GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 12/01/2025 18:30

SVĐ: Sammy Ofer Stadium

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 3/4 0.90

0.85 2.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 3.40 1.66

0.86 8.75 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

0.80 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.20 2.30

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Itay Buganim

    6’
  • 10’

    Đang cập nhật

    E. Peretz

  • Đang cập nhật

    Yonatan Ferber

    40’
  • 44’

    Đang cập nhật

    Guy Mizrahi

  • 54’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 55’

    Alon Turgeman

    Arnold Garita

  • 63’

    Đang cập nhật

    Hélder Lopes

  • 64’

    Guy Mizrahi

    Yoan Stoyanov

  • Itay Buganim

    Dor Hugi

    69’
  • Yonatan Ferber

    Oren Biton

    80’
  • 82’

    E. Peretz

    Arnold Garita

  • Dramane Salou

    Bar Lin

    87’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 89’

    D. Biton

    M. Baltaxa

  • 90’

    E. Peretz

    Antonio Sefer

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sammy Ofer Stadium

  • Trọng tài chính:

    I. Frid

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ronny Levy

  • Ngày sinh:

    14-11-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    139 (T:62, H:35, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ran Kozuch

  • Ngày sinh:

    12-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    62 (T:32, H:16, B:14)

6

Phạt góc

8

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

5

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

18

367

Tổng số đường chuyền

471

6

Dứt điểm

19

1

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

1

Hapoel Haifa Hapoel Be'er Sheva

Đội hình

Hapoel Haifa 4-3-3

Huấn luyện viên: Ronny Levy

Hapoel Haifa VS Hapoel Be'er Sheva

4-3-3 Hapoel Be'er Sheva

Huấn luyện viên: Ran Kozuch

18

Guy Melamed

55

Naor Sabag

55

Naor Sabag

55

Naor Sabag

55

Naor Sabag

7

I. Bogani

7

I. Bogani

7

I. Bogani

7

I. Bogani

7

I. Bogani

7

I. Bogani

22

Hélder Filipe Oliveira Lopes

26

Eliel Peretz

26

Eliel Peretz

26

Eliel Peretz

26

Eliel Peretz

4

Miguel Ângelo Leonardo Vitor

4

Miguel Ângelo Leonardo Vitor

4

Miguel Ângelo Leonardo Vitor

4

Miguel Ângelo Leonardo Vitor

4

Miguel Ângelo Leonardo Vitor

4

Miguel Ângelo Leonardo Vitor

Đội hình xuất phát

Hapoel Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Guy Melamed Tiền đạo

50 22 6 2 0 Tiền đạo

24

Liran Serdal Hậu vệ

50 8 1 13 0 Hậu vệ

2

Noam Ben Harush Hậu vệ

54 2 4 6 0 Hậu vệ

7

I. Bogani Tiền đạo

56 2 3 9 0 Tiền đạo

55

Naor Sabag Tiền vệ

48 1 3 12 0 Tiền vệ

1

Yoav Pini Gerafi Thủ môn

52 0 1 1 0 Thủ môn

25

George Diba Hậu vệ

54 1 0 8 0 Hậu vệ

4

Dor Malul Hậu vệ

54 0 0 8 0 Hậu vệ

15

Yonatan Ferber Tiền vệ

14 0 0 1 1 Tiền vệ

8

Dramane Salou Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Thiemoko Diarra Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

Hapoel Be'er Sheva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Hélder Filipe Oliveira Lopes Hậu vệ

57 12 6 14 2 Hậu vệ

17

Alon Turgeman Tiền đạo

60 9 1 2 0 Tiền đạo

16

Amir Ganah Tiền đạo

62 4 6 4 2 Tiền đạo

4

Miguel Ângelo Leonardo Vitor Hậu vệ

40 4 0 6 1 Hậu vệ

26

Eliel Peretz Tiền vệ

22 2 1 0 0 Tiền vệ

20

Kings Kangwa Tiền vệ

20 1 5 2 0 Tiền vệ

10

Dan Biton Tiền đạo

15 1 2 0 0 Tiền đạo

2

Guy Mizrachi Hậu vệ

22 0 1 3 0 Hậu vệ

55

Niv Eliasi Thủ môn

59 0 0 2 0 Thủ môn

5

Or Blorian Hậu vệ

21 0 0 6 0 Hậu vệ

25

Lucas de Souza Ventura Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hapoel Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Oren Biton Hậu vệ

46 0 4 7 0 Hậu vệ

10

Dor Hugy Tiền đạo

17 0 1 0 0 Tiền đạo

13

Niv Antman Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

14

Ilay Hazan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Itamar Noy Tiền vệ

55 1 2 4 0 Tiền vệ

19

Bar Shmuel Enosh Lin Tiền vệ

50 1 1 1 1 Tiền vệ

Hapoel Be'er Sheva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Antonio Valentin Sefer Tiền vệ

62 9 10 4 1 Tiền vệ

8

Roei Gordana Tiền vệ

53 2 3 9 0 Tiền vệ

45

Ben Enrique Gordin Anbary Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

1

Ofir Meir Marciano Thủ môn

48 0 0 1 0 Thủ môn

3

Matan Baltaksa Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Y. Stoyanov Tiền vệ

62 5 4 6 0 Tiền vệ

21

Zahi Ahmed Tiền đạo

13 2 1 1 0 Tiền đạo

19

Shay Elias Hậu vệ

41 0 0 8 2 Hậu vệ

14

Arnold Paul Garita Tiền đạo

18 2 0 1 0 Tiền đạo

Hapoel Haifa

Hapoel Be'er Sheva

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hapoel Haifa: 2T - 0H - 3B) (Hapoel Be'er Sheva: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Israel

Hapoel Be'er Sheva

3 : 0

(1-0)

Hapoel Haifa

04/05/2024

VĐQG Israel

Hapoel Haifa

2 : 0

(2-0)

Hapoel Be'er Sheva

30/03/2024

VĐQG Israel

Hapoel Be'er Sheva

2 : 1

(1-0)

Hapoel Haifa

11/03/2024

VĐQG Israel

Hapoel Haifa

1 : 0

(0-0)

Hapoel Be'er Sheva

26/12/2023

VĐQG Israel

Hapoel Be'er Sheva

4 : 0

(0-0)

Hapoel Haifa

Phong độ gần nhất

Hapoel Haifa

Phong độ

Hapoel Be'er Sheva

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

2.2
TB bàn thắng
2.6
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hapoel Haifa

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

04/01/2025

Hapoel Haifa

Maccabi Petah Tikva

5 1

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.96 2.25 0.86

T
T

VĐQG Israel

01/01/2025

Hapoel Katamon

Hapoel Haifa

1 0

(1) (0)

0.92 +0 0.92

0.96 2.25 0.82

B
X

Cúp Quốc Gia Israel

27/12/2024

Hapoel Haifa

Hapoel Petah Tikva

1 1

(0) (1)

1.02 -1.0 0.77

0.94 2.75 0.88

B
X

VĐQG Israel

21/12/2024

Maccabi Bnei Raina

Hapoel Haifa

0 2

(0) (1)

0.83 +0 0.95

0.77 2.0 0.90

T
H

VĐQG Israel

14/12/2024

Hapoel Haifa

Hapoel Hadera

3 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.89 2.25 0.94

T
T

Hapoel Be'er Sheva

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

04/01/2025

Hapoel Hadera

Hapoel Be'er Sheva

1 2

(0) (1)

0.82 +1.5 1.02

0.83 2.75 0.86

B
T

VĐQG Israel

01/01/2025

Hapoel Be'er Sheva

Maccabi Tel Aviv

2 2

(0) (0)

1.03 +0 0.83

0.86 2.75 0.83

H
T

Cúp Quốc Gia Israel

26/12/2024

MS Dimona

Hapoel Be'er Sheva

0 4

(0) (2)

0.97 +1.75 0.82

0.93 3.25 0.83

T
T

VĐQG Israel

21/12/2024

Bnei Sakhnin

Hapoel Be'er Sheva

0 0

(0) (0)

0.90 +1.0 0.95

0.81 2.5 0.97

B
X

VĐQG Israel

14/12/2024

Hapoel Be'er Sheva

Ironi Kiryat Shmona

5 1

(4) (0)

0.95 -1.25 0.90

0.70 2.5 1.10

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 7

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

25 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất