GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 02/02/2025 18:15

SVĐ: Sammy Ofer Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:15 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sammy Ofer Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Hapoel Haifa Maccabi Netanya

Đội hình

Hapoel Haifa 4-3-3

Huấn luyện viên:

Hapoel Haifa VS Maccabi Netanya

4-3-3 Maccabi Netanya

Huấn luyện viên:

2

Noam Ben Harush

5

Fernand Mayembo

5

Fernand Mayembo

5

Fernand Mayembo

5

Fernand Mayembo

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

7

Maxim Plakuschenko

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

4

Itay Ben Shabat

4

Itay Ben Shabat

4

Itay Ben Shabat

91

Heriberto Moreno Borges Tavares

91

Heriberto Moreno Borges Tavares

Đội hình xuất phát

Hapoel Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Noam Ben Harush Hậu vệ

56 2 4 6 0 Hậu vệ

7

Itay Buganim Tiền đạo

58 2 3 9 0 Tiền đạo

55

Naor Sabag Tiền vệ

50 1 3 12 0 Tiền vệ

1

Y. Gerafi Thủ môn

54 0 1 1 0 Thủ môn

5

Fernand Mayembo Hậu vệ

40 1 1 5 0 Hậu vệ

19

Bar Lin Tiền vệ

52 1 1 1 1 Tiền vệ

12

Oren Biton Hậu vệ

48 0 4 7 0 Hậu vệ

10

Dor Hugi Tiền đạo

19 0 1 0 0 Tiền đạo

4

Dor Malul Hậu vệ

56 0 0 8 0 Hậu vệ

8

Dramane Salou Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Thiemoko Diarra Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Maxim Plakuschenko Tiền vệ

54 9 3 6 0 Tiền vệ

66

Igor Zlatanović Tiền đạo

49 9 0 5 0 Tiền đạo

91

Heriberto Moreno Borges Tavares Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Itay Ben Shabat Hậu vệ

37 1 0 0 0 Hậu vệ

26

Karem Jaber Hậu vệ

58 0 3 17 1 Hậu vệ

22

Omer Ya'akov Niron Thủ môn

37 0 0 3 1 Thủ môn

21

Mohamed Djetei Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Rotem Moshe Keller Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Aviv Kanarik Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Yuval Sadeh Tiền vệ

53 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Loei Halaf Tiền đạo

20 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Hapoel Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Yaad Gonen Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Niv Antman Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

25

George Diba Hậu vệ

56 1 0 8 0 Hậu vệ

26

Orel Dgani Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Yonatan Ferber Tiền vệ

16 0 0 1 1 Tiền vệ

31

Yarin Sardal Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Agam Yehuda Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Saar Elkayam Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Itamar Noy Tiền vệ

57 1 2 4 0 Tiền vệ

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Nikita Stoioanov Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

75

Adi Tabechnik Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

2

Raz Meir Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Osher Eliyahu Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Idan Barnes Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

44

Daniel Dapaah Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Itamar Shviro Tiền đạo

52 4 0 3 0 Tiền đạo

70

Freddy Enrique Vargas Piñero Tiền đạo

16 0 3 1 0 Tiền đạo

1

Tomer Tzarfati Thủ môn

55 1 0 3 0 Thủ môn

Hapoel Haifa

Maccabi Netanya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hapoel Haifa: 3T - 1H - 1B) (Maccabi Netanya: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/10/2024

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

0 : 3

(0-2)

Hapoel Haifa

02/03/2024

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

1 : 2

(1-0)

Hapoel Haifa

23/12/2023

VĐQG Israel

Hapoel Haifa

2 : 1

(0-0)

Maccabi Netanya

14/01/2023

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

1 : 0

(1-0)

Hapoel Haifa

17/09/2022

VĐQG Israel

Hapoel Haifa

0 : 0

(0-0)

Maccabi Netanya

Phong độ gần nhất

Hapoel Haifa

Phong độ

Maccabi Netanya

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hapoel Haifa

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

25/01/2025

Ironi Tiberias

Hapoel Haifa

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.10

0.88 2.25 0.88

VĐQG Israel

20/01/2025

Hapoel Haifa

Ashdod

2 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.83

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

16/01/2025

Hapoel Haifa

Hapoel Tel Aviv

1 2

(0) (2)

0.86 +0 0.85

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Israel

12/01/2025

Hapoel Haifa

Hapoel Be'er Sheva

0 3

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.85 2.5 0.93

B
T

VĐQG Israel

04/01/2025

Hapoel Haifa

Maccabi Petah Tikva

5 1

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.96 2.25 0.86

T
T

Maccabi Netanya

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

26/01/2025

Maccabi Netanya

Hapoel Hadera

0 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.83 2.5 0.85

VĐQG Israel

18/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Netanya

4 1

(3) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.93 3.0 0.84

B
T

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Netanya

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.92 3.0 0.90

B
X

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Netanya

Bnei Sakhnin

4 0

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.89 2.5 0.89

T
T

VĐQG Israel

05/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Maccabi Netanya

0 1

(0) (0)

0.91 +0.25 0.89

0.90 2.5 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 8

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 14

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 12

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất