VĐQG Israel - 15/02/2025 15:30
SVĐ: HaMoshava Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Maccabi Petah Tikva Maccabi Netanya
Maccabi Petah Tikva 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Maccabi Netanya
Huấn luyện viên:
23
Vitalie Damaşcan
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
32
Muhammad Handy
32
Muhammad Handy
32
Muhammad Handy
25
Plamen Galabov
25
Plamen Galabov
7
Maxim Plakuschenko
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
4
Itay Ben Shabat
4
Itay Ben Shabat
4
Itay Ben Shabat
91
Heriberto Moreno Borges Tavares
91
Heriberto Moreno Borges Tavares
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Vitalie Damaşcan Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Anas Mahamid Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Plamen Galabov Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Muhammad Handy Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Aviv Salem Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Yarden Cohen Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Idan Vered Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Marco Wolff Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Ido Cohen Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Glezer Tamir Itzhak Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Arad Bar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Netanya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Maxim Plakuschenko Tiền vệ |
54 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
66 Igor Zlatanović Tiền đạo |
49 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
91 Heriberto Moreno Borges Tavares Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Itay Ben Shabat Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Karem Jaber Hậu vệ |
58 | 0 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
22 Omer Ya'akov Niron Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
21 Mohamed Djetei Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Rotem Moshe Keller Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aviv Kanarik Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Yuval Sadeh Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Loei Halaf Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Eyal Golasa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
2 Antreas Karo Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Gal Gabi Matuk Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Wilson Harris Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Tomer Litvinov Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Luka Štor Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Niv Yehoshua Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Alon Azugi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Jordy Soladio Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Netanya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Daniel Dapaah Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Itamar Shviro Tiền đạo |
52 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
70 Freddy Enrique Vargas Piñero Tiền đạo |
16 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Tomer Tzarfati Thủ môn |
55 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Nikita Stoioanov Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
75 Adi Tabechnik Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Raz Meir Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Osher Eliyahu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Idan Barnes Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Petah Tikva
Maccabi Netanya
VĐQG Israel
Maccabi Netanya
1 : 2
(0-2)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
0 : 2
(0-1)
Maccabi Netanya
VĐQG Israel
Maccabi Netanya
0 : 1
(0-0)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
1 : 0
(1-0)
Maccabi Netanya
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
1 : 1
(0-0)
Maccabi Netanya
Maccabi Petah Tikva
Maccabi Netanya
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Petah Tikva
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Ironi Tiberias Maccabi Petah Tikva |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Maccabi Petah Tikva Ashdod |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Maccabi Petah Tikva |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.81 2.75 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Maccabi Bnei Raina Maccabi Petah Tikva |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.79 2.0 0.99 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Maccabi Petah Tikva Bnei Sakhnin |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
X
|
Maccabi Netanya
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Maccabi Netanya Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Hapoel Haifa Maccabi Netanya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Maccabi Netanya Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya |
4 1 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.93 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Netanya |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 11
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 11