VĐQG Israel - 01/01/2025 17:45
SVĐ: Teddi Malcha Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 0 0.92
0.96 2.25 0.82
- - -
- - -
2.70 3.00 2.70
0.85 8 0.95
- - -
- - -
0.94 0 0.90
0.72 0.75 -0.94
- - -
- - -
3.50 2.00 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Dramane Salou
-
16’
Đang cập nhật
Ronny Levy
-
Đang cập nhật
Matan Hozez
37’ -
46’
Dramane Salou
Dor Hugi
-
57’
Đang cập nhật
Liran Sardal
-
Jelle Duin
Awka Ashta
58’ -
59’
Liran Sardal
Yonatan Ferber
-
Cédric Franck Emmanuel Don
Aynao Prada
71’ -
75’
Naor Sabag
Itay Buganim
-
Đang cập nhật
Matan Hozez
79’ -
Ohad Almagor
Maksim Grechkin
81’ -
83’
Đang cập nhật
Itamar Noy
-
89’
Tamir Arbel
Agam Yehuda
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
2
35%
65%
2
1
15
10
299
571
7
9
2
2
1
1
Hapoel Katamon Hapoel Haifa
Hapoel Katamon 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ziv Arie
4-2-3-1 Hapoel Haifa
Huấn luyện viên: Ronny Levy
7
Matan Hozez
16
Omer Agvadish
16
Omer Agvadish
16
Omer Agvadish
16
Omer Agvadish
9
Jelle Duin
9
Jelle Duin
77
Ohad Almagor
77
Ohad Almagor
77
Ohad Almagor
11
Cédric Franck Emmanuel Don
18
Guy Melamed
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
1
Y. Gerafi
2
Noam Ben Harush
2
Noam Ben Harush
55
Naor Sabag
55
Naor Sabag
55
Naor Sabag
24
Liran Sardal
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Matan Hozez Tiền vệ |
46 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Cédric Franck Emmanuel Don Tiền vệ |
48 | 7 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Jelle Duin Tiền đạo |
38 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Ohad Almagor Tiền vệ |
30 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Omer Agvadish Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Ofek Nadir Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Yonatan Kay Laish Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Noam Gil Melamud Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Yanai Distalfeld Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Nadav Zamir Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
8 Ilay Madmon Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Guy Melamed Tiền đạo |
48 | 22 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Liran Sardal Tiền vệ |
49 | 8 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
2 Noam Ben Harush Hậu vệ |
52 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
55 Naor Sabag Tiền vệ |
46 | 1 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 Y. Gerafi Thủ môn |
50 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Fernand Mayembo Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Bar Lin Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
3 Tamir Arbel Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dor Malul Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Dramane Salou Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Thiemoko Diarra Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Maksim Grechkin Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Awka Ashta Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Amit Glazer Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Liel Zana Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Aynao Prada Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Andrew Idoko Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Marko Alchevski Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Shahar Piven Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Idan Dahan Tiền đạo |
43 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Attia Harel Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Agam Yehuda Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Itay Buganim Tiền đạo |
54 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
25 George Diba Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Yonatan Ferber Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Itamar Noy Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Dor Hugi Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Niv Antman Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Oren Biton Hậu vệ |
44 | 0 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Katamon
Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Hapoel Haifa
4 : 0
(3-0)
Hapoel Katamon
VĐQG Israel
Hapoel Haifa
2 : 3
(2-0)
Hapoel Katamon
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
0 : 1
(0-0)
Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
2 : 2
(1-1)
Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Hapoel Haifa
1 : 0
(0-0)
Hapoel Katamon
Hapoel Katamon
Hapoel Haifa
60% 20% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Katamon
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Katamon |
3 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.82 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Hapoel Hadera Hapoel Katamon |
1 1 (1) (0) |
1.10 +0 0.70 |
0.81 2.0 0.86 |
H
|
H
|
|
16/12/2024 |
Hapoel Katamon Maccabi Tel Aviv |
2 3 (0) (1) |
0.90 +1 0.94 |
0.83 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
08/12/2024 |
Hapoel Katamon Bnei Sakhnin |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.81 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Ironi Kiryat Shmona Hapoel Katamon |
2 0 (1) (0) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Hapoel Haifa
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Hapoel Haifa Hapoel Petah Tikva |
1 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Haifa |
0 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.95 |
0.77 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Hapoel Haifa Hapoel Hadera |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.89 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Hapoel Haifa Maccabi Tel Aviv |
1 1 (0) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Bnei Sakhnin Hapoel Haifa |
0 2 (0) (0) |
0.93 +0 0.85 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 18
10 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 28