VĐQG Israel - 02/02/2025 18:15
SVĐ: Sammy Ofer Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hapoel Haifa Maccabi Netanya
Hapoel Haifa 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Maccabi Netanya
Huấn luyện viên:
2
Noam Ben Harush
5
Fernand Mayembo
5
Fernand Mayembo
5
Fernand Mayembo
5
Fernand Mayembo
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
7
Maxim Plakuschenko
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
4
Itay Ben Shabat
4
Itay Ben Shabat
4
Itay Ben Shabat
91
Heriberto Moreno Borges Tavares
91
Heriberto Moreno Borges Tavares
Hapoel Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Noam Ben Harush Hậu vệ |
56 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Itay Buganim Tiền đạo |
58 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
55 Naor Sabag Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 Y. Gerafi Thủ môn |
54 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Fernand Mayembo Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Bar Lin Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Oren Biton Hậu vệ |
48 | 0 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Dor Hugi Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dor Malul Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Dramane Salou Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Thiemoko Diarra Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Netanya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Maxim Plakuschenko Tiền vệ |
54 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
66 Igor Zlatanović Tiền đạo |
49 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
91 Heriberto Moreno Borges Tavares Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Itay Ben Shabat Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Karem Jaber Hậu vệ |
58 | 0 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
22 Omer Ya'akov Niron Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
21 Mohamed Djetei Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Rotem Moshe Keller Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aviv Kanarik Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Yuval Sadeh Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Loei Halaf Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Yaad Gonen Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Niv Antman Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 George Diba Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Orel Dgani Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Yonatan Ferber Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
31 Yarin Sardal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Agam Yehuda Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Saar Elkayam Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Itamar Noy Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Netanya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Nikita Stoioanov Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
75 Adi Tabechnik Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Raz Meir Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Osher Eliyahu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Idan Barnes Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Daniel Dapaah Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Itamar Shviro Tiền đạo |
52 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
70 Freddy Enrique Vargas Piñero Tiền đạo |
16 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Tomer Tzarfati Thủ môn |
55 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Hapoel Haifa
Maccabi Netanya
VĐQG Israel
Maccabi Netanya
0 : 3
(0-2)
Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Maccabi Netanya
1 : 2
(1-0)
Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Hapoel Haifa
2 : 1
(0-0)
Maccabi Netanya
VĐQG Israel
Maccabi Netanya
1 : 0
(1-0)
Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Hapoel Haifa
0 : 0
(0-0)
Maccabi Netanya
Hapoel Haifa
Maccabi Netanya
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Haifa
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Ironi Tiberias Hapoel Haifa |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.88 2.25 0.88 |
|||
20/01/2025 |
Hapoel Haifa Ashdod |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Hapoel Haifa Hapoel Tel Aviv |
1 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Hapoel Haifa Hapoel Be'er Sheva |
0 3 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Hapoel Haifa Maccabi Petah Tikva |
5 1 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Maccabi Netanya
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Maccabi Netanya Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya |
4 1 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.93 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Netanya |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Maccabi Netanya Bnei Sakhnin |
4 0 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Maccabi Netanya |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 22