GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Israel - 16/01/2025 17:00

SVĐ: Sammy Ofer Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 0.85

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.30 2.40

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.83

0.88 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.10 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    Đang cập nhật

    Yazen Nassar

  • Liran Sardal

    Oren Biton

    13’
  • 34’

    Đang cập nhật

    Yazen Nassar

  • 43’

    Đang cập nhật

    Shahar Piven

  • Guy Melamed

    Bar Lin

    46’
  • Đang cập nhật

    Noam Ben Harush

    51’
  • Itay Buganim

    Saar Elkayam

    52’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Ido Vaier

  • 57’

    Ahmad Abed

    Liran Rotman

  • 68’

    Ido Vaier

    Ben Sahar

  • Dramane Salou

    Agam Yehuda

    70’
  • 77’

    Yazen Nassar

    David Cuperman

  • Đang cập nhật

    Fernand Mayembo

    80’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 16/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sammy Ofer Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ronny Levy

  • Ngày sinh:

    14-11-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    139 (T:62, H:35, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Elyaniv Felix Barda

  • Ngày sinh:

    15-12-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    107 (T:61, H:19, B:27)

6

Phạt góc

6

70%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

30%

0

Cứu thua

4

1

Phạm lỗi

2

381

Tổng số đường chuyền

163

13

Dứt điểm

3

5

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Hapoel Haifa Hapoel Tel Aviv

Đội hình

Hapoel Haifa 4-3-3

Huấn luyện viên: Ronny Levy

Hapoel Haifa VS Hapoel Tel Aviv

4-3-3 Hapoel Tel Aviv

Huấn luyện viên: Elyaniv Felix Barda

1

Yoav Gerafi

2

Noam Ben Harush

2

Noam Ben Harush

2

Noam Ben Harush

2

Noam Ben Harush

55

Naor Sabag

55

Naor Sabag

55

Naor Sabag

55

Naor Sabag

55

Naor Sabag

55

Naor Sabag

15

Roi Alkukin

28

Ido Vayer

28

Ido Vayer

28

Ido Vayer

28

Ido Vayer

71

Ahmed Abed

71

Ahmed Abed

71

Ahmed Abed

71

Ahmed Abed

71

Ahmed Abed

71

Ahmed Abed

Đội hình xuất phát

Hapoel Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Yoav Gerafi Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

20

Itamar Noy Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Dramane Salou Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Naor Sabag Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Noam Ben Harush Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Liran Sardal Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Thiemoko Diarra Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Itay Buganim Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Guy Melamed Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

25

George Diba Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Fernand Mayembo Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Hapoel Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Roi Alkukin Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Goni Naor Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Ran Binyamin Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

71

Ahmed Abed Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Ido Vayer Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Milan Makaric Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Rubi Levkovich Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

72

Yazan Nassar Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Ziv Morgan Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Shahar Piven Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Roy Korine Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hapoel Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Yarin Serdal Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Oren Biton Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Niv Antman Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

4

Dor Malul Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Dor Hugi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Bar Lin Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Hapoel Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Liran Rotman Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Tal Archel Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Or Israelov Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

20

David Cuperman Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

El Yam Kancepolsky Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Ido Sharon Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

14

Ben Sahar Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Yaakov Brihon Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

70

Roei Herman Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Hapoel Haifa

Hapoel Tel Aviv

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hapoel Haifa: 4T - 1H - 0B) (Hapoel Tel Aviv: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/01/2024

VĐQG Israel

Hapoel Haifa

4 : 3

(4-0)

Hapoel Tel Aviv

02/12/2023

VĐQG Israel

Hapoel Tel Aviv

0 : 1

(0-1)

Hapoel Haifa

15/04/2023

VĐQG Israel

Hapoel Haifa

1 : 0

(1-0)

Hapoel Tel Aviv

17/12/2022

VĐQG Israel

Hapoel Tel Aviv

3 : 3

(0-2)

Hapoel Haifa

20/08/2022

VĐQG Israel

Hapoel Haifa

2 : 0

(1-0)

Hapoel Tel Aviv

Phong độ gần nhất

Hapoel Haifa

Phong độ

Hapoel Tel Aviv

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hapoel Haifa

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

12/01/2025

Hapoel Haifa

Hapoel Be'er Sheva

0 3

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.85 2.5 0.93

B
T

VĐQG Israel

04/01/2025

Hapoel Haifa

Maccabi Petah Tikva

5 1

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.96 2.25 0.86

T
T

VĐQG Israel

01/01/2025

Hapoel Katamon

Hapoel Haifa

1 0

(1) (0)

0.92 +0 0.92

0.96 2.25 0.82

B
X

Cúp Quốc Gia Israel

27/12/2024

Hapoel Haifa

Hapoel Petah Tikva

1 1

(0) (1)

1.02 -1.0 0.77

0.94 2.75 0.88

B
X

VĐQG Israel

21/12/2024

Maccabi Bnei Raina

Hapoel Haifa

0 2

(0) (1)

0.83 +0 0.95

0.77 2.0 0.90

T
H

Hapoel Tel Aviv

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

28/12/2024

Ironi Tiberias

Hapoel Tel Aviv

0 2

(0) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.85 2.5 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Israel

29/11/2024

Maccabi Kabilio Jaffa

Hapoel Tel Aviv

1 2

(0) (0)

0.97 +1.0 0.82

0.75 2.75 0.88

H
T

VĐQG Israel

18/05/2024

Hapoel Hadera

Hapoel Tel Aviv

0 1

(0) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Israel

11/05/2024

Hapoel Tel Aviv

Ashdod

0 2

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.90 2.25 0.87

B
X

VĐQG Israel

04/05/2024

Maccabi Netanya

Hapoel Tel Aviv

0 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.90 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 5

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 23

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 15

13 Thẻ vàng đội 13

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất