Cúp Quốc Gia Israel - 24/02/2025 23:00
SVĐ: National Stadium Ramat Gan
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hapoel Ramat Gan Hapoel Tel Aviv
Hapoel Ramat Gan 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Hapoel Tel Aviv
Huấn luyện viên:
77
Raz Nachmias
20
Guy Aviv
20
Guy Aviv
20
Guy Aviv
20
Guy Aviv
1
Ben Enrique Gordin Anbary
1
Ben Enrique Gordin Anbary
1
Ben Enrique Gordin Anbary
1
Ben Enrique Gordin Anbary
1
Ben Enrique Gordin Anbary
15
Léo Índio
15
Roi Alkukin
71
Ahmed Abed
71
Ahmed Abed
71
Ahmed Abed
71
Ahmed Abed
8
Ran Binyamin
8
Ran Binyamin
8
Ran Binyamin
8
Ran Binyamin
8
Ran Binyamin
8
Ran Binyamin
Hapoel Ramat Gan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Raz Nachmias Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Léo Índio Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Adar Ratner Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Osher Abu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Guy Aviv Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ben Enrique Gordin Anbary Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Omri Shamir Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mor Fadida Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Amit Biton Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Gidi Kanuk Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Sagi Dror Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Roi Alkukin Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Shahar Piven Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Goni Naor Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ran Binyamin Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Ahmed Abed Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Milan Makaric Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Rubi Levkovich Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Ido Vayer Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Yazan Nassar Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ziv Morgan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Roy Korine Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Ramat Gan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mor Simantov Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Liran Elmaliac Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Amit Raif Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hod Messika Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Niran Rotstein Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Itay Ozeri Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Nir Hasson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Yaakov Brihon Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Roei Herman Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tal Archel Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Liran Rotman Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Or Israelov Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 El Yam Kancepolsky Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ben Sahar Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 David Cuperman Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Ido Sharon Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Tel Aviv
40% 0% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Ramat Gan
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Hapoel Ramat Gan Hapoel Ramat HaSharon |
7 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Hapoel Ramat Gan Bnei Yehuda |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.86 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
25/01/2024 |
Hapoel Ramat Gan Bnei Yehuda |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.08 2.5 0.73 |
B
|
X
|
|
09/01/2024 |
Hapoel Mahane Yehuda Hapoel Ramat Gan |
0 5 (0) (2) |
0.98 +1.75 0.83 |
0.89 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
18/10/2022 |
Hapoel Ramat Gan Maccabi Petah Tikva |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Hapoel Tel Aviv
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Hapoel Haifa Hapoel Tel Aviv |
1 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Ironi Tiberias Hapoel Tel Aviv |
0 2 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Maccabi Kabilio Jaffa Hapoel Tel Aviv |
1 2 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.75 2.75 0.88 |
H
|
T
|
|
18/05/2024 |
Hapoel Hadera Hapoel Tel Aviv |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/05/2024 |
Hapoel Tel Aviv Ashdod |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 2.25 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 5
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 20
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 25