GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 01/01/2025 18:00

SVĐ: Netanya Stadium (Netanya)

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.85

0.92 3.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.60 2.10

0.92 9 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.95 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.40 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Yosef Abukasis

    0’
  • 20’

    Đang cập nhật

    Ori Dahan

  • Karm Jaber

    Heriberto Tavares

    33’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Patrick Twumasi

  • 46’

    Adi Menachem Yona

    Mayron George

  • 53’

    Đang cập nhật

    Ori Dahan

  • 57’

    Dor Micha

    Jean Marcelin

  • Đang cập nhật

    Karm Jaber

    58’
  • Loai Halaf

    Oz Bilu

    67’
  • Đang cập nhật

    Heriberto Tavares

    70’
  • Maor Levi

    Maxim Plakushchenko

    71’
  • Igor Zlatanović

    Itamar Shviro

    72’
  • 77’

    Ayi Silva Kangani

    Li On Mizrahi

  • Freddy Vargas

    Maxim Plakushchenko

    81’
  • Freddy Vargas

    Bar Cohen

    84’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Timothy Muzie

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 01/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Netanya Stadium (Netanya)

  • Trọng tài chính:

    Y. Mizrahi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yosef Abukasis

  • Ngày sinh:

    10-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    154 (T:59, H:36, B:59)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Barak Itzhaki

  • Ngày sinh:

    25-09-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    40 (T:22, H:9, B:9)

3

Phạt góc

2

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

4

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

18

340

Tổng số đường chuyền

531

11

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Maccabi Netanya Beitar Jerusalem

Đội hình

Maccabi Netanya 5-3-2

Huấn luyện viên: Yosef Abukasis

Maccabi Netanya VS Beitar Jerusalem

5-3-2 Beitar Jerusalem

Huấn luyện viên: Barak Itzhaki

66

Igor Zlatanović

22

Omer Niron

22

Omer Niron

22

Omer Niron

22

Omer Niron

22

Omer Niron

26

Karm Jaber

26

Karm Jaber

26

Karm Jaber

4

Itay Ben Shabat

4

Itay Ben Shabat

10

Adi Menachem Yona

26

Ayi Silva Kangani

26

Ayi Silva Kangani

26

Ayi Silva Kangani

26

Ayi Silva Kangani

12

Nehoray Dabush

12

Nehoray Dabush

12

Nehoray Dabush

12

Nehoray Dabush

12

Nehoray Dabush

27

Patrick Twumasi

Đội hình xuất phát

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

Igor Zlatanović Tiền đạo

45 9 0 5 0 Tiền đạo

91

Heriberto Tavares Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Itay Ben Shabat Hậu vệ

32 1 0 0 0 Hậu vệ

26

Karm Jaber Hậu vệ

53 0 3 17 1 Hậu vệ

70

Freddy Vargas Tiền vệ

14 0 3 1 0 Tiền vệ

22

Omer Niron Thủ môn

32 0 0 3 1 Thủ môn

21

Mohammed Djetei Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Rotem Keller Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Yuval Sade Tiền vệ

48 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Maor Levi Tiền vệ

15 0 0 4 0 Tiền vệ

17

Loai Halaf Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

Beitar Jerusalem

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Adi Menachem Yona Tiền vệ

48 7 7 3 0 Tiền vệ

27

Patrick Twumasi Tiền vệ

15 5 1 0 0 Tiền vệ

18

Grigory Morozov Hậu vệ

49 4 3 11 1 Hậu vệ

15

Dor Micha Tiền vệ

44 2 8 8 0 Tiền vệ

26

Ayi Silva Kangani Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

12

Nehoray Dabush Tiền vệ

40 2 0 0 0 Tiền vệ

55

Miguel Silva Thủ môn

50 0 1 3 1 Thủ môn

20

Ori Dahan Hậu vệ

43 1 1 7 0 Hậu vệ

2

Zohar Zasano Hậu vệ

34 0 0 4 0 Hậu vệ

5

Gil Cohen Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Yarin Levi Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Tomer Zarfati Thủ môn

51 1 0 3 0 Thủ môn

9

Itamar Shviro Tiền đạo

47 4 0 3 0 Tiền đạo

11

Idan Baranes Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

25

Nikita Stoioanov Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

2

Raz Meir Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Oz Bilu Tiền đạo

54 2 6 6 0 Tiền đạo

3

Aviv Kanarik Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Maxim Plakushchenko Tiền vệ

49 9 3 6 0 Tiền vệ

14

Bar Cohen Tiền vệ

53 7 5 3 0 Tiền vệ

Beitar Jerusalem

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Timothy Muzie Tiền vệ

47 8 3 6 0 Tiền vệ

6

Ismaila Soro Tiền vệ

46 2 0 4 0 Tiền vệ

4

Jean Marcelin Hậu vệ

15 0 0 1 1 Hậu vệ

14

Abiezer Jeno Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

44

Liel Deri Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Li On Mizrahi Tiền vệ

50 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Nadav Markovitch Tiền vệ

9 0 0 1 1 Tiền vệ

23

Mayron George Tiền đạo

45 10 2 2 0 Tiền đạo

1

Raz Karmi Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

Maccabi Netanya

Beitar Jerusalem

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Netanya: 0T - 1H - 4B) (Beitar Jerusalem: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Israel

Beitar Jerusalem

2 : 0

(1-0)

Maccabi Netanya

31/03/2024

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

0 : 3

(0-3)

Beitar Jerusalem

24/02/2024

VĐQG Israel

Beitar Jerusalem

0 : 0

(0-0)

Maccabi Netanya

20/12/2023

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

0 : 3

(0-1)

Beitar Jerusalem

23/05/2023

Cúp Quốc Gia Israel

Maccabi Netanya

0 : 3

(0-1)

Beitar Jerusalem

Phong độ gần nhất

Maccabi Netanya

Phong độ

Beitar Jerusalem

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.0
TB bàn thắng
2.4
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Netanya

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

29/12/2024

Hapoel Umm al-Fahm

Maccabi Netanya

0 2

(0) (0)

0.97 +1.5 0.82

0.81 3.0 0.81

T
X

VĐQG Israel

21/12/2024

Maccabi Haifa

Maccabi Netanya

2 1

(1) (1)

1.00 -1.5 0.85

0.97 3.25 0.81

T
X

VĐQG Israel

14/12/2024

Maccabi Netanya

Maccabi Bnei Raina

2 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.87 2.25 0.97

T
X

VĐQG Israel

09/12/2024

Ironi Tiberias

Maccabi Netanya

2 3

(2) (1)

0.85 +0.5 1.00

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Israel

03/12/2024

Maccabi Netanya

Ashdod

2 2

(2) (0)

0.87 -0.5 0.89

0.85 2.5 0.85

B
T

Beitar Jerusalem

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

29/12/2024

Kiryat Yam SC

Beitar Jerusalem

2 2

(0) (1)

0.85 +1.5 0.95

0.95 3.25 0.80

B
T

VĐQG Israel

23/12/2024

Beitar Jerusalem

Ironi Tiberias

1 1

(0) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.79 2.75 0.90

B
X

VĐQG Israel

14/12/2024

Ashdod

Beitar Jerusalem

2 3

(2) (2)

0.87 +1.0 0.97

0.89 2.75 0.80

H
T

VĐQG Israel

09/12/2024

Hapoel Be'er Sheva

Beitar Jerusalem

4 1

(3) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.94 2.75 0.88

B
T

VĐQG Israel

04/12/2024

Beitar Jerusalem

Maccabi Petah Tikva

5 0

(5) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.85 2.5 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 12

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 18

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 15

14 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 2

31 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất