GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 26/01/2025 18:15

SVĐ: Netanya Stadium (Netanya)

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.97

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.60 5.25

0.89 9 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.87 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.20 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:15 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Netanya Stadium (Netanya)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yosef Abukasis

  • Ngày sinh:

    10-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    154 (T:59, H:36, B:59)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Assaf Nimni

  • Ngày sinh:

    07-03-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    37 (T:7, H:17, B:13)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Maccabi Netanya Hapoel Hadera

Đội hình

Maccabi Netanya 5-3-2

Huấn luyện viên: Yosef Abukasis

Maccabi Netanya VS Hapoel Hadera

5-3-2 Hapoel Hadera

Huấn luyện viên: Assaf Nimni

7

Maxim Plakuschenko

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

22

Omer Ya'akov Niron

4

Itay Ben Shabat

4

Itay Ben Shabat

4

Itay Ben Shabat

91

Heriberto Moreno Borges Tavares

91

Heriberto Moreno Borges Tavares

29

Segun James Adeniyi

4

Lisav Naif Eissat

4

Lisav Naif Eissat

4

Lisav Naif Eissat

4

Lisav Naif Eissat

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

Đội hình xuất phát

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Maxim Plakuschenko Tiền vệ

54 9 3 6 0 Tiền vệ

66

Igor Zlatanović Tiền đạo

49 9 0 5 0 Tiền đạo

91

Heriberto Moreno Borges Tavares Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Itay Ben Shabat Hậu vệ

37 1 0 0 0 Hậu vệ

26

Karem Jaber Hậu vệ

58 0 3 17 1 Hậu vệ

22

Omer Ya'akov Niron Thủ môn

37 0 0 3 1 Thủ môn

21

Mohamed Djetei Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Rotem Moshe Keller Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Aviv Kanarik Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Yuval Sadeh Tiền vệ

53 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Loei Halaf Tiền đạo

20 0 0 1 0 Tiền đạo

Hapoel Hadera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Segun James Adeniyi Tiền đạo

33 6 2 2 1 Tiền đạo

10

Godsway Donyoh Tiền đạo

30 4 5 4 0 Tiền đạo

27

Diya Lababidi Hậu vệ

47 1 1 10 1 Hậu vệ

24

Mamadou Pape Mbodj Hậu vệ

30 1 0 6 2 Hậu vệ

4

Lisav Naif Eissat Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

17

Itzik Shoolmayster Hậu vệ

53 1 0 4 0 Hậu vệ

18

Dan Einbinder Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

8

Ilay Trost Tiền vệ

37 0 1 10 0 Tiền vệ

55

Gai Herman Thủ môn

50 0 0 2 0 Thủ môn

15

Menashe Zalka Tiền vệ

34 0 0 4 0 Tiền vệ

77

José Ricardo Cortés Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Maccabi Netanya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Nikita Stoioanov Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

75

Adi Tabechnik Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

2

Raz Meir Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Osher Eliyahu Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Idan Barnes Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

44

Daniel Dapaah Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Itamar Shviro Tiền đạo

52 4 0 3 0 Tiền đạo

70

Freddy Enrique Vargas Piñero Tiền đạo

16 0 3 1 0 Tiền đạo

1

Tomer Tzarfati Thủ môn

55 1 0 3 0 Thủ môn

Hapoel Hadera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Ibrahim Sangaré Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Yali Shabo Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Omer Senior Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Tomer Levi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Raz Schwartz Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Harel Shalom Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Bashar Abdach Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Dan Azaria Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Ohad Levita Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

Maccabi Netanya

Hapoel Hadera

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Netanya: 2T - 1H - 2B) (Hapoel Hadera: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/10/2024

VĐQG Israel

Hapoel Hadera

2 : 2

(0-0)

Maccabi Netanya

11/05/2024

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

1 : 2

(1-1)

Hapoel Hadera

16/03/2024

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

1 : 3

(0-3)

Hapoel Hadera

30/12/2023

VĐQG Israel

Hapoel Hadera

1 : 4

(0-2)

Maccabi Netanya

25/02/2023

VĐQG Israel

Maccabi Netanya

1 : 0

(0-0)

Hapoel Hadera

Phong độ gần nhất

Maccabi Netanya

Phong độ

Hapoel Hadera

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.8
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Netanya

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

18/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Netanya

4 1

(3) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.93 3.0 0.84

B
T

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Netanya

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.92 3.0 0.90

B
X

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Netanya

Bnei Sakhnin

4 0

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.89 2.5 0.89

T
T

VĐQG Israel

05/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Maccabi Netanya

0 1

(0) (0)

0.91 +0.25 0.89

0.90 2.5 0.93

T
X

VĐQG Israel

01/01/2025

Maccabi Netanya

Beitar Jerusalem

3 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.92 3.0 0.90

T
H

Hapoel Hadera

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

20/01/2025

Hapoel Hadera

Ironi Tiberias

1 2

(0) (1)

0.93 +0 0.85

0.82 2.0 0.85

B
T

Cúp Quốc Gia Israel

15/01/2025

Hapoel Be'er Sheva

Hapoel Hadera

6 0

(3) (0)

0.95 -2.25 0.85

0.88 3.0 0.90

B
T

VĐQG Israel

12/01/2025

Ashdod

Hapoel Hadera

1 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.95 2.25 0.87

T
X

VĐQG Israel

04/01/2025

Hapoel Hadera

Hapoel Be'er Sheva

1 2

(0) (1)

0.82 +1.5 1.02

0.83 2.75 0.86

T
T

VĐQG Israel

31/12/2024

Maccabi Petah Tikva

Hapoel Hadera

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.94 2.25 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

16 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 11

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

30 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất