VĐQG Israel - 25/01/2025 15:30
SVĐ: Green Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.77 1/4 -0.91
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
2.90 3.10 2.35
- - -
- - -
- - -
1.00 0 0.72
-0.96 1.0 0.72
- - -
- - -
3.60 2.05 3.20
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ironi Tiberias Hapoel Haifa
Ironi Tiberias 5-3-2
Huấn luyện viên: Eliran Hudeda
5-3-2 Hapoel Haifa
Huấn luyện viên: Ronny Levy
99
Haroun Shapso
37
Ondřej Bačo
37
Ondřej Bačo
37
Ondřej Bačo
37
Ondřej Bačo
37
Ondřej Bačo
72
Shay Haim Konstantini
72
Shay Haim Konstantini
72
Shay Haim Konstantini
9
Stanislav Bilenkiy
9
Stanislav Bilenkiy
2
Noam Ben Harush
5
Fernand Mayembo
5
Fernand Mayembo
5
Fernand Mayembo
5
Fernand Mayembo
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
Ironi Tiberias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Haroun Shapso Hậu vệ |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Firas Abu Akel Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Stanislav Bilenkiy Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Shay Haim Konstantini Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Daniel Miller Tenenbaum Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Ondřej Bačo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ben Vehava Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Eliyahu Belilti Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Basam Zaarura Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Jordan Rolly Botaka Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Wahib Habiballa Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Noam Ben Harush Hậu vệ |
56 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Itay Buganim Tiền đạo |
58 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
55 Naor Sabag Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 Y. Gerafi Thủ môn |
54 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Fernand Mayembo Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Bar Lin Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Oren Biton Hậu vệ |
48 | 0 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Dor Hugi Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dor Malul Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Dramane Salou Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Thiemoko Diarra Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ironi Tiberias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Snir Talias Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Peter Godly Michael Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Matanel Tadisa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Niv Tubul Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Michael Ohana Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Basel Sha'aban Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ron Moshe Apelbaum Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Yonatan Teper Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Tal Bomshtein Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hapoel Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Saar Elkayam Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Itamar Noy Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Yaad Gonen Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Niv Antman Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 George Diba Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Orel Dgani Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Yonatan Ferber Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
31 Yarin Sardal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Agam Yehuda Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ironi Tiberias
Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Hapoel Haifa
1 : 0
(0-0)
Ironi Tiberias
Ironi Tiberias
Hapoel Haifa
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ironi Tiberias
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Hapoel Hadera Ironi Tiberias |
1 2 (0) (1) |
0.93 +0 0.85 |
0.82 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Ironi Tiberias Maccabi Tel Aviv |
2 2 (0) (1) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Bnei Sakhnin Ironi Tiberias |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.25 0.76 |
T
|
X
|
|
31/12/2024 |
Ironi Tiberias Ironi Kiryat Shmona |
3 1 (1) (1) |
0.91 +0 0.88 |
0.83 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Ironi Tiberias Hapoel Tel Aviv |
0 2 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Hapoel Haifa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Hapoel Haifa Ashdod |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Hapoel Haifa Hapoel Tel Aviv |
1 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Hapoel Haifa Hapoel Be'er Sheva |
0 3 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Hapoel Haifa Maccabi Petah Tikva |
5 1 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Hapoel Katamon Hapoel Haifa |
1 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.96 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 21