GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 11/01/2025 16:00

SVĐ: Netanya Stadium (Netanya)

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.85

0.89 2.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.30 3.60

0.78 8.75 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.87 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.20 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Yuval Sade

    Igor Zlatanović

    13’
  • Đang cập nhật

    Karm Jaber

    16’
  • Đang cập nhật

    Mohammed Abu Nil

    20’
  • 25’

    Đang cập nhật

    Naftali Belay

  • Đang cập nhật

    Igor Zlatanović

    45’
  • 46’

    Ahmad Salman

    Basil Khuri

  • 55’

    Đang cập nhật

    Stephane Omeonga

  • Itamar Shviro

    Daniel Dapaah

    59’
  • 64’

    Iyad Abu Abaid

    Maron Ghantous

  • 67’

    Đang cập nhật

    Hatem Abd Elhamed

  • 72’

    Đang cập nhật

    Itai Ben Hamo

  • 73’

    Ovadia Dervish

    Kévin Soni

  • Maor Levi

    Aviv Kanarik

    74’
  • Maxim Plakushchenko

    Mohammed Djetei

    77’
  • Daniel Dapaah

    Igor Zlatanović

    83’
  • Igor Zlatanović

    Idan Baranes

    84’
  • 88’

    Hatem Abd Elhamed

    Hatem Abd Elhamed

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Netanya Stadium (Netanya)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yosef Abukasis

  • Ngày sinh:

    10-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    154 (T:59, H:36, B:59)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Slobodan Drapić

  • Ngày sinh:

    28-02-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    142 (T:46, H:49, B:47)

5

Phạt góc

6

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

1

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

16

347

Tổng số đường chuyền

430

19

Dứt điểm

7

6

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

1

Maccabi Netanya Bnei Sakhnin

Đội hình

Maccabi Netanya 5-3-2

Huấn luyện viên: Yosef Abukasis

Maccabi Netanya VS Bnei Sakhnin

5-3-2 Bnei Sakhnin

Huấn luyện viên: Slobodan Drapić

7

Maxim Plakuschenko

26

Karem Jaber

26

Karem Jaber

26

Karem Jaber

26

Karem Jaber

26

Karem Jaber

91

Heriberto Moreno Borges Tavares

91

Heriberto Moreno Borges Tavares

91

Heriberto Moreno Borges Tavares

9

Itamar Shviro

9

Itamar Shviro

9

Alexandre Ramalingom

16

Naftali Balay

16

Naftali Balay

16

Naftali Balay

16

Naftali Balay

6

Ilay Eliyau Elmkies

6

Ilay Eliyau Elmkies

14

Itai Ben Hamo

14

Itai Ben Hamo

14

Itai Ben Hamo

28

Obeida Darwish

Đội hình xuất phát

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Maxim Plakuschenko Tiền vệ

51 9 3 6 0 Tiền vệ

66

Igor Zlatanović Tiền đạo

46 9 0 5 0 Tiền đạo

9

Itamar Shviro Tiền đạo

49 4 0 3 0 Tiền đạo

91

Heriberto Moreno Borges Tavares Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Itay Ben Shabat Hậu vệ

34 1 0 0 0 Hậu vệ

26

Karem Jaber Hậu vệ

55 0 3 17 1 Hậu vệ

22

Omer Ya'akov Niron Thủ môn

34 0 0 3 1 Thủ môn

21

Mohamed Djetei Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Rotem Moshe Keller Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Maor Levi Tiền vệ

17 0 0 4 0 Tiền vệ

8

Yuval Sadeh Tiền vệ

50 0 0 2 0 Tiền vệ

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Alexandre Ramalingom Tiền đạo

13 2 1 0 0 Tiền đạo

28

Obeida Darwish Hậu vệ

53 1 5 4 0 Hậu vệ

6

Ilay Eliyau Elmkies Tiền vệ

30 1 1 5 0 Tiền vệ

14

Itai Ben Hamo Hậu vệ

33 1 0 2 0 Hậu vệ

16

Naftali Balay Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

47

Daniel Joulani Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Muhamad Abu Nil Thủ môn

53 2 0 4 1 Thủ môn

5

Iyad Abu Abaid Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Mathew Anim Cudjoe Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Jeando Fuchs Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Ahmed Salman Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Raz Meir Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Nikita Stoioanov Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Aviv Kanarik Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

36

Osher Eliyahu Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Idan Barnes Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

44

Daniel Dapaah Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Tomer Tzarfati Thủ môn

53 1 0 3 0 Thủ môn

17

Loei Halaf Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

75

Adi Tabechnik Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Mohamad Ganame Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Hatem Abd Elhamed Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Maroun Gantus Hậu vệ

37 3 0 6 0 Hậu vệ

24

Basil Khuri Tiền vệ

52 5 1 2 2 Tiền vệ

99

Abdalla Halaihal Tiền đạo

33 1 0 0 1 Tiền đạo

10

Kévin Soni Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

30

Abed Yassin Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

18

Omer Abuhav Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Stephane Omeonga Tiền vệ

40 1 2 5 2 Tiền vệ

Maccabi Netanya

Bnei Sakhnin

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Netanya: 0T - 3H - 2B) (Bnei Sakhnin: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/09/2024

VĐQG Israel

Bnei Sakhnin

1 : 0

(1-0)

Maccabi Netanya

30/01/2024

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

0 : 1

(0-0)

Bnei Sakhnin

02/12/2023

VĐQG Israel

Bnei Sakhnin

1 : 1

(0-1)

Maccabi Netanya

07/01/2023

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

0 : 0

(0-0)

Bnei Sakhnin

10/09/2022

VĐQG Israel

Bnei Sakhnin

0 : 0

(0-0)

Maccabi Netanya

Phong độ gần nhất

Maccabi Netanya

Phong độ

Bnei Sakhnin

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.8
TB bàn thắng
1.6
0.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Netanya

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

05/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Maccabi Netanya

0 1

(0) (0)

0.91 +0.25 0.89

0.90 2.5 0.93

T
X

VĐQG Israel

01/01/2025

Maccabi Netanya

Beitar Jerusalem

3 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.92 3.0 0.90

T
H

Cúp Quốc Gia Israel

29/12/2024

Hapoel Umm al-Fahm

Maccabi Netanya

0 2

(0) (0)

0.97 +1.5 0.82

0.81 3.0 0.81

T
X

VĐQG Israel

21/12/2024

Maccabi Haifa

Maccabi Netanya

2 1

(1) (1)

1.00 -1.5 0.85

0.97 3.25 0.81

T
X

VĐQG Israel

14/12/2024

Maccabi Netanya

Maccabi Bnei Raina

2 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.87 2.25 0.97

T
X

Bnei Sakhnin

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

04/01/2025

Bnei Sakhnin

Ironi Tiberias

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.93 2.25 0.76

B
X

VĐQG Israel

31/12/2024

Ashdod

Bnei Sakhnin

3 5

(2) (2)

0.85 +0 0.93

0.92 2.25 0.84

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

26/12/2024

Bnei Sakhnin

Ironi Modi'in

2 2

(2) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.91 2.5 0.83

B
T

VĐQG Israel

21/12/2024

Bnei Sakhnin

Hapoel Be'er Sheva

0 0

(0) (0)

0.90 +1.0 0.95

0.81 2.5 0.97

T
X

VĐQG Israel

14/12/2024

Maccabi Petah Tikva

Bnei Sakhnin

1 1

(0) (0)

0.83 +0 0.95

1.00 2.25 0.77

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

28 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất