Cúp Quốc Gia Israel - 16/01/2025 17:30
SVĐ: National Stadium Ramat Gan
7 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 1.00
0.85 2.75 0.97
- - -
- - -
1.75 3.75 3.50
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
1.00 1.25 0.78
- - -
- - -
2.30 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Đang cập nhật
Jay Livne
-
Đang cập nhật
Sagi Dror
34’ -
Đang cập nhật
Sagi Dror
40’ -
Đang cập nhật
Sagi Dror
52’ -
Đang cập nhật
Gidi Kanuk
55’ -
Đang cập nhật
Sagi Dror
78’ -
Đang cập nhật
Sagi Dror
83’ -
Đang cập nhật
Sagi Dror
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
62%
38%
4
1
0
1
368
225
19
6
8
4
0
2
Hapoel Ramat Gan Hapoel Ramat HaSharon
Hapoel Ramat Gan 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Itzik Baruch
3-5-1-1 Hapoel Ramat HaSharon
Huấn luyện viên: Lior Reuben
77
Raz Nachmias
5
Osher Abu
5
Osher Abu
5
Osher Abu
1
Ben Enrique Gordin Anbary
1
Ben Enrique Gordin Anbary
1
Ben Enrique Gordin Anbary
1
Ben Enrique Gordin Anbary
1
Ben Enrique Gordin Anbary
15
Léo Índio
15
Léo Índio
22
Kule Mbombo
26
Ronen Gerdashov
26
Ronen Gerdashov
26
Ronen Gerdashov
5
David Tiram
5
David Tiram
5
David Tiram
5
David Tiram
26
Ronen Gerdashov
26
Ronen Gerdashov
26
Ronen Gerdashov
Hapoel Ramat Gan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Raz Nachmias Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Léo Índio Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Adar Ratner Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Osher Abu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Guy Aviv Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ben Enrique Gordin Anbary Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Omri Shamir Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mor Fadida Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Amit Biton Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Gidi Kanuk Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Sagi Dror Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Ramat HaSharon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Kule Mbombo Tiền đạo |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Sean Herd Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ben Hadadi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Ronen Gerdashov Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 David Tiram Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Alon Ginat Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gal Gabi Matuk Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Tamir Stoller Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Dor Kochav Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Ben Reichert Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Idan Cohen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Ramat Gan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mor Simantov Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Liran Elmaliac Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Amit Raif Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hod Messika Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Niran Rotstein Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Itay Ozeri Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Nir Hasson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Ramat HaSharon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roy Melika Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ido Madvil Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Shahaf Mor Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Ido Sharon Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Netanel Askias Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Itamar Guri Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Or Ostaynd Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat HaSharon
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat HaSharon
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Ramat Gan
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Hapoel Ramat Gan Bnei Yehuda |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.86 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
25/01/2024 |
Hapoel Ramat Gan Bnei Yehuda |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.08 2.5 0.73 |
B
|
X
|
|
09/01/2024 |
Hapoel Mahane Yehuda Hapoel Ramat Gan |
0 5 (0) (2) |
0.98 +1.75 0.83 |
0.89 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
18/10/2022 |
Hapoel Ramat Gan Maccabi Petah Tikva |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2021 |
Hapoel Ramat Gan Beitar Tel Aviv Ramla |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Hapoel Ramat HaSharon
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Hapoel Ramat HaSharon Maccabi Herzliya |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.93 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Hapoel Ramat HaSharon Ironi Baka El Garbiya |
6 2 (4) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
29/02/2024 |
Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ramat HaSharon |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.82 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
26/01/2024 |
Bnei Sakhnin Hapoel Ramat HaSharon |
2 2 (1) (0) |
0.98 -1.25 0.83 |
0.89 3.0 0.77 |
T
|
T
|
|
10/01/2024 |
Hapoel Ramat HaSharon Hapoel Afula |
7 0 (2) (0) |
0.83 -0.5 0.98 |
0.89 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 21