VĐQG Israel - 10/02/2025 18:30
SVĐ: Sammy Ofer Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Maccabi Haifa Hapoel Haifa
Maccabi Haifa 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Hapoel Haifa
Huấn luyện viên:
10
Dia Saba
23
Maor Kandil
23
Maor Kandil
23
Maor Kandil
23
Maor Kandil
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
6
Gadi Kinda
2
Noam Ben Harush
5
Fernand Mayembo
5
Fernand Mayembo
5
Fernand Mayembo
5
Fernand Mayembo
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
Maccabi Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dia Saba Tiền vệ |
27 | 6 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Gadi Kinda Tiền vệ |
47 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Oleksandr Syrota Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Shareef Keouf Thủ môn |
62 | 0 | 1 | 3 | 1 | Thủ môn |
23 Maor Kandil Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Abdoulaye Seck Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Xander Severina Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kenny Saief Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Liam Hermesh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ethane Azoulay Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Omer David Dahan Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Noam Ben Harush Hậu vệ |
56 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Itay Buganim Tiền đạo |
58 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
55 Naor Sabag Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 Y. Gerafi Thủ môn |
54 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Fernand Mayembo Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Bar Lin Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Oren Biton Hậu vệ |
48 | 0 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Dor Hugi Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dor Malul Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Dramane Salou Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Thiemoko Diarra Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Roey Elimelech Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Ilay Feingold Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
55 Rami Gershon Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Tomás Sultani Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Lior Refaelov Tiền vệ |
57 | 12 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Vital N'Simba Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Mahmoud Jaber Tiền vệ |
48 | 0 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
36 Iyad Khalaili Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Erik Shuranov Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Yarin Sardal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Agam Yehuda Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Saar Elkayam Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Itamar Noy Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Yaad Gonen Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Niv Antman Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 George Diba Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Orel Dgani Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Yonatan Ferber Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Maccabi Haifa
Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Hapoel Haifa
1 : 4
(0-1)
Maccabi Haifa
VĐQG Israel
Maccabi Haifa
0 : 2
(0-1)
Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Hapoel Haifa
0 : 2
(0-0)
Maccabi Haifa
VĐQG Israel
Maccabi Haifa
1 : 1
(1-0)
Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Hapoel Haifa
0 : 3
(0-1)
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
Hapoel Haifa
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Haifa
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Hapoel Hadera Maccabi Haifa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 3.0 0.86 |
|||
18/01/2025 |
Bnei Sakhnin Maccabi Haifa |
1 1 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.92 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Netanya |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Maccabi Haifa Ironi Kiryat Shmona |
4 1 (3) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
T
|
Hapoel Haifa
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Hapoel Haifa Maccabi Netanya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ironi Tiberias Hapoel Haifa |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.88 2.25 0.88 |
|||
20/01/2025 |
Hapoel Haifa Ashdod |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Hapoel Haifa Hapoel Tel Aviv |
1 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Hapoel Haifa Hapoel Be'er Sheva |
0 3 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13