VĐQG Israel - 21/02/2025 23:00
SVĐ: Winner Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Maccabi Netanya Hapoel Be'er Sheva
Maccabi Netanya 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Hapoel Be'er Sheva
Huấn luyện viên:
7
Maxim Plakuschenko
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
4
Itay Ben Shabat
4
Itay Ben Shabat
4
Itay Ben Shabat
91
Heriberto Moreno Borges Tavares
91
Heriberto Moreno Borges Tavares
22
Hélder Filipe Oliveira Lopes
10
Dan Biton
10
Dan Biton
10
Dan Biton
10
Dan Biton
10
Dan Biton
14
Arnold Paul Garita
14
Arnold Paul Garita
14
Arnold Paul Garita
26
Eliel Peretz
26
Eliel Peretz
Maccabi Netanya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Maxim Plakuschenko Tiền vệ |
54 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
66 Igor Zlatanović Tiền đạo |
49 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
91 Heriberto Moreno Borges Tavares Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Itay Ben Shabat Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Karem Jaber Hậu vệ |
58 | 0 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
22 Omer Ya'akov Niron Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
21 Mohamed Djetei Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Rotem Moshe Keller Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aviv Kanarik Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Yuval Sadeh Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Loei Halaf Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Be'er Sheva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hélder Filipe Oliveira Lopes Hậu vệ |
59 | 12 | 6 | 14 | 2 | Hậu vệ |
4 Miguel Ângelo Leonardo Vitor Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
26 Eliel Peretz Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Arnold Paul Garita Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Kings Kangwa Tiền vệ |
22 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Dan Biton Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Guy Mizrachi Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Niv Eliasi Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Or Blorian Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Matan Baltaksa Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Lucas de Souza Ventura Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Netanya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Nikita Stoioanov Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
75 Adi Tabechnik Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Raz Meir Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Osher Eliyahu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Idan Barnes Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Daniel Dapaah Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Itamar Shviro Tiền đạo |
52 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
70 Freddy Enrique Vargas Piñero Tiền đạo |
16 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Tomer Tzarfati Thủ môn |
55 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Hapoel Be'er Sheva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Y. Stoyanov Tiền vệ |
64 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Ofir Meir Marciano Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Eitan Tibi Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
45 Ben Enrique Gordin Anbary Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Amir Ganah Tiền vệ |
64 | 4 | 6 | 4 | 2 | Tiền vệ |
19 Shay Elias Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
7 Antonio Valentin Sefer Tiền vệ |
64 | 9 | 10 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Alon Turgeman Tiền đạo |
62 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Zahi Ahmed Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Netanya
Hapoel Be'er Sheva
VĐQG Israel
Hapoel Be'er Sheva
1 : 0
(0-0)
Maccabi Netanya
Cúp Quốc Gia Israel
Hapoel Be'er Sheva
1 : 1
(0-1)
Maccabi Netanya
VĐQG Israel
Hapoel Be'er Sheva
2 : 0
(1-0)
Maccabi Netanya
VĐQG Israel
Maccabi Netanya
1 : 0
(0-0)
Hapoel Be'er Sheva
VĐQG Israel
Hapoel Be'er Sheva
2 : 0
(1-0)
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
Hapoel Be'er Sheva
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Netanya
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Maccabi Petah Tikva Maccabi Netanya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Maccabi Netanya Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Hapoel Haifa Maccabi Netanya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Maccabi Netanya Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya |
4 1 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.93 3.0 0.84 |
B
|
T
|
Hapoel Be'er Sheva
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Ironi Tiberias |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Ashdod Hapoel Be'er Sheva |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Be'er Sheva |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Maccabi Petah Tikva |
0 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.85 |
0.81 2.75 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Hapoel Katamon Hapoel Be'er Sheva |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4