Hapoel Ramat Gan
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Israel
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1927
Huấn luyện viên: Menahem Koretski
Sân vận động: National Stadium Ramat Gan
16/01
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat HaSharon
7 : 0
2 : 0
Hapoel Ramat HaSharon
0.80 -0.5 1.00
0.85 2.75 0.97
0.85 2.75 0.97
27/12
Hapoel Ramat Gan
Bnei Yehuda
2 : 2
1 : 1
Bnei Yehuda
0.92 -0.5 0.86
0.81 2.75 0.81
0.81 2.75 0.81
25/01
Hapoel Ramat Gan
Bnei Yehuda
0 : 1
0 : 0
Bnei Yehuda
0.85 +0.25 0.95
-0.93 2.5 0.73
-0.93 2.5 0.73
09/01
Hapoel Mahane Yehuda
Hapoel Ramat Gan
0 : 5
0 : 2
Hapoel Ramat Gan
0.98 +1.75 0.83
0.89 3.5 0.83
0.89 3.5 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Hod Messika Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền vệ |
0 Adar Ratner Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Tiền vệ |
0 Omri Shamir Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền vệ |
0 Mor Simantov Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền vệ |
0 Osher Abu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Hậu vệ |
0 Niran Rotstein Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Tiền đạo |
0 Sagi Dror Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Tiền vệ |
0 Dagats Worko Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
0 Guy Aviv Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Hậu vệ |
0 Itay Ozeri Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | Hậu vệ |