Hapoel Haifa
Thuộc giải đấu: VĐQG Israel
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1924
Huấn luyện viên: Ronny Levy
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
25/01
Ironi Tiberias
Hapoel Haifa
0 : 0
0 : 0
Hapoel Haifa
0.77 +0.25 0.99
0.88 2.25 0.88
0.88 2.25 0.88
20/01
Hapoel Haifa
Ashdod
2 : 1
1 : 1
Ashdod
0.97 -0.5 0.87
0.85 2.5 0.83
0.85 2.5 0.83
16/01
Hapoel Haifa
Hapoel Tel Aviv
1 : 2
0 : 2
Hapoel Tel Aviv
0.86 +0 0.85
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
12/01
Hapoel Haifa
Hapoel Be'er Sheva
0 : 3
0 : 0
Hapoel Be'er Sheva
0.95 +0.75 0.90
0.85 2.5 0.93
0.85 2.5 0.93
04/01
Hapoel Haifa
Maccabi Petah Tikva
5 : 1
2 : 0
Maccabi Petah Tikva
1.00 -0.5 0.85
0.96 2.25 0.86
0.96 2.25 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18 Guy Melamed Tiền đạo |
51 | 22 | 6 | 2 | 0 | 33 | Tiền đạo |
24 Liran Serdal Tiền vệ |
130 | 19 | 8 | 32 | 1 | 31 | Tiền vệ |
0 I. Bogani Tiền đạo |
137 | 4 | 4 | 17 | 1 | Tiền đạo | |
2 Noam Ben Harush Hậu vệ |
60 | 2 | 4 | 6 | 0 | 20 | Hậu vệ |
22 Inon Eliyahu Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 5 | 0 | 32 | Hậu vệ |
4 Dor Malul Hậu vệ |
153 | 1 | 5 | 21 | 0 | 36 | Hậu vệ |
55 Naor Sabag Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 12 | 0 | 32 | Tiền vệ |
1 Yoav Pini Gerafi Thủ môn |
54 | 0 | 1 | 1 | 0 | 32 | Thủ môn |
12 Oren Biton Hậu vệ |
67 | 0 | 4 | 8 | 0 | 31 | Hậu vệ |
33 Denis Polyakov Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | 34 | Hậu vệ |