GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 21/02/2025 23:00

SVĐ: Winner Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 21/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Winner Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Maccabi Netanya Hapoel Be'er Sheva

Đội hình

Maccabi Netanya 5-3-2

Huấn luyện viên:

Maccabi Netanya VS Hapoel Be'er Sheva

5-3-2 Hapoel Be'er Sheva

Huấn luyện viên:

7

Maxim Plakuschenko

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

4

Itay Ben Shabat

4

Itay Ben Shabat

4

Itay Ben Shabat

91

Heriberto Moreno Borges Tavares

91

Heriberto Moreno Borges Tavares

22

Hélder Filipe Oliveira Lopes

10

Dan Biton

10

Dan Biton

10

Dan Biton

10

Dan Biton

10

Dan Biton

14

Arnold Paul Garita

14

Arnold Paul Garita

14

Arnold Paul Garita

26

Eliel Peretz

26

Eliel Peretz

Đội hình xuất phát

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Maxim Plakuschenko Tiền vệ

54 9 3 6 0 Tiền vệ

66

Igor Zlatanović Tiền đạo

49 9 0 5 0 Tiền đạo

91

Heriberto Moreno Borges Tavares Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Itay Ben Shabat Hậu vệ

37 1 0 0 0 Hậu vệ

26

Karem Jaber Hậu vệ

58 0 3 17 1 Hậu vệ

22

Omer Ya'akov Niron Thủ môn

37 0 0 3 1 Thủ môn

21

Mohamed Djetei Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Rotem Moshe Keller Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Aviv Kanarik Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Yuval Sadeh Tiền vệ

53 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Loei Halaf Tiền đạo

20 0 0 1 0 Tiền đạo

Hapoel Be'er Sheva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Hélder Filipe Oliveira Lopes Hậu vệ

59 12 6 14 2 Hậu vệ

4

Miguel Ângelo Leonardo Vitor Hậu vệ

42 4 0 6 1 Hậu vệ

26

Eliel Peretz Tiền vệ

24 2 1 0 0 Tiền vệ

14

Arnold Paul Garita Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

20

Kings Kangwa Tiền vệ

22 1 5 2 0 Tiền vệ

10

Dan Biton Tiền đạo

17 1 2 0 0 Tiền đạo

2

Guy Mizrachi Hậu vệ

24 0 1 3 0 Hậu vệ

55

Niv Eliasi Thủ môn

61 0 0 2 0 Thủ môn

5

Or Blorian Hậu vệ

23 0 0 6 0 Hậu vệ

3

Matan Baltaksa Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Lucas de Souza Ventura Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Nikita Stoioanov Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

75

Adi Tabechnik Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

2

Raz Meir Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Osher Eliyahu Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Idan Barnes Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

44

Daniel Dapaah Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Itamar Shviro Tiền đạo

52 4 0 3 0 Tiền đạo

70

Freddy Enrique Vargas Piñero Tiền đạo

16 0 3 1 0 Tiền đạo

1

Tomer Tzarfati Thủ môn

55 1 0 3 0 Thủ môn

Hapoel Be'er Sheva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Y. Stoyanov Tiền vệ

64 5 4 6 0 Tiền vệ

1

Ofir Meir Marciano Thủ môn

50 0 0 1 0 Thủ môn

18

Eitan Tibi Hậu vệ

54 1 0 5 2 Hậu vệ

45

Ben Enrique Gordin Anbary Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

16

Amir Ganah Tiền vệ

64 4 6 4 2 Tiền vệ

19

Shay Elias Hậu vệ

43 0 0 8 2 Hậu vệ

7

Antonio Valentin Sefer Tiền vệ

64 9 10 4 1 Tiền vệ

17

Alon Turgeman Tiền đạo

62 9 1 2 0 Tiền đạo

21

Zahi Ahmed Tiền đạo

15 2 1 1 0 Tiền đạo

Maccabi Netanya

Hapoel Be'er Sheva

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Netanya: 1T - 0H - 4B) (Hapoel Be'er Sheva: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/11/2024

VĐQG Israel

Hapoel Be'er Sheva

1 : 0

(0-0)

Maccabi Netanya

24/04/2024

Cúp Quốc Gia Israel

Hapoel Be'er Sheva

1 : 1

(0-1)

Maccabi Netanya

11/02/2024

VĐQG Israel

Hapoel Be'er Sheva

2 : 0

(1-0)

Maccabi Netanya

11/12/2023

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

1 : 0

(0-0)

Hapoel Be'er Sheva

20/05/2023

VĐQG Israel

Hapoel Be'er Sheva

2 : 0

(1-0)

Maccabi Netanya

Phong độ gần nhất

Maccabi Netanya

Phong độ

Hapoel Be'er Sheva

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.2
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Netanya

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

15/02/2025

Maccabi Petah Tikva

Maccabi Netanya

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

08/02/2025

Maccabi Netanya

Hapoel Katamon

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

02/02/2025

Hapoel Haifa

Maccabi Netanya

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

26/01/2025

Maccabi Netanya

Hapoel Hadera

0 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.83 2.5 0.85

VĐQG Israel

18/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Netanya

4 1

(3) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.93 3.0 0.84

B
T

Hapoel Be'er Sheva

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

15/02/2025

Hapoel Be'er Sheva

Ironi Tiberias

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

08/02/2025

Ashdod

Hapoel Be'er Sheva

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

01/02/2025

Maccabi Bnei Raina

Hapoel Be'er Sheva

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

25/01/2025

Hapoel Be'er Sheva

Maccabi Petah Tikva

0 0

(0) (0)

0.91 -1.5 0.85

0.81 2.75 0.88

VĐQG Israel

19/01/2025

Hapoel Katamon

Hapoel Be'er Sheva

0 2

(0) (1)

0.87 +1.0 0.97

0.85 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Thống kê trên 5 trận gần nhất