GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Maccabi Netanya

Thuộc giải đấu: VĐQG Israel

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1934

Huấn luyện viên: Marco Balbul

Sân vận động: Winner Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

Hapoel Be'er Sheva

Hapoel Be'er Sheva

0 : 0

0 : 0

Hapoel Be'er Sheva

Hapoel Be'er Sheva

0-0

15/02

0-0

15/02

Maccabi Petah Tikva

Maccabi Petah Tikva

Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

0 : 0

0 : 0

Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

0-0

08/02

0-0

08/02

Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

Hapoel Katamon

Hapoel Katamon

0 : 0

0 : 0

Hapoel Katamon

Hapoel Katamon

0-0

02/02

0-0

02/02

Hapoel Haifa

Hapoel Haifa

Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

0 : 0

0 : 0

Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

0-0

26/01

0-0

26/01

Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

Hapoel Hadera

Hapoel Hadera

0 : 0

0 : 0

Hapoel Hadera

Hapoel Hadera

0-0

0.87 -0.75 0.97

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

18/01

4-1

18/01

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

4 : 1

3 : 0

Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

4-1

0.85 -1.0 1.00

0.93 3.0 0.84

0.93 3.0 0.84

14/01

3-4

14/01

Maccabi Haifa

Maccabi Haifa

Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

1 : 0

0 : 0

Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

3-4

0.80 -0.75 1.00

0.92 3.0 0.90

0.92 3.0 0.90

11/01

5-6

11/01

Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

4 : 0

2 : 0

Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

5-6

1.00 -0.5 0.85

0.89 2.5 0.89

0.89 2.5 0.89

05/01

6-4

05/01

Ironi Kiryat Shmona

Ironi Kiryat Shmona

Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

0 : 1

0 : 0

Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

6-4

0.91 +0.25 0.89

0.90 2.5 0.93

0.90 2.5 0.93

01/01

3-2

01/01

Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

Beitar Jerusalem

Beitar Jerusalem

3 : 0

1 : 0

Beitar Jerusalem

Beitar Jerusalem

3-2

1.00 +0.25 0.85

0.92 3.0 0.90

0.92 3.0 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Igor Zlatanović Tiền đạo

122 36 5 16 0 27 Tiền đạo

0

Liran Rotman Tiền đạo

66 12 5 8 0 29 Tiền đạo

0

Maxim Plakuschenko Tiền vệ

54 9 3 6 0 29 Tiền vệ

0

Bar Cohen Tiền vệ

55 7 5 3 0 24 Tiền vệ

0

Yuval Sadeh Hậu vệ

150 3 0 17 1 25 Hậu vệ

0

Karem Jaber Hậu vệ

159 2 7 37 4 25 Hậu vệ

0

Itay Ben Shabat Hậu vệ

37 1 0 0 0 25 Hậu vệ

0

Tomer Tzarfati Thủ môn

58 1 0 3 0 22 Thủ môn

0

Joël Abu Hanna Hậu vệ

27 0 0 8 0 27 Hậu vệ

0

Matan Levi Tiền vệ

20 0 0 2 0 23 Tiền vệ