VĐQG Israel - 15/02/2025 17:30
SVĐ: Sammy Ofer Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hapoel Haifa Beitar Jerusalem
Hapoel Haifa 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Beitar Jerusalem
Huấn luyện viên:
2
Noam Ben Harush
5
Fernand Mayembo
5
Fernand Mayembo
5
Fernand Mayembo
5
Fernand Mayembo
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
7
Yarden Shua
6
Ismaila Wafougossani Soro
6
Ismaila Wafougossani Soro
6
Ismaila Wafougossani Soro
6
Ismaila Wafougossani Soro
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
Hapoel Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Noam Ben Harush Hậu vệ |
56 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Itay Buganim Tiền đạo |
58 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
55 Naor Sabag Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 Y. Gerafi Thủ môn |
54 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Fernand Mayembo Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Bar Lin Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Oren Biton Hậu vệ |
48 | 0 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Dor Hugi Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dor Malul Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Dramane Salou Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Thiemoko Diarra Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Beitar Jerusalem
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yarden Shua Tiền đạo |
54 | 15 | 11 | 11 | 0 | Tiền đạo |
27 Patrick Twumasi Tiền đạo |
19 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Grigori Morozov Hậu vệ |
53 | 4 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
15 Dor Micha Tiền vệ |
47 | 2 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Ismaila Wafougossani Soro Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 João Miguel Macedo Silva Thủ môn |
53 | 0 | 1 | 3 | 1 | Thủ môn |
20 Ori Dahan Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Lion Shimon Mizrachi Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gil Cohen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Yarin Levi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Omer Atzili Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Orel Dgani Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Yonatan Ferber Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
31 Yarin Sardal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Agam Yehuda Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Saar Elkayam Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Itamar Noy Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Yaad Gonen Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Niv Antman Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 George Diba Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Beitar Jerusalem
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Ayi Silva Kangani Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Adi Menachem Yona Hậu vệ |
52 | 7 | 7 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Timoti Lior Muzi Tiền vệ |
51 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Nehoray Dabush Tiền đạo |
44 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Liel Deri Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Raz Carmi Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Jekob Abiezer Jeno Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Zohar Zasno Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Mayron Antonio George Clayton Tiền đạo |
49 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Haifa
Beitar Jerusalem
VĐQG Israel
Beitar Jerusalem
1 : 0
(0-0)
Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Hapoel Haifa
3 : 2
(0-2)
Beitar Jerusalem
VĐQG Israel
Beitar Jerusalem
1 : 2
(1-0)
Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Beitar Jerusalem
2 : 0
(1-0)
Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Hapoel Haifa
0 : 0
(0-0)
Beitar Jerusalem
Hapoel Haifa
Beitar Jerusalem
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Haifa
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Maccabi Haifa Hapoel Haifa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Hapoel Haifa Maccabi Netanya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ironi Tiberias Hapoel Haifa |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.88 2.25 0.88 |
|||
20/01/2025 |
Hapoel Haifa Ashdod |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Hapoel Haifa Hapoel Tel Aviv |
1 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Beitar Jerusalem
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Beitar Jerusalem Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Maccabi Tel Aviv Beitar Jerusalem |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Beitar Jerusalem Bnei Sakhnin |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1 0.90 |
0.88 2.75 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Beitar Jerusalem |
0 3 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Hapoel Acre Beitar Jerusalem |
0 1 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.79 3.0 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9