VĐQG Israel - 04/01/2025 13:00
SVĐ: Sammy Ofer Stadium
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.85
0.96 2.25 0.86
- - -
- - -
1.95 3.25 3.80
0.94 8.5 0.77
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
-0.88 1.0 0.70
- - -
- - -
2.75 2.05 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Fernand Mayembo
5’ -
Itay Buganim
Guy Melamed
8’ -
19’
Đang cập nhật
Anas Mahamid
-
Yonatan Ferber
Guy Melamed
36’ -
50’
Đang cập nhật
V. Damaşcan
-
Naor Sabag
Thiemoko Diarra
56’ -
58’
Niv Yehoshua
Idan Vered
-
Đang cập nhật
Dramane Salou
60’ -
Fernand Mayembo
Guy Melamed
68’ -
Yonatan Ferber
Dor Hugi
69’ -
72’
V. Damaşcan
Amer Altoury
-
Noam Ben Harush
Oren Biton
76’ -
80’
A. Karo
Plamen Galabov
-
Guy Melamed
Dor Malul
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
59%
41%
1
4
7
20
541
372
12
8
8
2
4
1
Hapoel Haifa Maccabi Petah Tikva
Hapoel Haifa 4-3-3
Huấn luyện viên: Ronny Levy
4-3-3 Maccabi Petah Tikva
Huấn luyện viên: Tamir Luzon
18
Guy Melamed
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
55
Naor Sabag
55
Naor Sabag
55
Naor Sabag
55
Naor Sabag
55
Naor Sabag
55
Naor Sabag
23
V. Damaşcan
26
Guy Deznet
26
Guy Deznet
26
Guy Deznet
26
Guy Deznet
26
Guy Deznet
32
Muhammad Handy
32
Muhammad Handy
32
Muhammad Handy
2
A. Karo
2
A. Karo
Hapoel Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Guy Melamed Tiền vệ |
49 | 22 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Noam Ben Harush Hậu vệ |
53 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Itay Buganim Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
55 Naor Sabag Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 Y. Gerafi Thủ môn |
51 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Fernand Mayembo Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 George Diba Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Tamir Arbel Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Yonatan Ferber Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Dramane Salou Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Thiemoko Diarra Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 V. Damaşcan Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Anas Mahamid Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 A. Karo Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Muhammad Handy Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Niv Yehoshua Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Guy Deznet Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Aviv Salem Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Marco Wolff Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Ido Cohen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Glezer Itzhak Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Eden Shamir Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Niv Antman Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Itamar Noy Tiền vệ |
54 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Oren Biton Hậu vệ |
45 | 0 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Dor Hugi Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dor Malul Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Bar Lin Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
26 Orel Dgani Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Amer Altoury Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
98 Tomer Litvinov Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Yarden Cohen Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
53 Ran Meir Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Or Roizman Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Yuval Kretzo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Plamen Galabov Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Idan Vered Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
45 Elay Tzairi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Haifa
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
0 : 0
(0-0)
Hapoel Haifa
Cúp Quốc Gia Israel
Hapoel Haifa
0 : 3
(0-2)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
0 : 3
(0-1)
Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Hapoel Haifa
2 : 2
(0-1)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
0 : 0
(0-0)
Hapoel Haifa
Hapoel Haifa
Maccabi Petah Tikva
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Haifa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Hapoel Katamon Hapoel Haifa |
1 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.96 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
27/12/2024 |
Hapoel Haifa Hapoel Petah Tikva |
1 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Haifa |
0 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.95 |
0.77 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Hapoel Haifa Hapoel Hadera |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.89 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Hapoel Haifa Maccabi Tel Aviv |
1 1 (0) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
Maccabi Petah Tikva
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Ironi Kiryat Shmona |
2 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.92 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Petah Tikva |
3 2 (1) (2) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.78 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Bnei Sakhnin |
1 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.95 |
1.00 2.25 0.77 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Ironi Kiryat Shmona |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 5
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 23