Ngoại Hạng Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Vitality Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.83 -1 3/4 -0.93
0.80 2.5 0.95
- - -
- - -
2.05 3.70 3.40
0.93 11 0.86
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.70
0.84 1.0 -0.98
- - -
- - -
2.75 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AFC Bournemouth Nottingham Forest
AFC Bournemouth 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Andoni Iraola Sagarna
4-2-3-1 Nottingham Forest
Huấn luyện viên: Nuno Herlander Simões Espírito Santo
24
Antoine Semenyo
10
Ryan Christie
10
Ryan Christie
10
Ryan Christie
10
Ryan Christie
11
Dango Aboubacar Faissal Ouattara
11
Dango Aboubacar Faissal Ouattara
4
Lewis Cook
4
Lewis Cook
4
Lewis Cook
19
Justin Kluivert
11
Chris Wood
16
Nicolás Martín Domínguez
16
Nicolás Martín Domínguez
16
Nicolás Martín Domínguez
16
Nicolás Martín Domínguez
10
Morgan Gibbs-White
10
Morgan Gibbs-White
21
Anthony Elanga
21
Anthony Elanga
21
Anthony Elanga
14
Callum Hudson-Odoi
AFC Bournemouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Antoine Semenyo Tiền vệ |
60 | 13 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Justin Kluivert Tiền vệ |
61 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Dango Aboubacar Faissal Ouattara Tiền đạo |
54 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Lewis Cook Hậu vệ |
57 | 1 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Ryan Christie Tiền vệ |
60 | 1 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Kerkez Milos Hậu vệ |
56 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 David Brooks Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Illia Zabarnyi Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Dean Donny Huijsen Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Tyler Adams Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nottingham Forest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Chris Wood Tiền đạo |
56 | 22 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Callum Hudson-Odoi Tiền vệ |
53 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Morgan Gibbs-White Tiền vệ |
56 | 6 | 10 | 11 | 1 | Tiền vệ |
21 Anthony Elanga Tiền vệ |
61 | 5 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Nicolás Martín Domínguez Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Murillo Santiago Costa dos Santos Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Elliott Anderson Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Nikola Milenković Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Neco Williams Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Matz Sels Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
AFC Bournemouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Callan McKenna Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Matai Akinmboni Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Maxwell Kinsey-Wellings Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 B. Winterburn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Mark Travers Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Zain Silcott-Duberry Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Remy Rees-Dottin Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Daniel Adu-Adjei Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Daniel Jebbison Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nottingham Forest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Carlos Miguel dos Santos Pereira Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Felipe Rodrigues Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 João Pedro Ferreira Silva Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Taiwo Michael Awoniyi Tiền đạo |
45 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Ramón Sosa Acosta Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 James Ward-Prowse Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Ryan Yates Tiền vệ |
60 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Willy Boly Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
19 Alejandro Moreno Lopera Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
AFC Bournemouth
Nottingham Forest
Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest
1 : 1
(1-0)
AFC Bournemouth
Ngoại Hạng Anh
AFC Bournemouth
1 : 1
(1-1)
Nottingham Forest
Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest
2 : 3
(0-0)
AFC Bournemouth
Ngoại Hạng Anh
AFC Bournemouth
1 : 1
(1-0)
Nottingham Forest
Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest
2 : 3
(2-0)
AFC Bournemouth
AFC Bournemouth
Nottingham Forest
0% 40% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
AFC Bournemouth
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Newcastle United AFC Bournemouth |
1 4 (1) (2) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.80 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Chelsea AFC Bournemouth |
2 2 (1) (0) |
0.83 -1.0 1.12 |
0.89 3.25 1.03 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
AFC Bournemouth West Bromwich Albion |
5 1 (3) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.72 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
AFC Bournemouth Everton |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.98 |
0.91 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Fulham AFC Bournemouth |
2 2 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.94 |
0.97 2.75 0.82 |
T
|
T
|
Nottingham Forest
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Nottingham Forest Southampton |
3 2 (3) (0) |
0.92 -1.25 1.01 |
0.93 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Nottingham Forest Liverpool |
1 1 (1) (0) |
0.87 +1.0 1.03 |
0.96 3.0 0.96 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Nottingham Forest Luton Town |
2 0 (1) (0) |
1.09 -1.0 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Wolverhampton Wanderers Nottingham Forest |
0 3 (0) (2) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Everton Nottingham Forest |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.95 |
1.06 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 15