VĐQG Israel - 26/01/2025 18:15
SVĐ: Netanya Stadium (Netanya)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.87 -1 1/4 0.97
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.65 3.60 5.25
0.89 9 0.91
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
2.25 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Maccabi Netanya Hapoel Hadera
Maccabi Netanya 5-3-2
Huấn luyện viên: Yosef Abukasis
5-3-2 Hapoel Hadera
Huấn luyện viên: Assaf Nimni
7
Maxim Plakuschenko
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
22
Omer Ya'akov Niron
4
Itay Ben Shabat
4
Itay Ben Shabat
4
Itay Ben Shabat
91
Heriberto Moreno Borges Tavares
91
Heriberto Moreno Borges Tavares
29
Segun James Adeniyi
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
Maccabi Netanya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Maxim Plakuschenko Tiền vệ |
54 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
66 Igor Zlatanović Tiền đạo |
49 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
91 Heriberto Moreno Borges Tavares Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Itay Ben Shabat Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Karem Jaber Hậu vệ |
58 | 0 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
22 Omer Ya'akov Niron Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
21 Mohamed Djetei Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Rotem Moshe Keller Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aviv Kanarik Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Yuval Sadeh Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Loei Halaf Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Segun James Adeniyi Tiền đạo |
33 | 6 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Godsway Donyoh Tiền đạo |
30 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Diya Lababidi Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
24 Mamadou Pape Mbodj Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
4 Lisav Naif Eissat Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Itzik Shoolmayster Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Dan Einbinder Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Ilay Trost Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
55 Gai Herman Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Menashe Zalka Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 José Ricardo Cortés Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Netanya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Nikita Stoioanov Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
75 Adi Tabechnik Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Raz Meir Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Osher Eliyahu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Idan Barnes Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Daniel Dapaah Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Itamar Shviro Tiền đạo |
52 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
70 Freddy Enrique Vargas Piñero Tiền đạo |
16 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Tomer Tzarfati Thủ môn |
55 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ibrahim Sangaré Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Yali Shabo Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Omer Senior Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Tomer Levi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Raz Schwartz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Harel Shalom Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Bashar Abdach Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Dan Azaria Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ohad Levita Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Maccabi Netanya
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
2 : 2
(0-0)
Maccabi Netanya
VĐQG Israel
Maccabi Netanya
1 : 2
(1-1)
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Maccabi Netanya
1 : 3
(0-3)
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
1 : 4
(0-2)
Maccabi Netanya
VĐQG Israel
Maccabi Netanya
1 : 0
(0-0)
Hapoel Hadera
Maccabi Netanya
Hapoel Hadera
40% 0% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Netanya
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya |
4 1 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.93 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Netanya |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Maccabi Netanya Bnei Sakhnin |
4 0 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Maccabi Netanya |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Maccabi Netanya Beitar Jerusalem |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
H
|
Hapoel Hadera
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Hapoel Hadera Ironi Tiberias |
1 2 (0) (1) |
0.93 +0 0.85 |
0.82 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Hapoel Hadera |
6 0 (3) (0) |
0.95 -2.25 0.85 |
0.88 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Ashdod Hapoel Hadera |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.95 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Hapoel Hadera Hapoel Be'er Sheva |
1 2 (0) (1) |
0.82 +1.5 1.02 |
0.83 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
31/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 21