Hapoel Ramat HaSharon
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Israel
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1957
Huấn luyện viên: Yaron Hohenboym
Sân vận động: Yankele Grundman Stadium
16/01
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat HaSharon
7 : 0
2 : 0
Hapoel Ramat HaSharon
0.80 -0.5 1.00
0.85 2.75 0.97
0.85 2.75 0.97
27/12
Hapoel Ramat HaSharon
Maccabi Herzliya
1 : 0
1 : 0
Maccabi Herzliya
0.82 -0.25 0.97
0.93 3.0 0.79
0.93 3.0 0.79
29/11
Hapoel Ramat HaSharon
Ironi Baka El Garbiya
6 : 2
4 : 0
Ironi Baka El Garbiya
0.92 -1.0 0.87
0.66 2.5 -0.87
0.66 2.5 -0.87
29/02
Ironi Kiryat Shmona
Hapoel Ramat HaSharon
2 : 1
1 : 1
Hapoel Ramat HaSharon
0.77 -0.75 -0.98
0.82 3.0 0.84
0.82 3.0 0.84
26/01
Bnei Sakhnin
Hapoel Ramat HaSharon
2 : 2
1 : 0
Hapoel Ramat HaSharon
0.98 -1.25 0.83
0.89 3.0 0.77
0.89 3.0 0.77
10/01
Hapoel Ramat HaSharon
Hapoel Afula
7 : 0
2 : 0
Hapoel Afula
0.83 -0.5 0.98
0.89 2.75 0.89
0.89 2.75 0.89
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Ben Hadadi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
0 Roei Herr Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền vệ |
0 Shahaf Mor Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ | |
0 Or Ostaynd Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 38 | Tiền vệ |
0 Ben Reichert Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 31 | Tiền vệ |
0 Ido Madvil Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền vệ |
0 Tamir Stoller Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn | |
0 Ben Itzhak Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
0 Tom Carmeli Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |
0 Roy Melika Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Tiền đạo |