Maccabi Netanya
Thuộc giải đấu: VĐQG Israel
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1934
Huấn luyện viên: Marco Balbul
Sân vận động: Winner Stadium
26/01
Maccabi Netanya
Hapoel Hadera
0 : 0
0 : 0
Hapoel Hadera
0.87 -0.75 0.97
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
18/01
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Netanya
4 : 1
3 : 0
Maccabi Netanya
0.85 -1.0 1.00
0.93 3.0 0.84
0.93 3.0 0.84
14/01
Maccabi Haifa
Maccabi Netanya
1 : 0
0 : 0
Maccabi Netanya
0.80 -0.75 1.00
0.92 3.0 0.90
0.92 3.0 0.90
11/01
Maccabi Netanya
Bnei Sakhnin
4 : 0
2 : 0
Bnei Sakhnin
1.00 -0.5 0.85
0.89 2.5 0.89
0.89 2.5 0.89
05/01
Ironi Kiryat Shmona
Maccabi Netanya
0 : 1
0 : 0
Maccabi Netanya
0.91 +0.25 0.89
0.90 2.5 0.93
0.90 2.5 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Igor Zlatanović Tiền đạo |
122 | 36 | 5 | 16 | 0 | 27 | Tiền đạo |
0 Liran Rotman Tiền đạo |
66 | 12 | 5 | 8 | 0 | 29 | Tiền đạo |
0 Maxim Plakuschenko Tiền vệ |
54 | 9 | 3 | 6 | 0 | 29 | Tiền vệ |
0 Bar Cohen Tiền vệ |
55 | 7 | 5 | 3 | 0 | 24 | Tiền vệ |
0 Yuval Sadeh Hậu vệ |
150 | 3 | 0 | 17 | 1 | 25 | Hậu vệ |
0 Karem Jaber Hậu vệ |
159 | 2 | 7 | 37 | 4 | 25 | Hậu vệ |
0 Itay Ben Shabat Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | 25 | Hậu vệ |
0 Tomer Tzarfati Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 3 | 0 | 22 | Thủ môn |
0 Joël Abu Hanna Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 8 | 0 | 27 | Hậu vệ |
0 Matan Levi Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | 23 | Tiền vệ |