VĐQG Israel - 05/01/2025 18:15
SVĐ: Kiryat-Shmona Municipal Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 1/4 0.89
0.90 2.5 0.93
- - -
- - -
3.00 3.70 2.20
0.92 9 0.90
- - -
- - -
-0.90 0 0.74
0.85 1.0 0.93
- - -
- - -
3.60 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nadav Aviv Niddam
12’ -
Đang cập nhật
Sekou Tidiany Bangoura
27’ -
39’
Oz Bilu
Bar Cohen
-
45’
Đang cập nhật
Bar Cohen
-
56’
Loai Halaf
Maxim Plakushchenko
-
Nadav Aviv Niddam
David Dego
57’ -
Yair Mordechai
Lidor Cohen
69’ -
71’
Itamar Shviro
Daniel Dapaah
-
Roei Zikri
Bilal Shaheen
85’ -
90’
Heriberto Tavares
Daniel Dapaah
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
41%
59%
4
4
8
15
312
466
7
13
4
5
0
0
Ironi Kiryat Shmona Maccabi Netanya
Ironi Kiryat Shmona 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Shai Barda
4-2-3-1 Maccabi Netanya
Huấn luyện viên: Yosef Abukasis
5
Ayad Habashi
2
Noam Cohen
2
Noam Cohen
2
Noam Cohen
2
Noam Cohen
21
Roei Zikri
21
Roei Zikri
22
Assaf Tsur
22
Assaf Tsur
22
Assaf Tsur
26
Nadav Aviv Niddam
9
Itamar Shviro
22
Omer Niron
22
Omer Niron
22
Omer Niron
22
Omer Niron
22
Omer Niron
4
Itay Ben Shabat
4
Itay Ben Shabat
4
Itay Ben Shabat
91
Heriberto Tavares
91
Heriberto Tavares
Ironi Kiryat Shmona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Ayad Habashi Hậu vệ |
51 | 7 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
26 Nadav Aviv Niddam Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Roei Zikri Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Assaf Tsur Thủ môn |
53 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Noam Cohen Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Yair Mordechai Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Shay Ben David Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Dudi Twito Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Sekou Tidiany Bangoura Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
70 Cristian Martínez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Jardel Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Netanya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Itamar Shviro Tiền đạo |
48 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Oz Bilu Tiền vệ |
55 | 2 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
91 Heriberto Tavares Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Itay Ben Shabat Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Karm Jaber Hậu vệ |
54 | 0 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
22 Omer Niron Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
21 Mohammed Djetei Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Rotem Keller Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Yuval Sade Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Maor Levi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Loai Halaf Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ironi Kiryat Shmona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Denis Kulikov Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Hamza Shibli Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ofir Benbenishti Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Lidor Cohen Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Matan Zalmanovich Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Shon Edri Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Bilal Shaheen Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Avichay Wodaje Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 David Dego Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Netanya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Idan Baranes Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
75 Adi Tabachnik Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Raz Meir Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Maxim Plakushchenko Tiền vệ |
50 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
44 Daniel Dapaah Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Tomer Zarfati Thủ môn |
52 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Nikita Stoioanov Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Bar Cohen Tiền vệ |
54 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Aviv Kanarik Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ironi Kiryat Shmona
Maccabi Netanya
VĐQG Israel
Maccabi Netanya
2 : 0
(1-0)
Ironi Kiryat Shmona
VĐQG Israel
Ironi Kiryat Shmona
2 : 2
(1-2)
Maccabi Netanya
Cúp Quốc Gia Israel
Ironi Kiryat Shmona
1 : 1
(1-1)
Maccabi Netanya
VĐQG Israel
Maccabi Netanya
1 : 0
(1-0)
Ironi Kiryat Shmona
VĐQG Israel
Maccabi Netanya
3 : 1
(0-0)
Ironi Kiryat Shmona
Ironi Kiryat Shmona
Maccabi Netanya
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ironi Kiryat Shmona
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 |
Ironi Tiberias Ironi Kiryat Shmona |
3 1 (1) (1) |
0.91 +0 0.88 |
0.83 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Ironi Kiryat Shmona |
2 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.92 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Ironi Kiryat Shmona Ashdod |
3 2 (3) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Hapoel Be'er Sheva Ironi Kiryat Shmona |
5 1 (4) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Ironi Kiryat Shmona |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Maccabi Netanya
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Maccabi Netanya Beitar Jerusalem |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
29/12/2024 |
Hapoel Umm al-Fahm Maccabi Netanya |
0 2 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Maccabi Haifa Maccabi Netanya |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.97 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Maccabi Netanya Maccabi Bnei Raina |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Ironi Tiberias Maccabi Netanya |
2 3 (2) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 16
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 30