Cúp Quốc Gia Israel - 14/01/2025 18:15
SVĐ: Sammy Ofer Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 1.00
0.92 3.0 0.90
- - -
- - -
1.61 3.70 4.33
1.00 9 0.80
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.90 1.25 0.88
- - -
- - -
2.10 2.40 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Yuval Sade
-
8’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Gadi Kinda
12’ -
26’
Đang cập nhật
Maor Levi
-
46’
Itamar Shviro
Daniel Dapaah
-
Đang cập nhật
D. Haziza
58’ -
Xander Severina
Lior Refaelov
60’ -
Đang cập nhật
E. Azoulay
62’ -
D. Haziza
M. Jaber
69’ -
71’
Maor Levi
Bar Cohen
-
Dia Saba
Omer David Dahan
81’ -
83’
Rotem Keller
Loai Halaf
-
86’
Igor Zlatanović
Idan Baranes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
52%
48%
3
2
3
2
373
344
10
12
3
3
1
1
Maccabi Haifa Maccabi Netanya
Maccabi Haifa 4-5-1
Huấn luyện viên: Barak Bakhar
4-5-1 Maccabi Netanya
Huấn luyện viên: Yosef Abukasis
10
Dia Saba
40
Shareef Keouf
40
Shareef Keouf
40
Shareef Keouf
40
Shareef Keouf
8
Dolev Haziza
8
Dolev Haziza
8
Dolev Haziza
8
Dolev Haziza
8
Dolev Haziza
6
Gadi Kinda
7
Maxim Plakuschenko
26
Karem Jaber
26
Karem Jaber
26
Karem Jaber
26
Karem Jaber
26
Karem Jaber
91
Heriberto Moreno Borges Tavares
91
Heriberto Moreno Borges Tavares
91
Heriberto Moreno Borges Tavares
9
Itamar Shviro
9
Itamar Shviro
Maccabi Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dia Saba Tiền vệ |
25 | 6 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Gadi Kinda Tiền vệ |
45 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Sean Goldberg Hậu vệ |
44 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Oleksandr Syrota Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Shareef Keouf Thủ môn |
60 | 0 | 1 | 3 | 1 | Thủ môn |
8 Dolev Haziza Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Xander Severina Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ilay Feingold Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Kenny Saief Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Ethane Azoulay Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Liam Hermesh Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Netanya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Maxim Plakuschenko Tiền vệ |
52 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
66 Igor Zlatanović Tiền đạo |
47 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Itamar Shviro Tiền đạo |
50 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
91 Heriberto Moreno Borges Tavares Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Itay Ben Shabat Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Karem Jaber Hậu vệ |
56 | 0 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
22 Omer Ya'akov Niron Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
21 Mohamed Djetei Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Rotem Moshe Keller Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Maor Levi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Yuval Sadeh Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Maccabi Haifa
Maccabi Netanya
VĐQG Israel
Maccabi Haifa
2 : 1
(1-1)
Maccabi Netanya
VĐQG Israel
Maccabi Netanya
0 : 2
(0-1)
Maccabi Haifa
Cúp Quốc Gia Israel
Maccabi Haifa
1 : 3
(1-0)
Maccabi Netanya
VĐQG Israel
Maccabi Haifa
4 : 0
(2-0)
Maccabi Netanya
VĐQG Israel
Maccabi Netanya
2 : 3
(2-2)
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
Maccabi Netanya
20% 0% 80%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Haifa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Maccabi Haifa Ironi Kiryat Shmona |
4 1 (3) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Maccabi Haifa Beitar Jerusalem |
1 3 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.96 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Bnei Raina |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Maccabi Haifa Ironi Ashkelon |
6 0 (3) (0) |
0.87 -5.75 0.92 |
0.91 6.5 0.80 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Maccabi Haifa Maccabi Netanya |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.97 3.25 0.81 |
B
|
X
|
Maccabi Netanya
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Maccabi Netanya Bnei Sakhnin |
4 0 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Maccabi Netanya |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Maccabi Netanya Beitar Jerusalem |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
29/12/2024 |
Hapoel Umm al-Fahm Maccabi Netanya |
0 2 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Maccabi Haifa Maccabi Netanya |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.97 3.25 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 30