GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 08/02/2025 13:00

SVĐ: Winner Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Winner Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Maccabi Netanya Hapoel Katamon

Đội hình

Maccabi Netanya 5-3-2

Huấn luyện viên:

Maccabi Netanya VS Hapoel Katamon

5-3-2 Hapoel Katamon

Huấn luyện viên:

7

Maxim Plakuschenko

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

4

Itay Ben Shabat

4

Itay Ben Shabat

4

Itay Ben Shabat

91

Heriberto Moreno Borges Tavares

91

Heriberto Moreno Borges Tavares

7

Matan Hozez

6

Awka Ashta

6

Awka Ashta

6

Awka Ashta

6

Awka Ashta

16

Omer Agbadish

16

Omer Agbadish

16

Omer Agbadish

16

Omer Agbadish

16

Omer Agbadish

16

Omer Agbadish

Đội hình xuất phát

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Maxim Plakuschenko Tiền vệ

54 9 3 6 0 Tiền vệ

66

Igor Zlatanović Tiền đạo

49 9 0 5 0 Tiền đạo

91

Heriberto Moreno Borges Tavares Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Itay Ben Shabat Hậu vệ

37 1 0 0 0 Hậu vệ

26

Karem Jaber Hậu vệ

58 0 3 17 1 Hậu vệ

22

Omer Ya'akov Niron Thủ môn

37 0 0 3 1 Thủ môn

21

Mohamed Djetei Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Rotem Moshe Keller Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Aviv Kanarik Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Yuval Sadeh Tiền vệ

53 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Loei Halaf Tiền đạo

20 0 0 1 0 Tiền đạo

Hapoel Katamon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Matan Hozez Tiền vệ

48 8 3 6 0 Tiền vệ

11

Cédric Franck Don Tiền vệ

52 7 2 3 1 Tiền vệ

77

Ohad Almagor Tiền đạo

34 5 4 6 0 Tiền đạo

16

Omer Agbadish Hậu vệ

54 2 2 3 0 Hậu vệ

6

Awka Ashta Tiền vệ

46 1 1 3 0 Tiền vệ

25

Andrew Idoko Tiền đạo

15 1 1 1 1 Tiền đạo

15

Yontan Kay Laish Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Noam Gil Malmud Hậu vệ

46 1 0 5 0 Hậu vệ

55

Nadav Zamir Thủ môn

55 0 0 4 0 Thủ môn

5

Eloge Yao Hậu vệ

44 0 0 4 2 Hậu vệ

24

Guy Badash Tiền đạo

3 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

75

Adi Tabechnik Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

2

Raz Meir Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Osher Eliyahu Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Itamar Shviro Tiền đạo

52 4 0 3 0 Tiền đạo

11

Idan Barnes Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

44

Daniel Dapaah Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

70

Freddy Enrique Vargas Piñero Tiền đạo

16 0 3 1 0 Tiền đạo

1

Tomer Tzarfati Thủ môn

55 1 0 3 0 Thủ môn

25

Nikita Stoioanov Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

Hapoel Katamon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Samba Diallo Tiền vệ

14 1 0 1 1 Tiền vệ

1

Marko Alchevski Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

14

Liel Tsana Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Amit Dov Glezer Hậu vệ

41 0 1 3 1 Hậu vệ

33

Maksim Grechkin Hậu vệ

36 0 1 2 0 Hậu vệ

20

Ofek Nadir Hậu vệ

48 1 1 0 0 Hậu vệ

17

Yanai Ariel Distelfeld Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

9

Jelle Duin Tiền đạo

42 7 0 3 0 Tiền đạo

8

Ilay Madmon Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Maccabi Netanya

Hapoel Katamon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Netanya: 4T - 1H - 0B) (Hapoel Katamon: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/11/2024

VĐQG Israel

Hapoel Katamon

2 : 3

(1-2)

Maccabi Netanya

20/04/2024

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

1 : 0

(1-0)

Hapoel Katamon

05/03/2024

Cúp Quốc Gia Israel

Maccabi Netanya

2 : 1

(1-0)

Hapoel Katamon

16/01/2024

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

2 : 1

(1-1)

Hapoel Katamon

23/09/2023

VĐQG Israel

Hapoel Katamon

1 : 1

(0-0)

Maccabi Netanya

Phong độ gần nhất

Maccabi Netanya

Phong độ

Hapoel Katamon

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.0
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Netanya

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

02/02/2025

Hapoel Haifa

Maccabi Netanya

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

26/01/2025

Maccabi Netanya

Hapoel Hadera

0 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.83 2.5 0.85

VĐQG Israel

18/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Netanya

4 1

(3) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.93 3.0 0.84

B
T

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Netanya

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.92 3.0 0.90

B
X

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Netanya

Bnei Sakhnin

4 0

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.89 2.5 0.89

T
T

Hapoel Katamon

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

01/02/2025

Hapoel Katamon

Ironi Tiberias

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

25/01/2025

Ashdod

Hapoel Katamon

0 0

(0) (0)

0.81 +0 0.95

0.93 2.25 0.85

VĐQG Israel

19/01/2025

Hapoel Katamon

Hapoel Be'er Sheva

0 2

(0) (1)

0.87 +1.0 0.97

0.85 2.5 0.90

B
X

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Petah Tikva

Hapoel Katamon

2 0

(0) (0)

0.97 +0 0.79

0.96 2.25 0.82

B
X

VĐQG Israel

06/01/2025

Maccabi Bnei Raina

Hapoel Katamon

0 0

(0) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.91 2.0 0.91

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 4

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất