VĐQG Israel - 08/02/2025 13:00
SVĐ: Winner Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Maccabi Netanya Hapoel Katamon
Maccabi Netanya 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Hapoel Katamon
Huấn luyện viên:
7
Maxim Plakuschenko
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
4
Itay Ben Shabat
4
Itay Ben Shabat
4
Itay Ben Shabat
91
Heriberto Moreno Borges Tavares
91
Heriberto Moreno Borges Tavares
7
Matan Hozez
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
Maccabi Netanya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Maxim Plakuschenko Tiền vệ |
54 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
66 Igor Zlatanović Tiền đạo |
49 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
91 Heriberto Moreno Borges Tavares Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Itay Ben Shabat Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Karem Jaber Hậu vệ |
58 | 0 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
22 Omer Ya'akov Niron Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
21 Mohamed Djetei Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Rotem Moshe Keller Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aviv Kanarik Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Yuval Sadeh Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Loei Halaf Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Matan Hozez Tiền vệ |
48 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Cédric Franck Don Tiền vệ |
52 | 7 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
77 Ohad Almagor Tiền đạo |
34 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Omer Agbadish Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Awka Ashta Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Andrew Idoko Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
15 Yontan Kay Laish Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Noam Gil Malmud Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
55 Nadav Zamir Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Eloge Yao Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
24 Guy Badash Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Netanya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Adi Tabechnik Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Raz Meir Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Osher Eliyahu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Itamar Shviro Tiền đạo |
52 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Idan Barnes Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Daniel Dapaah Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Freddy Enrique Vargas Piñero Tiền đạo |
16 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Tomer Tzarfati Thủ môn |
55 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Nikita Stoioanov Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Samba Diallo Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Marko Alchevski Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Liel Tsana Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Amit Dov Glezer Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
33 Maksim Grechkin Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ofek Nadir Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Yanai Ariel Distelfeld Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Jelle Duin Tiền đạo |
42 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Ilay Madmon Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Netanya
Hapoel Katamon
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
2 : 3
(1-2)
Maccabi Netanya
VĐQG Israel
Maccabi Netanya
1 : 0
(1-0)
Hapoel Katamon
Cúp Quốc Gia Israel
Maccabi Netanya
2 : 1
(1-0)
Hapoel Katamon
VĐQG Israel
Maccabi Netanya
2 : 1
(1-1)
Hapoel Katamon
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
1 : 1
(0-0)
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
Hapoel Katamon
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Netanya
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Hapoel Haifa Maccabi Netanya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Maccabi Netanya Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya |
4 1 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.93 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Netanya |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Maccabi Netanya Bnei Sakhnin |
4 0 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
T
|
Hapoel Katamon
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Hapoel Katamon Ironi Tiberias |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ashdod Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.95 |
0.93 2.25 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Hapoel Katamon Hapoel Be'er Sheva |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Katamon |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.79 |
0.96 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 16