GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Israel - 29/02/2024 17:00

SVĐ: Kiryat-Shmona Municipal Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.98

0.82 3.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 4.00 4.75

0.88 9 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

0.90 1.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.40 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Kule Mbombo

  • Đang cập nhật

    Roei Zikri

    3’
  • 46’

    Guy Mishpati

    Claude Louis Kouadio

  • Đang cập nhật

    Roy Harel

    47’
  • Roy Harel

    Mohamad Abu Rumi

    55’
  • Đang cập nhật

    Mohamad Abu Rumi

    57’
  • 67’

    Niv Livnat

    Netanel Askias

  • Roei Zikri

    Ariel Sharetzky

    70’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Ben Reichert

  • 86’

    Avraham Reda

    Alon Ginat

  • Đang cập nhật

    Ayad Habashi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 29/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Kiryat-Shmona Municipal Stadium

  • Trọng tài chính:

    O. Na'al

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Shai Barda

  • Ngày sinh:

    22-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    45 (T:15, H:9, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yaron Hohenboym

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    26 (T:9, H:4, B:13)

1

Phạt góc

5

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

3

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

1

380

Tổng số đường chuyền

411

15

Dứt điểm

15

5

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ramat HaSharon

Đội hình

Ironi Kiryat Shmona 4-5-1

Huấn luyện viên: Shai Barda

Ironi Kiryat Shmona VS Hapoel Ramat HaSharon

4-5-1 Hapoel Ramat HaSharon

Huấn luyện viên: Yaron Hohenboym

5

Ayad Habashi

23

Peter Onyekachi

23

Peter Onyekachi

23

Peter Onyekachi

23

Peter Onyekachi

22

Assaf Tsur

22

Assaf Tsur

22

Assaf Tsur

22

Assaf Tsur

22

Assaf Tsur

29

Roy Harel

4

Sean Herd

24

Alon Ginat

24

Alon Ginat

24

Alon Ginat

25

Tamir Stoller

25

Tamir Stoller

25

Tamir Stoller

25

Tamir Stoller

25

Tamir Stoller

5

David Tiram

5

David Tiram

Đội hình xuất phát

Ironi Kiryat Shmona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Ayad Habashi Hậu vệ

64 9 1 14 3 Hậu vệ

29

Roy Harel Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

91

Bilal Shaheen Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Evo Ememe Christ Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Peter Onyekachi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Assaf Tsur Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

2

Noam Cohen Hậu vệ

32 0 0 3 0 Hậu vệ

32

Shay Pinhas Ben-David Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Yair Mordechai Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

44

Georges Mandjeck Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Roei Zikri Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Hapoel Ramat HaSharon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Sean Herd Hậu vệ

1 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Kule Mbombo Tiền đạo

1 1 0 0 0 Tiền đạo

5

David Tiram Hậu vệ

4 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Alon Ginat Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Gal Gabi Matuk Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Tamir Stoller Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

70

Dor Kochav Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Ben Reichert Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Idan Cohen Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Ben Hadadi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Ronen Gerdashov Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Ironi Kiryat Shmona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Alfredo Stephens Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Dudi Twito Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Guy Ben Lulu Tiền đạo

27 2 0 3 0 Tiền đạo

87

Mohamad Abu Rumi Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

17

Or Hasin Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Ariel Sharetzky Hậu vệ

64 0 1 4 0 Hậu vệ

99

Dego Teshager Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Avichay Wodaje Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Hapoel Ramat HaSharon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Shahaf Mor Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

55

Ido Sharon Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

11

Netanel Askias Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Itamar Guri Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Or Ostaynd Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Roy Melika Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Ido Madvil Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Ironi Kiryat Shmona

Hapoel Ramat HaSharon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ironi Kiryat Shmona: 0T - 0H - 0B) (Hapoel Ramat HaSharon: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Ironi Kiryat Shmona

Phong độ

Hapoel Ramat HaSharon

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

2.8
TB bàn thắng
2.2
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ironi Kiryat Shmona

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

09/02/2024

Tzeirei Kafr Kanna

Ironi Kiryat Shmona

1 2

(1) (0)

0.82 +1.25 0.97

0.88 3.0 0.90

B
H

Cúp Quốc Gia Israel

09/01/2024

Ironi Baka El Garbiya

Ironi Kiryat Shmona

0 4

(0) (1)

0.98 +1.0 0.83

0.85 3.0 0.81

T
T

VĐQG Israel

13/05/2023

Ironi Kiryat Shmona

Beitar Jerusalem

3 2

(3) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

06/05/2023

Hapoel Tel Aviv

Ironi Kiryat Shmona

2 2

(0) (2)

- - -

- - -

VĐQG Israel

29/04/2023

Maccabi Bnei Raina

Ironi Kiryat Shmona

1 3

(0) (0)

- - -

- - -

Hapoel Ramat HaSharon

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

26/01/2024

Bnei Sakhnin

Hapoel Ramat HaSharon

2 2

(1) (0)

0.98 -1.25 0.83

0.89 3.0 0.77

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

10/01/2024

Hapoel Ramat HaSharon

Hapoel Afula

7 0

(2) (0)

0.83 -0.5 0.98

0.89 2.75 0.89

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

03/01/2023

Hapoel Ramat HaSharon

Ashdod

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Israel

12/12/2022

Hapoel Ramat HaSharon

Holon Yermiyahu

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Israel

26/10/2021

Hapoel Acre

Hapoel Ramat HaSharon

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 13

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 12

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 8

14 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất