GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Israel - 16/01/2025 17:30

SVĐ: National Stadium Ramat Gan

7 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.85 2.75 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.75 3.50

0.91 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

1.00 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.30 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 33’

    Đang cập nhật

    Jay Livne

  • Đang cập nhật

    Sagi Dror

    34’
  • Đang cập nhật

    Sagi Dror

    40’
  • Đang cập nhật

    Sagi Dror

    52’
  • Đang cập nhật

    Gidi Kanuk

    55’
  • Đang cập nhật

    Sagi Dror

    78’
  • Đang cập nhật

    Sagi Dror

    83’
  • Đang cập nhật

    Sagi Dror

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 16/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    National Stadium Ramat Gan

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Itzik Baruch

  • Ngày sinh:

    14-09-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    11 (T:7, H:2, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lior Reuben

  • Ngày sinh:

    12-12-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    2 (T:1, H:0, B:1)

10

Phạt góc

1

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

4

Cứu thua

1

0

Phạm lỗi

1

368

Tổng số đường chuyền

225

19

Dứt điểm

6

8

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Hapoel Ramat Gan Hapoel Ramat HaSharon

Đội hình

Hapoel Ramat Gan 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Itzik Baruch

Hapoel Ramat Gan VS Hapoel Ramat HaSharon

3-5-1-1 Hapoel Ramat HaSharon

Huấn luyện viên: Lior Reuben

77

Raz Nachmias

5

Osher Abu

5

Osher Abu

5

Osher Abu

1

Ben Enrique Gordin Anbary

1

Ben Enrique Gordin Anbary

1

Ben Enrique Gordin Anbary

1

Ben Enrique Gordin Anbary

1

Ben Enrique Gordin Anbary

15

Léo Índio

15

Léo Índio

22

Kule Mbombo

26

Ronen Gerdashov

26

Ronen Gerdashov

26

Ronen Gerdashov

5

David Tiram

5

David Tiram

5

David Tiram

5

David Tiram

26

Ronen Gerdashov

26

Ronen Gerdashov

26

Ronen Gerdashov

Đội hình xuất phát

Hapoel Ramat Gan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Raz Nachmias Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Léo Índio Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Adar Ratner Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Osher Abu Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Guy Aviv Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Ben Enrique Gordin Anbary Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

6

Omri Shamir Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Mor Fadida Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Amit Biton Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Gidi Kanuk Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Sagi Dror Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Hapoel Ramat HaSharon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Kule Mbombo Tiền đạo

2 2 0 0 0 Tiền đạo

4

Sean Herd Hậu vệ

2 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Ben Hadadi Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Ronen Gerdashov Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

David Tiram Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Alon Ginat Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Gal Gabi Matuk Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Tamir Stoller Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

70

Dor Kochav Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Ben Reichert Tiền vệ

4 0 0 1 1 Tiền vệ

20

Idan Cohen Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Hapoel Ramat Gan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Mor Simantov Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Liran Elmaliac Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Amit Raif Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

14

Hod Messika Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Niran Rotstein Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Itay Ozeri Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Nir Hasson Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Hapoel Ramat HaSharon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Roy Melika Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Ido Madvil Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Shahaf Mor Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

55

Ido Sharon Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

11

Netanel Askias Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Itamar Guri Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Or Ostaynd Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

Hapoel Ramat Gan

Hapoel Ramat HaSharon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hapoel Ramat Gan: 0T - 0H - 0B) (Hapoel Ramat HaSharon: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Hapoel Ramat Gan

Phong độ

Hapoel Ramat HaSharon

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.8
TB bàn thắng
3.4
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hapoel Ramat Gan

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

27/12/2024

Hapoel Ramat Gan

Bnei Yehuda

2 2

(1) (1)

0.92 -0.5 0.86

0.81 2.75 0.81

B
T

Cúp Quốc Gia Israel

25/01/2024

Hapoel Ramat Gan

Bnei Yehuda

0 1

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

1.08 2.5 0.73

B
X

Cúp Quốc Gia Israel

09/01/2024

Hapoel Mahane Yehuda

Hapoel Ramat Gan

0 5

(0) (2)

0.98 +1.75 0.83

0.89 3.5 0.83

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

18/10/2022

Hapoel Ramat Gan

Maccabi Petah Tikva

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Israel

26/10/2021

Hapoel Ramat Gan

Beitar Tel Aviv Ramla

2 2

(1) (0)

- - -

- - -

Hapoel Ramat HaSharon

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

27/12/2024

Hapoel Ramat HaSharon

Maccabi Herzliya

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.93 3.0 0.79

T
X

Cúp Quốc Gia Israel

29/11/2024

Hapoel Ramat HaSharon

Ironi Baka El Garbiya

6 2

(4) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.66 2.5 1.15

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

29/02/2024

Ironi Kiryat Shmona

Hapoel Ramat HaSharon

2 1

(1) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.82 3.0 0.84

B
H

Cúp Quốc Gia Israel

26/01/2024

Bnei Sakhnin

Hapoel Ramat HaSharon

2 2

(1) (0)

0.98 -1.25 0.83

0.89 3.0 0.77

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

10/01/2024

Hapoel Ramat HaSharon

Hapoel Afula

7 0

(2) (0)

0.83 -0.5 0.98

0.89 2.75 0.89

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 12

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 9

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất