VĐQG Israel - 18/05/2024 15:00
SVĐ: Afula Illit Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
2.30 3.20 2.90
-0.83 7.50 -1.00
- - -
- - -
0.75 0 -0.95
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
3.10 2.20 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
R. Meir
S. Genis
-
R. Unger
R. Barsky
57’ -
60’
S. Genis
G. Michaeli
-
64’
Ofer Gelbard
Sami Adam
-
L. Rokach
T. Glazer
71’ -
S. Schwartz
Bashar Abdach
77’ -
84’
O. Israelov
A. Turgeman
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
57%
43%
4
6
7
9
511
378
11
12
6
5
4
2
Hapoel Hadera Hapoel Tel Aviv
Hapoel Hadera 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Haim Silbas
4-1-4-1 Hapoel Tel Aviv
Huấn luyện viên: Yosef Abukasis
11
E. Madmon
3
L. Rokach
3
L. Rokach
3
L. Rokach
3
L. Rokach
4
P. Ipole
3
L. Rokach
3
L. Rokach
3
L. Rokach
3
L. Rokach
4
P. Ipole
21
O. Senior
6
E. Kancepolsky
6
E. Kancepolsky
6
E. Kancepolsky
6
E. Kancepolsky
29
R. Binyamin
29
R. Binyamin
27
L. Ramot
27
L. Ramot
27
L. Ramot
5
O. Blorian
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 E. Madmon Tiền đạo |
44 | 12 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 P. Ipole Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 11 | 2 | Hậu vệ |
26 R. Twizer Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 R. Unger Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 L. Rokach Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 T. Adi Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 N. Đurković Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 M. Mbodj Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 I. Shoolmayster Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 I. Trost Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 S. Schwartz Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 O. Senior Tiền vệ |
61 | 4 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 O. Blorian Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
29 R. Binyamin Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
27 L. Ramot Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 E. Kancepolsky Tiền vệ |
58 | 1 | 1 | 9 | 3 | Tiền vệ |
72 O. Israelov Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
66 I. Ganaem Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 R. Baranes Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
92 R. Meir Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Ofer Gelbard Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 S. Genis Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 G. Herman Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 D. Lababedy Hậu vệ |
63 | 1 | 2 | 21 | 1 | Hậu vệ |
14 T. Glazer Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 A. Lin Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 J. Tomašević Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 A. Berkovits Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Bashar Abdach Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 A. James Tiền đạo |
13 | 5 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
9 R. Barsky Tiền vệ |
34 | 1 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 E. Rohana Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
23 A. Turgeman Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Z. Morgan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 D. Benyamini Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 D. Einbinder Tiền vệ |
64 | 6 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Milyardo Asrat Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Sami Adam Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 G. Michaeli Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Hadera
Hapoel Tel Aviv
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
1 : 0
(0-0)
Hapoel Tel Aviv
VĐQG Israel
Hapoel Tel Aviv
1 : 1
(1-0)
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
1 : 2
(0-2)
Hapoel Tel Aviv
VĐQG Israel
Hapoel Tel Aviv
0 : 0
(0-0)
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
0 : 0
(0-0)
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Hadera
Hapoel Tel Aviv
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Hadera
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2024 |
Maccabi Netanya Hapoel Hadera |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
06/05/2024 |
Hapoel Hadera Maccabi Petah Tikva |
0 4 (0) (3) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
27/04/2024 |
Hapoel Katamon Hapoel Hadera |
2 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
21/04/2024 |
Hapoel Hadera Ashdod |
2 2 (1) (2) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.88 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
13/04/2024 |
Beitar Jerusalem Hapoel Hadera |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Hapoel Tel Aviv
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2024 |
Hapoel Tel Aviv Ashdod |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
04/05/2024 |
Maccabi Netanya Hapoel Tel Aviv |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
27/04/2024 |
Hapoel Tel Aviv Beitar Jerusalem |
1 5 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
20/04/2024 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Tel Aviv |
4 2 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
13/04/2024 |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Petah Tikva |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.01 2.25 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
14 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 28