GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 18/01/2025 18:00

SVĐ: Bloomfield Stadium

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1.00

0.93 3.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 4.20 5.50

0.88 9.75 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.75

0.88 1.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.50 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Đang cập nhật

    Karm Jaber

  • Đang cập nhật

    D. Turgeman

    22’
  • Đang cập nhật

    Weslley Patati

    35’
  • Đang cập nhật

    D. Turgeman

    36’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Igor Zlatanović

  • 46’

    Rotem Keller

    Raz Meir

  • Đang cập nhật

    Osher Davida

    49’
  • 65’

    Loai Halaf

    Daniel Dapaah

  • 73’

    Đang cập nhật

    Heriberto Tavares

  • 77’

    Karm Jaber

    Daniel Dapaah

  • Osher Davida

    Hisham Layous

    78’
  • D. Peretz

    Eran Zahavi

    83’
  • Đang cập nhật

    Ido Shahar

    85’
  • 89’

    Heriberto Tavares

    Idan Baranes

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Bloomfield Stadium

  • Trọng tài chính:

    O. Grinfeeld

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Žarko Lazetić

  • Ngày sinh:

    22-02-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    193 (T:87, H:50, B:56)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yosef Abukasis

  • Ngày sinh:

    10-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    154 (T:59, H:36, B:59)

4

Phạt góc

1

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

1

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

13

473

Tổng số đường chuyền

385

21

Dứt điểm

8

7

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya

Đội hình

Maccabi Tel Aviv 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Žarko Lazetić

Maccabi Tel Aviv VS Maccabi Netanya

4-2-3-1 Maccabi Netanya

Huấn luyện viên: Yosef Abukasis

9

Dor Turgeman

6

Tyrese Asante

6

Tyrese Asante

6

Tyrese Asante

6

Tyrese Asante

77

Osher Davida

77

Osher Davida

5

Idan Nachmias

5

Idan Nachmias

5

Idan Nachmias

42

Dor Peretz

7

Maxim Plakuschenko

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

4

Itay Ben Shabat

4

Itay Ben Shabat

4

Itay Ben Shabat

91

Heriberto Moreno Borges Tavares

91

Heriberto Moreno Borges Tavares

Đội hình xuất phát

Maccabi Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dor Turgeman Tiền đạo

28 7 2 3 0 Tiền đạo

42

Dor Peretz Tiền vệ

34 3 7 2 0 Tiền vệ

77

Osher Davida Tiền vệ

31 3 3 0 0 Tiền vệ

5

Idan Nachmias Hậu vệ

33 3 0 1 0 Hậu vệ

6

Tyrese Asante Hậu vệ

28 1 0 5 0 Hậu vệ

18

Nemanja Stojić Hậu vệ

23 1 0 1 0 Hậu vệ

90

Roei Mishpati Thủ môn

32 0 0 2 0 Thủ môn

27

Ofir Davidzada Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Joris van Overeem Tiền vệ

32 0 0 3 0 Tiền vệ

28

Issouf Sissokho Tiền vệ

28 0 0 4 0 Tiền vệ

17

Weslley Pinto Batista Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Maxim Plakuschenko Tiền vệ

53 9 3 6 0 Tiền vệ

66

Igor Zlatanović Tiền đạo

48 9 0 5 0 Tiền đạo

91

Heriberto Moreno Borges Tavares Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Itay Ben Shabat Hậu vệ

36 1 0 0 0 Hậu vệ

26

Karem Jaber Hậu vệ

57 0 3 17 1 Hậu vệ

22

Omer Ya'akov Niron Thủ môn

36 0 0 3 1 Thủ môn

21

Mohamed Djetei Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Rotem Moshe Keller Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Aviv Kanarik Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Yuval Sadeh Tiền vệ

52 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Loei Halaf Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Maccabi Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Raz Shlomo Hậu vệ

29 1 2 1 0 Hậu vệ

33

Hisham Layous Tiền đạo

24 1 0 0 0 Tiền đạo

36

Ido Shahar Tiền vệ

27 1 1 0 0 Tiền vệ

3

Roy Revivo Hậu vệ

20 1 1 1 0 Hậu vệ

23

Simon Sluga Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

7

Eran Zahavi Tiền đạo

33 4 0 2 0 Tiền đạo

19

Elad Madmon Tiền đạo

28 3 0 1 0 Tiền đạo

4

Stav Lamkin Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Henry Addo Tiền đạo

26 2 1 3 0 Tiền đạo

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Itamar Shviro Tiền đạo

51 4 0 3 0 Tiền đạo

70

Freddy Enrique Vargas Piñero Tiền đạo

15 0 3 1 0 Tiền đạo

1

Tomer Tzarfati Thủ môn

54 1 0 3 0 Thủ môn

25

Nikita Stoioanov Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

75

Adi Tabechnik Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

2

Raz Meir Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Osher Eliyahu Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Idan Barnes Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

44

Daniel Dapaah Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Netanya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Tel Aviv: 4T - 1H - 0B) (Maccabi Netanya: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

1 : 2

(0-1)

Maccabi Tel Aviv

19/02/2024

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

1 : 5

(1-2)

Maccabi Tel Aviv

17/12/2023

VĐQG Israel

Maccabi Tel Aviv

2 : 1

(1-1)

Maccabi Netanya

22/04/2023

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

0 : 0

(0-0)

Maccabi Tel Aviv

18/03/2023

VĐQG Israel

Maccabi Tel Aviv

2 : 0

(2-0)

Maccabi Netanya

Phong độ gần nhất

Maccabi Tel Aviv

Phong độ

Maccabi Netanya

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.6
TB bàn thắng
2.0
1.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Tel Aviv

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

15/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Bnei Raina

1 2

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.80 3.0 0.82

B
H

VĐQG Israel

11/01/2025

Ironi Tiberias

Maccabi Tel Aviv

2 2

(0) (1)

0.87 +1.5 0.97

0.92 2.75 0.91

B
T

VĐQG Israel

04/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Ashdod

5 1

(0) (1)

0.82 -1.75 1.02

0.81 3.0 0.97

T
T

VĐQG Israel

01/01/2025

Hapoel Be'er Sheva

Maccabi Tel Aviv

2 2

(0) (0)

1.03 +0 0.83

0.86 2.75 0.83

H
T

Cúp Quốc Gia Israel

28/12/2024

Maccabi Tel Aviv

Hapoel Katamon

3 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.82 2.75 0.96

T
T

Maccabi Netanya

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Netanya

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.92 3.0 0.90

B
X

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Netanya

Bnei Sakhnin

4 0

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.89 2.5 0.89

T
T

VĐQG Israel

05/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Maccabi Netanya

0 1

(0) (0)

0.91 +0.25 0.89

0.90 2.5 0.93

T
X

VĐQG Israel

01/01/2025

Maccabi Netanya

Beitar Jerusalem

3 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.92 3.0 0.90

T
H

Cúp Quốc Gia Israel

29/12/2024

Hapoel Umm al-Fahm

Maccabi Netanya

0 2

(0) (0)

0.97 +1.5 0.82

0.81 3.0 0.81

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 16

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 14

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 18

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất