GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 10/02/2025 18:30

SVĐ: Sammy Ofer Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 10/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sammy Ofer Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Maccabi Haifa Hapoel Haifa

Đội hình

Maccabi Haifa 4-5-1

Huấn luyện viên:

Maccabi Haifa VS Hapoel Haifa

4-5-1 Hapoel Haifa

Huấn luyện viên:

10

Dia Saba

23

Maor Kandil

23

Maor Kandil

23

Maor Kandil

23

Maor Kandil

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

6

Gadi Kinda

2

Noam Ben Harush

5

Fernand Mayembo

5

Fernand Mayembo

5

Fernand Mayembo

5

Fernand Mayembo

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

Đội hình xuất phát

Maccabi Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dia Saba Tiền vệ

27 6 6 2 0 Tiền vệ

6

Gadi Kinda Tiền vệ

47 3 4 5 0 Tiền vệ

34

Oleksandr Syrota Hậu vệ

23 2 0 3 0 Hậu vệ

40

Shareef Keouf Thủ môn

62 0 1 3 1 Thủ môn

23

Maor Kandil Hậu vệ

45 1 1 2 0 Hậu vệ

30

Abdoulaye Seck Hậu vệ

49 1 1 6 0 Hậu vệ

7

Xander Severina Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Kenny Saief Hậu vệ

44 0 1 6 0 Hậu vệ

33

Liam Hermesh Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Ethane Azoulay Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

38

Omer David Dahan Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

Hapoel Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Noam Ben Harush Hậu vệ

56 2 4 6 0 Hậu vệ

7

Itay Buganim Tiền đạo

58 2 3 9 0 Tiền đạo

55

Naor Sabag Tiền vệ

50 1 3 12 0 Tiền vệ

1

Y. Gerafi Thủ môn

54 0 1 1 0 Thủ môn

5

Fernand Mayembo Hậu vệ

40 1 1 5 0 Hậu vệ

19

Bar Lin Tiền vệ

52 1 1 1 1 Tiền vệ

12

Oren Biton Hậu vệ

48 0 4 7 0 Hậu vệ

10

Dor Hugi Tiền đạo

19 0 1 0 0 Tiền đạo

4

Dor Malul Hậu vệ

56 0 0 8 0 Hậu vệ

8

Dramane Salou Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Thiemoko Diarra Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Maccabi Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Roey Elimelech Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Ilay Feingold Hậu vệ

55 0 1 5 0 Hậu vệ

55

Rami Gershon Hậu vệ

35 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Tomás Sultani Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

11

Lior Refaelov Tiền vệ

57 12 8 9 0 Tiền vệ

14

Vital N'Simba Hậu vệ

14 0 1 2 0 Hậu vệ

26

Mahmoud Jaber Tiền vệ

48 0 4 7 0 Tiền vệ

36

Iyad Khalaili Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Erik Shuranov Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Hapoel Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Yarin Sardal Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Agam Yehuda Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Saar Elkayam Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Itamar Noy Tiền vệ

57 1 2 4 0 Tiền vệ

34

Yaad Gonen Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Niv Antman Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

25

George Diba Hậu vệ

56 1 0 8 0 Hậu vệ

26

Orel Dgani Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Yonatan Ferber Tiền vệ

16 0 0 1 1 Tiền vệ

Maccabi Haifa

Hapoel Haifa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Haifa: 3T - 1H - 1B) (Hapoel Haifa: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/11/2024

VĐQG Israel

Hapoel Haifa

1 : 4

(0-1)

Maccabi Haifa

25/05/2024

VĐQG Israel

Maccabi Haifa

0 : 2

(0-1)

Hapoel Haifa

29/04/2024

VĐQG Israel

Hapoel Haifa

0 : 2

(0-0)

Maccabi Haifa

18/02/2024

VĐQG Israel

Maccabi Haifa

1 : 1

(1-0)

Hapoel Haifa

17/12/2023

VĐQG Israel

Hapoel Haifa

0 : 3

(0-1)

Maccabi Haifa

Phong độ gần nhất

Maccabi Haifa

Phong độ

Hapoel Haifa

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.6
0.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Haifa

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

01/02/2025

Hapoel Hadera

Maccabi Haifa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

27/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Tel Aviv

0 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.90 3.0 0.86

VĐQG Israel

18/01/2025

Bnei Sakhnin

Maccabi Haifa

1 1

(0) (1)

0.85 +1.25 1.00

0.92 3.0 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Netanya

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.92 3.0 0.90

T
X

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Haifa

Ironi Kiryat Shmona

4 1

(3) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.88 3.0 0.88

T
T

Hapoel Haifa

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

02/02/2025

Hapoel Haifa

Maccabi Netanya

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

25/01/2025

Ironi Tiberias

Hapoel Haifa

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.10

0.88 2.25 0.88

VĐQG Israel

20/01/2025

Hapoel Haifa

Ashdod

2 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.83

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

16/01/2025

Hapoel Haifa

Hapoel Tel Aviv

1 2

(0) (2)

0.86 +0 0.85

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Israel

12/01/2025

Hapoel Haifa

Hapoel Be'er Sheva

0 3

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.85 2.5 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 0

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất