GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 20/01/2025 18:00

SVĐ: Sammy Ofer Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.87

0.85 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.20 4.00

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.93 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.10 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Đang cập nhật

    Shahar Rosen

  • 38’

    Mohammad Kanaan

    Adir Levi

  • Naor Sabag

    Dor Hugi

    45’
  • 46’

    Emmanuel Agyei

    Noam Muche

  • Dor Hugi

    Thiemoko Diarra

    54’
  • 62’

    Shahar Rosen

    Omri Ben Harush

  • Đang cập nhật

    Oren Biton

    66’
  • Bar Lin

    Yonatan Ferber

    71’
  • 81’

    Adir Levi

    Liav Prada

  • 84’

    Ilay Tamam

    Asil Kanani

  • Đang cập nhật

    Naor Sabag

    87’
  • 90’

    Mohammad Kanaan

    Mohammad Kanaan

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 20/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sammy Ofer Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Klez

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ronny Levy

  • Ngày sinh:

    14-11-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    139 (T:62, H:35, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eliyahu Levi

  • Ngày sinh:

    15-05-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    57 (T:14, H:16, B:27)

3

Phạt góc

7

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

5

Cứu thua

4

11

Phạm lỗi

18

337

Tổng số đường chuyền

431

11

Dứt điểm

15

6

Dứt điểm trúng đích

6

6

Việt vị

0

Hapoel Haifa Ashdod

Đội hình

Hapoel Haifa 4-3-3

Huấn luyện viên: Ronny Levy

Hapoel Haifa VS Ashdod

4-3-3 Ashdod

Huấn luyện viên: Eliyahu Levi

2

Noam Ben Harush

5

Fernand Mayembo

5

Fernand Mayembo

5

Fernand Mayembo

5

Fernand Mayembo

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

1

Y. Gerafi

10

Mohammad Kanaan

1

Ariel Harush

1

Ariel Harush

1

Ariel Harush

1

Ariel Harush

11

Roy Levy

11

Roy Levy

18

Ilay Tamam

18

Ilay Tamam

18

Ilay Tamam

8

Stav Nachmani

Đội hình xuất phát

Hapoel Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Noam Ben Harush Hậu vệ

55 2 4 6 0 Hậu vệ

7

Itay Buganim Tiền đạo

57 2 3 9 0 Tiền đạo

55

Naor Sabag Tiền vệ

49 1 3 12 0 Tiền vệ

1

Y. Gerafi Thủ môn

53 0 1 1 0 Thủ môn

5

Fernand Mayembo Hậu vệ

39 1 1 5 0 Hậu vệ

19

Bar Lin Tiền vệ

51 1 1 1 1 Tiền vệ

12

Oren Biton Hậu vệ

47 0 4 7 0 Hậu vệ

10

Dor Hugi Tiền đạo

18 0 1 0 0 Tiền đạo

4

Dor Malul Hậu vệ

55 0 0 8 0 Hậu vệ

8

Dramane Salou Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Thiemoko Diarra Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

Ashdod

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mohammad Kanaan Tiền vệ

38 8 3 5 0 Tiền vệ

8

Stav Nachmani Tiền đạo

30 4 0 0 0 Tiền đạo

11

Roy Levy Hậu vệ

54 1 2 5 0 Hậu vệ

18

Ilay Tamam Tiền vệ

43 1 2 4 0 Tiền vệ

1

Ariel Harush Thủ môn

50 0 1 2 0 Thủ môn

4

Timothy Dennis Awany Hậu vệ

43 1 0 5 0 Hậu vệ

19

Adir Levi Tiền vệ

34 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Martin Ndzie Tiền vệ

27 0 2 6 0 Tiền vệ

5

Nir Bitton Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Shahar Rosen Hậu vệ

14 0 0 1 1 Hậu vệ

29

Emmanuel Agyei Tiền vệ

14 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hapoel Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Yonatan Ferber Tiền vệ

15 0 0 1 1 Tiền vệ

31

Yarin Sardal Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Agam Yehuda Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Saar Elkayam Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Itamar Noy Tiền vệ

56 1 2 4 0 Tiền vệ

34

Yaad Gonen Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Niv Antman Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

25

George Diba Hậu vệ

55 1 0 8 0 Hậu vệ

26

Orel Dgani Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

Ashdod

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Sahar Hasson Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

20

Omri Ben Harush Hậu vệ

29 0 1 5 1 Hậu vệ

77

Asil Kanani Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Noam Muche Tiền vệ

49 0 0 5 0 Tiền vệ

24

Ofir Kriaf Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

80

Ben Levy Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Maor Yashilirmak Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Ravid Abrgil Tiền đạo

44 5 1 7 0 Tiền đạo

17

Liav Prada Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Hapoel Haifa

Ashdod

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hapoel Haifa: 3T - 1H - 1B) (Ashdod: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

VĐQG Israel

Ashdod

0 : 1

(0-0)

Hapoel Haifa

13/01/2024

VĐQG Israel

Ashdod

0 : 1

(0-1)

Hapoel Haifa

17/09/2023

VĐQG Israel

Hapoel Haifa

2 : 0

(0-0)

Ashdod

04/02/2023

VĐQG Israel

Hapoel Haifa

1 : 1

(0-0)

Ashdod

15/10/2022

VĐQG Israel

Ashdod

4 : 0

(2-0)

Hapoel Haifa

Phong độ gần nhất

Hapoel Haifa

Phong độ

Ashdod

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
2.2
1.6
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hapoel Haifa

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

16/01/2025

Hapoel Haifa

Hapoel Tel Aviv

1 2

(0) (2)

0.86 +0 0.85

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Israel

12/01/2025

Hapoel Haifa

Hapoel Be'er Sheva

0 3

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.85 2.5 0.93

B
T

VĐQG Israel

04/01/2025

Hapoel Haifa

Maccabi Petah Tikva

5 1

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.96 2.25 0.86

T
T

VĐQG Israel

01/01/2025

Hapoel Katamon

Hapoel Haifa

1 0

(1) (0)

0.92 +0 0.92

0.96 2.25 0.82

B
X

Cúp Quốc Gia Israel

27/12/2024

Hapoel Haifa

Hapoel Petah Tikva

1 1

(0) (1)

1.02 -1.0 0.77

0.94 2.75 0.88

B
X

Ashdod

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

15/01/2025

Agudat Sport Nordia

Ashdod

1 4

(0) (1)

0.95 +1.0 0.85

0.87 2.75 0.91

T
T

VĐQG Israel

12/01/2025

Ashdod

Hapoel Hadera

1 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.95 2.25 0.87

B
X

VĐQG Israel

04/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Ashdod

5 1

(0) (1)

0.82 -1.75 1.02

0.81 3.0 0.97

B
T

VĐQG Israel

31/12/2024

Ashdod

Bnei Sakhnin

3 5

(2) (2)

0.85 +0 0.93

0.92 2.25 0.84

B
T

Cúp Quốc Gia Israel

27/12/2024

Hapoel Afula

Ashdod

2 2

(1) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.82 2.75 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 7

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 18

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 11

13 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất