  • Đang cập nhật

    I. Zlatanović

    71’
  • 72’

    M. Tchibota

    I. Ganaem

  • 73’

    Z. Morgan

    D. Cuperman

  • E. Azoulay

    B. Cohen

    84’
  • 90’

    H. Layous

    O. Senior

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 04/05/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Winner Stadium

  • Trọng tài chính:

    I. Frid

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marco Balbul

  • Ngày sinh:

    13-07-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    46 (T:10, H:6, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yosef Abukasis

  • Ngày sinh:

    10-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    154 (T:59, H:36, B:59)

5

Phạt góc

3

68%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

32%

1

Cứu thua

0

8

Phạm lỗi

11

499

Tổng số đường chuyền

237

13

Dứt điểm

7

2

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Maccabi Netanya Hapoel Tel Aviv

Đội hình

Maccabi Netanya 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marco Balbul

Maccabi Netanya VS Hapoel Tel Aviv

4-2-3-1 Hapoel Tel Aviv

Huấn luyện viên: Yosef Abukasis

66

I. Zlatanović

8

B. Enow

8

B. Enow

8

B. Enow

8

B. Enow

19

E. Azoulay

19

E. Azoulay

10

O. Bilu

10

O. Bilu

10

O. Bilu

7

M. Plakushchenko

11

D. Einbinder

29

R. Binyamin

29

R. Binyamin

29

R. Binyamin

29

R. Binyamin

30

H. Layous

30

H. Layous

13

M. Tchibota

13

M. Tchibota

13

M. Tchibota

7

O. Altman

Đội hình xuất phát

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

I. Zlatanović Tiền đạo

66 19 3 10 0 Tiền đạo

7

M. Plakushchenko Tiền vệ

33 8 2 3 0 Tiền vệ

19

E. Azoulay Tiền vệ

53 4 2 8 1 Tiền vệ

10

O. Bilu Tiền vệ

52 2 6 7 0 Tiền vệ

8

B. Enow Tiền vệ

69 1 3 20 1 Tiền vệ

4

I. Ben Shabat Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

26

K. Jaber Hậu vệ

70 0 2 19 2 Hậu vệ

20

A. Salman Tiền vệ

42 0 1 0 0 Tiền vệ

22

O. Niron Thủ môn

16 0 0 2 0 Thủ môn

12

Y. Sadeh Hậu vệ

59 0 0 8 1 Hậu vệ

17

J. Abu Hanna Hậu vệ

26 0 0 7 0 Hậu vệ

Hapoel Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

D. Einbinder Tiền vệ

62 6 7 10 0 Tiền vệ

7

O. Altman Tiền đạo

24 6 1 4 0 Tiền đạo

30

H. Layous Tiền vệ

54 5 11 7 0 Tiền vệ

13

M. Tchibota Tiền vệ

29 5 2 9 1 Tiền vệ

29

R. Binyamin Tiền vệ

41 2 1 6 1 Tiền vệ

18

T. Archel Hậu vệ

28 1 0 4 1 Hậu vệ

4

Bryan Passi Hậu vệ

29 1 0 1 0 Hậu vệ

72

O. Israelov Hậu vệ

30 1 0 2 0 Hậu vệ

24

S. Turiel Tiền vệ

15 0 2 1 0 Tiền vệ

22

R. Baranes Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

3

Z. Morgan Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

N. Ouammou Hậu vệ

47 3 1 4 2 Hậu vệ

54

L. Rotman Tiền vệ

64 12 5 8 0 Tiền vệ

6

B. Zaarura Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

99

I. Shviro Tiền đạo

29 3 0 2 0 Tiền đạo

18

T. Tzarfati Thủ môn

37 1 0 3 0 Thủ môn

80

G. Mizrahi Tiền vệ

29 1 1 3 0 Tiền vệ

11

I. Tanko Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

44

S. Khvadagiani Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

14

B. Cohen Tiền vệ

34 4 4 3 0 Tiền vệ

Hapoel Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

A. Ožbolt Tiền đạo

59 16 3 6 0 Tiền đạo

92

R. Meir Hậu vệ

14 0 0 4 0 Hậu vệ

66

I. Ganaem Tiền vệ

13 0 1 6 0 Tiền vệ

21

O. Senior Tiền đạo

59 4 1 4 1 Tiền đạo

27

L. Ramot Tiền đạo

28 2 0 3 0 Tiền đạo

95

D. Benyamini Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

20

D. Cuperman Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

8

E. Rohana Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

6

E. Kancepolsky Tiền vệ

56 1 1 9 3 Tiền vệ

Maccabi Netanya

Hapoel Tel Aviv

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Netanya: 1T - 2H - 2B) (Hapoel Tel Aviv: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/01/2024

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

2 : 1

(2-1)

Hapoel Tel Aviv

02/09/2023

VĐQG Israel

Hapoel Tel Aviv

2 : 0

(1-0)

Maccabi Netanya

31/12/2022

VĐQG Israel

Hapoel Tel Aviv

1 : 1

(1-0)

Maccabi Netanya

05/09/2022

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

0 : 2

(0-1)

Hapoel Tel Aviv

16/05/2022

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

0 : 0

(0-0)

Hapoel Tel Aviv

Phong độ gần nhất

Maccabi Netanya

Phong độ

Hapoel Tel Aviv

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.8
0.4
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Netanya

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

27/04/2024

Maccabi Petah Tikva

Maccabi Netanya

0 2

(0) (1)

0.80 +0.25 1.05

0.95 2.5 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Israel

24/04/2024

Hapoel Be'er Sheva

Maccabi Netanya

1 1

(0) (1)

0.96 -0.25 0.88

1.07 2.5 0.72

T
X

VĐQG Israel

20/04/2024

Maccabi Netanya

Hapoel Katamon

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

1.15 2.5 0.66

T
X

VĐQG Israel

14/04/2024

Ashdod

Maccabi Netanya

0 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

1.10 2.5 0.70

B
X

Cúp Quốc Gia Israel

03/04/2024

Maccabi Haifa

Maccabi Netanya

1 3

(1) (0)

0.91 -1.25 0.93

0.66 2.5 1.15

T
T

Hapoel Tel Aviv

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

27/04/2024

Hapoel Tel Aviv

Beitar Jerusalem

1 5

(0) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Israel

20/04/2024

Maccabi Petah Tikva

Hapoel Tel Aviv

4 2

(2) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.90 2.25 0.87

B
T

VĐQG Israel

13/04/2024

Hapoel Tel Aviv

Hapoel Petah Tikva

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

1.01 2.25 0.78

B
X

VĐQG Israel

01/04/2024

Hapoel Katamon

Hapoel Tel Aviv

2 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.92 2.0 0.90

B
H

VĐQG Israel

17/03/2024

Maccabi Haifa

Hapoel Tel Aviv

0 0

(0) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.66 2.5 1.15

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 13

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 17

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 15

6 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất