VĐQG Israel - 21/02/2025 23:00
SVĐ: Sammy Ofer Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hapoel Haifa Ironi Kiryat Shmona
Hapoel Haifa 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Ironi Kiryat Shmona
Huấn luyện viên:
2
Noam Ben Harush
5
Fernand Mayembo
5
Fernand Mayembo
5
Fernand Mayembo
5
Fernand Mayembo
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
21
Roei Zikri
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
22
Assaf Tzur
22
Assaf Tzur
Hapoel Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Noam Ben Harush Hậu vệ |
56 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Itay Buganim Tiền đạo |
58 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
55 Naor Sabag Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 Y. Gerafi Thủ môn |
54 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Fernand Mayembo Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Bar Lin Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Oren Biton Hậu vệ |
48 | 0 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Dor Hugi Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dor Malul Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Dramane Salou Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Thiemoko Diarra Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ironi Kiryat Shmona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Roei Zikri Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alfredo Horacio Stephens Francis Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Assaf Tzur Thủ môn |
56 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Noam Cohen Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Yair Mordechai Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Denis Kulikov Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Shay Pinhas Ben-David Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Dudu Twito Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Lidor Cohen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sekou Tidiany Bangoura Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
70 Christian Jesús Martinez Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Yaad Gonen Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Niv Antman Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 George Diba Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Orel Dgani Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Yonatan Ferber Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
31 Yarin Sardal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Agam Yehuda Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Saar Elkayam Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Itamar Noy Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Ironi Kiryat Shmona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Avichay Wodaje Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Ayid Habashi Hậu vệ |
54 | 7 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
34 Hamza Shibli Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Matan Zalmanovich Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Rosin Christian Bella Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Bilal Shaheen Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Dego Teshager Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Nadav Aviv Nidam Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Or Dadya Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Haifa
Ironi Kiryat Shmona
VĐQG Israel
Ironi Kiryat Shmona
2 : 1
(0-1)
Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Hapoel Haifa
1 : 1
(0-0)
Ironi Kiryat Shmona
VĐQG Israel
Hapoel Haifa
1 : 0
(0-0)
Ironi Kiryat Shmona
VĐQG Israel
Ironi Kiryat Shmona
1 : 1
(0-1)
Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Ironi Kiryat Shmona
4 : 0
(4-0)
Hapoel Haifa
Hapoel Haifa
Ironi Kiryat Shmona
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Haifa
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Hapoel Haifa Beitar Jerusalem |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Maccabi Haifa Hapoel Haifa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Hapoel Haifa Maccabi Netanya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ironi Tiberias Hapoel Haifa |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.88 2.25 0.88 |
|||
20/01/2025 |
Hapoel Haifa Ashdod |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Ironi Kiryat Shmona
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Hapoel Hadera Ironi Kiryat Shmona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Maccabi Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Bnei Sakhnin Ironi Kiryat Shmona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Maccabi Bnei Raina |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.81 |
0.86 2.25 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Beitar Jerusalem |
0 3 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6