GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 15/02/2025 15:30

SVĐ: HaMoshava Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    HaMoshava Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Maccabi Petah Tikva Maccabi Netanya

Đội hình

Maccabi Petah Tikva 5-3-2

Huấn luyện viên:

Maccabi Petah Tikva VS Maccabi Netanya

5-3-2 Maccabi Netanya

Huấn luyện viên:

23

Vitalie Damaşcan

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

32

Muhammad Handy

32

Muhammad Handy

32

Muhammad Handy

25

Plamen Galabov

25

Plamen Galabov

7

Maxim Plakuschenko

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

4

Itay Ben Shabat

4

Itay Ben Shabat

4

Itay Ben Shabat

91

Heriberto Moreno Borges Tavares

91

Heriberto Moreno Borges Tavares

Đội hình xuất phát

Maccabi Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Vitalie Damaşcan Tiền đạo

16 2 1 1 0 Tiền đạo

8

Anas Mahamid Tiền đạo

23 2 0 2 0 Tiền đạo

25

Plamen Galabov Hậu vệ

23 1 0 1 0 Hậu vệ

32

Muhammad Handy Hậu vệ

25 1 0 6 0 Hậu vệ

17

Aviv Salem Hậu vệ

26 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Yarden Cohen Hậu vệ

26 0 1 4 0 Hậu vệ

15

Idan Vered Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

34

Marco Wolff Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

20

Ido Cohen Hậu vệ

21 0 0 0 1 Hậu vệ

14

Glezer Tamir Itzhak Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Arad Bar Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Maxim Plakuschenko Tiền vệ

54 9 3 6 0 Tiền vệ

66

Igor Zlatanović Tiền đạo

49 9 0 5 0 Tiền đạo

91

Heriberto Moreno Borges Tavares Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Itay Ben Shabat Hậu vệ

37 1 0 0 0 Hậu vệ

26

Karem Jaber Hậu vệ

58 0 3 17 1 Hậu vệ

22

Omer Ya'akov Niron Thủ môn

37 0 0 3 1 Thủ môn

21

Mohamed Djetei Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Rotem Moshe Keller Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Aviv Kanarik Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Yuval Sadeh Tiền vệ

53 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Loei Halaf Tiền đạo

20 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Maccabi Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

72

Eyal Golasa Tiền vệ

13 0 0 2 1 Tiền vệ

2

Antreas Karo Hậu vệ

23 1 0 5 0 Hậu vệ

19

Gal Gabi Matuk Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Wilson Harris Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

98

Tomer Litvinov Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

7

Luka Štor Tiền đạo

25 0 1 0 0 Tiền đạo

28

Niv Yehoshua Tiền vệ

25 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Alon Azugi Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Jordy Soladio Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Daniel Dapaah Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Itamar Shviro Tiền đạo

52 4 0 3 0 Tiền đạo

70

Freddy Enrique Vargas Piñero Tiền đạo

16 0 3 1 0 Tiền đạo

1

Tomer Tzarfati Thủ môn

55 1 0 3 0 Thủ môn

25

Nikita Stoioanov Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

75

Adi Tabechnik Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

2

Raz Meir Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Osher Eliyahu Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Idan Barnes Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

Maccabi Petah Tikva

Maccabi Netanya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Petah Tikva: 3T - 1H - 1B) (Maccabi Netanya: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/11/2024

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

1 : 2

(0-2)

Maccabi Petah Tikva

27/04/2024

VĐQG Israel

Maccabi Petah Tikva

0 : 2

(0-1)

Maccabi Netanya

03/02/2024

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

0 : 1

(0-0)

Maccabi Petah Tikva

05/12/2023

VĐQG Israel

Maccabi Petah Tikva

1 : 0

(1-0)

Maccabi Netanya

19/02/2022

VĐQG Israel

Maccabi Petah Tikva

1 : 1

(0-0)

Maccabi Netanya

Phong độ gần nhất

Maccabi Petah Tikva

Phong độ

Maccabi Netanya

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.2
0.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Petah Tikva

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

08/02/2025

Ironi Tiberias

Maccabi Petah Tikva

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

01/02/2025

Maccabi Petah Tikva

Ashdod

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

25/01/2025

Hapoel Be'er Sheva

Maccabi Petah Tikva

0 0

(0) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.81 2.75 0.88

VĐQG Israel

18/01/2025

Maccabi Bnei Raina

Maccabi Petah Tikva

1 2

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.79 2.0 0.99

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Maccabi Petah Tikva

Bnei Sakhnin

1 1

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.87 2.25 0.87

B
X

Maccabi Netanya

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

08/02/2025

Maccabi Netanya

Hapoel Katamon

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

02/02/2025

Hapoel Haifa

Maccabi Netanya

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

26/01/2025

Maccabi Netanya

Hapoel Hadera

0 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.83 2.5 0.85

VĐQG Israel

18/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Netanya

4 1

(3) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.93 3.0 0.84

B
T

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Netanya

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.92 3.0 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 0

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 11

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất