GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 25/01/2025 15:30

SVĐ: Green Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.91

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 3.10 2.35

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.72

-0.96 1.0 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.05 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Green Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eliran Hudeda

  • Ngày sinh:

    03-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    28 (T:7, H:9, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ronny Levy

  • Ngày sinh:

    14-11-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    139 (T:62, H:35, B:42)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Ironi Tiberias Hapoel Haifa

Đội hình

Ironi Tiberias 5-3-2

Huấn luyện viên: Eliran Hudeda

Ironi Tiberias VS Hapoel Haifa

5-3-2 Hapoel Haifa

Huấn luyện viên: Ronny Levy

99

Haroun Shapso

37

Ondřej Bačo

37

Ondřej Bačo

37

Ondřej Bačo

37

Ondřej Bačo

37

Ondřej Bačo

72

Shay Haim Konstantini

72

Shay Haim Konstantini

72

Shay Haim Konstantini

9

Stanislav Bilenkiy

9

Stanislav Bilenkiy

2

Noam Ben Harush

5

Fernand Mayembo

5

Fernand Mayembo

5

Fernand Mayembo

5

Fernand Mayembo

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

Đội hình xuất phát

Ironi Tiberias

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Haroun Shapso Hậu vệ

22 2 1 3 0 Hậu vệ

6

Firas Abu Akel Tiền vệ

19 1 0 3 0 Tiền vệ

9

Stanislav Bilenkiy Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

72

Shay Haim Konstantini Hậu vệ

22 0 1 1 0 Hậu vệ

19

Daniel Miller Tenenbaum Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

37

Ondřej Bačo Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Ben Vehava Hậu vệ

22 0 0 2 1 Hậu vệ

15

Eliyahu Belilti Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Basam Zaarura Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Jordan Rolly Botaka Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Wahib Habiballa Tiền đạo

18 0 0 2 0 Tiền đạo

Hapoel Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Noam Ben Harush Hậu vệ

56 2 4 6 0 Hậu vệ

7

Itay Buganim Tiền đạo

58 2 3 9 0 Tiền đạo

55

Naor Sabag Tiền vệ

50 1 3 12 0 Tiền vệ

1

Y. Gerafi Thủ môn

54 0 1 1 0 Thủ môn

5

Fernand Mayembo Hậu vệ

40 1 1 5 0 Hậu vệ

19

Bar Lin Tiền vệ

52 1 1 1 1 Tiền vệ

12

Oren Biton Hậu vệ

48 0 4 7 0 Hậu vệ

10

Dor Hugi Tiền đạo

19 0 1 0 0 Tiền đạo

4

Dor Malul Hậu vệ

56 0 0 8 0 Hậu vệ

8

Dramane Salou Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Thiemoko Diarra Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ironi Tiberias

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Snir Talias Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

90

Peter Godly Michael Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Matanel Tadisa Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Niv Tubul Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Michael Ohana Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Basel Sha'aban Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Ron Moshe Apelbaum Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Yonatan Teper Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

60

Tal Bomshtein Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

Hapoel Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Saar Elkayam Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Itamar Noy Tiền vệ

57 1 2 4 0 Tiền vệ

34

Yaad Gonen Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Niv Antman Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

25

George Diba Hậu vệ

56 1 0 8 0 Hậu vệ

26

Orel Dgani Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Yonatan Ferber Tiền vệ

16 0 0 1 1 Tiền vệ

31

Yarin Sardal Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Agam Yehuda Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Ironi Tiberias

Hapoel Haifa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ironi Tiberias: 0T - 0H - 1B) (Hapoel Haifa: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Israel

Hapoel Haifa

1 : 0

(0-0)

Ironi Tiberias

Phong độ gần nhất

Ironi Tiberias

Phong độ

Hapoel Haifa

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ironi Tiberias

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

20/01/2025

Hapoel Hadera

Ironi Tiberias

1 2

(0) (1)

0.93 +0 0.85

0.82 2.0 0.85

T
T

VĐQG Israel

11/01/2025

Ironi Tiberias

Maccabi Tel Aviv

2 2

(0) (1)

0.87 +1.5 0.97

0.92 2.75 0.91

T
T

VĐQG Israel

04/01/2025

Bnei Sakhnin

Ironi Tiberias

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.93 2.25 0.76

T
X

VĐQG Israel

31/12/2024

Ironi Tiberias

Ironi Kiryat Shmona

3 1

(1) (1)

0.91 +0 0.88

0.83 2.0 0.95

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

28/12/2024

Ironi Tiberias

Hapoel Tel Aviv

0 2

(0) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.85 2.5 0.85

B
X

Hapoel Haifa

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

20/01/2025

Hapoel Haifa

Ashdod

2 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.83

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

16/01/2025

Hapoel Haifa

Hapoel Tel Aviv

1 2

(0) (2)

0.86 +0 0.85

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Israel

12/01/2025

Hapoel Haifa

Hapoel Be'er Sheva

0 3

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.85 2.5 0.93

B
T

VĐQG Israel

04/01/2025

Hapoel Haifa

Maccabi Petah Tikva

5 1

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.96 2.25 0.86

T
T

VĐQG Israel

01/01/2025

Hapoel Katamon

Hapoel Haifa

1 0

(1) (0)

0.92 +0 0.92

0.96 2.25 0.82

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 16

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 5

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

12 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất