GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 13/04/2024 17:00

SVĐ: HaMoshava Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 -1.00

-0.99 2.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.20 3.40

-0.83 7.50 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.78 0.75 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.00 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Đang cập nhật

    R. Stein

  • O. Senior

    M. Tchibota

    46’
  • I. Ganaem

    R. Binyamin

    48’
  • Đang cập nhật

    R. Binyamin

    62’
  • 69’

    I. Vered

    S. Broun

  • A. Ožbolt

    B. Tambedou

    71’
  • Đang cập nhật

    O. Blorian

    74’
  • 78’

    D. Adeniran

    S. Gozlan

  • Đang cập nhật

    B. Tambedou

    87’
  • B. Tambedou

    S. Turiel

    89’
  • Đang cập nhật

    D. Einbinder

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 13/04/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    HaMoshava Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Shiloach

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yosef Abukasis

  • Ngày sinh:

    10-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    154 (T:59, H:36, B:59)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Benny Lam

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    82 (T:23, H:24, B:35)

4

Phạt góc

4

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

2

Cứu thua

6

14

Phạm lỗi

12

479

Tổng số đường chuyền

314

24

Dứt điểm

13

8

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Hapoel Tel Aviv Hapoel Petah Tikva

Đội hình

Hapoel Tel Aviv 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Yosef Abukasis

Hapoel Tel Aviv VS Hapoel Petah Tikva

4-2-3-1 Hapoel Petah Tikva

Huấn luyện viên: Benny Lam

9

A. Ožbolt

5

O. Blorian

5

O. Blorian

5

O. Blorian

5

O. Blorian

30

H. Layous

30

H. Layous

21

O. Senior

21

O. Senior

21

O. Senior

11

D. Einbinder

14

F. Bassey

27

N. Antonitsch

27

N. Antonitsch

27

N. Antonitsch

27

N. Antonitsch

10

I. Vered

27

N. Antonitsch

27

N. Antonitsch

27

N. Antonitsch

27

N. Antonitsch

10

I. Vered

Đội hình xuất phát

Hapoel Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

A. Ožbolt Tiền đạo

56 16 3 6 0 Tiền đạo

11

D. Einbinder Tiền vệ

59 6 7 9 0 Tiền vệ

30

H. Layous Tiền vệ

51 5 11 7 0 Tiền vệ

21

O. Senior Tiền vệ

57 4 1 4 1 Tiền vệ

5

O. Blorian Hậu vệ

26 3 0 5 0 Hậu vệ

29

R. Binyamin Tiền vệ

38 1 1 5 1 Tiền vệ

4

Bryan Passi Hậu vệ

26 1 0 1 0 Hậu vệ

1

E. Zubas Thủ môn

43 0 0 5 0 Thủ môn

92

R. Meir Hậu vệ

11 0 0 4 0 Hậu vệ

20

D. Cuperman Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

66

I. Ganaem Tiền vệ

10 0 0 6 0 Tiền vệ

Hapoel Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

F. Bassey Tiền đạo

30 6 1 2 0 Tiền đạo

10

I. Vered Tiền vệ

28 4 2 2 1 Tiền vệ

44

R. Elimelech Hậu vệ

28 4 0 4 0 Hậu vệ

9

R. Stein Tiền vệ

32 1 2 2 0 Tiền vệ

27

N. Antonitsch Hậu vệ

12 1 0 3 0 Hậu vệ

23

D. Nir Hậu vệ

27 1 0 2 0 Hậu vệ

3

D. Adeniran Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

1

O. Katz Thủ môn

22 0 0 2 0 Thủ môn

4

M. Gosha Hậu vệ

31 0 0 7 1 Hậu vệ

5

R. Levi Tiền vệ

26 0 0 7 0 Tiền vệ

8

G. Koomson Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hapoel Tel Aviv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Z. Morgan Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

24

S. Turiel Tiền đạo

12 0 1 0 0 Tiền đạo

6

E. Kancepolsky Tiền vệ

53 1 1 9 3 Tiền vệ

27

L. Ramot Tiền đạo

27 2 0 3 0 Tiền đạo

22

R. Baranes Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

8

E. Rohana Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

13

M. Tchibota Tiền đạo

26 4 2 9 1 Tiền đạo

17

B. Tambedou Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

18

T. Archel Hậu vệ

25 1 0 4 1 Hậu vệ

Hapoel Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

I. Davidov Tiền vệ

24 1 0 1 0 Tiền vệ

16

S. Gozlan Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

25

R. Carmi Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

15

S. Broun Tiền vệ

29 0 1 4 1 Tiền vệ

34

H. Shibli Tiền đạo

10 1 1 0 0 Tiền đạo

11

O. Osher Tiền đạo

30 1 1 2 0 Tiền đạo

20

R. Nawi Tiền vệ

29 1 0 8 0 Tiền vệ

22

A. Rikan Tiền vệ

22 3 1 3 0 Tiền vệ

30

G. Beni Tiền vệ

28 2 1 0 1 Tiền vệ

Hapoel Tel Aviv

Hapoel Petah Tikva

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hapoel Tel Aviv: 1T - 1H - 0B) (Hapoel Petah Tikva: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/03/2024

VĐQG Israel

Hapoel Petah Tikva

0 : 0

(0-0)

Hapoel Tel Aviv

23/12/2023

VĐQG Israel

Hapoel Tel Aviv

4 : 1

(2-0)

Hapoel Petah Tikva

Phong độ gần nhất

Hapoel Tel Aviv

Phong độ

Hapoel Petah Tikva

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.0
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hapoel Tel Aviv

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

01/04/2024

Hapoel Katamon

Hapoel Tel Aviv

2 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.92 2.0 0.90

B
H

VĐQG Israel

17/03/2024

Maccabi Haifa

Hapoel Tel Aviv

0 0

(0) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.66 2.5 1.15

T
X

VĐQG Israel

09/03/2024

Hapoel Tel Aviv

Hapoel Katamon

0 0

(0) (0)

0.87 +0 0.93

0.89 2.0 0.89

H
X

VĐQG Israel

04/03/2024

Hapoel Petah Tikva

Hapoel Tel Aviv

0 0

(0) (0)

0.93 +0 0.85

0.93 2.25 0.84

H
X

VĐQG Israel

24/02/2024

Maccabi Petah Tikva

Hapoel Tel Aviv

3 0

(2) (0)

0.77 +0.25 1.10

1.05 2.5 0.75

B
T

Hapoel Petah Tikva

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

03/04/2024

Hapoel Petah Tikva

Hapoel Be'er Sheva

0 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Israel

30/03/2024

Hapoel Hadera

Hapoel Petah Tikva

1 1

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.90 2.25 0.88

T
X

VĐQG Israel

16/03/2024

Hapoel Katamon

Hapoel Petah Tikva

3 2

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.91 2.0 0.91

B
T

VĐQG Israel

09/03/2024

Hapoel Petah Tikva

Maccabi Petah Tikva

2 2

(1) (1)

0.75 +0.25 1.12

1.15 2.5 0.66

T
T

VĐQG Israel

04/03/2024

Hapoel Petah Tikva

Hapoel Tel Aviv

0 0

(0) (0)

0.93 +0 0.85

0.93 2.25 0.84

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 15

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 13

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 14

8 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất