VĐQG Đức - 25/01/2025 14:30
SVĐ: Europa-Park Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
1.00 1 1/2 0.90
0.91 3.25 0.98
- - -
- - -
7.50 5.75 1.33
0.89 9.25 0.85
- - -
- - -
-0.91 1/2 0.77
0.77 1.25 -0.98
- - -
- - -
7.00 2.75 1.72
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SC Freiburg FC Bayern München
SC Freiburg 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Julian Schuster
4-2-3-1 FC Bayern München
Huấn luyện viên: Vincent Kompany
32
Vincenzo Grifo
34
Merlin Röhl
34
Merlin Röhl
34
Merlin Röhl
34
Merlin Röhl
20
Junior Chikwubuike Adamu
20
Junior Chikwubuike Adamu
8
Maximilian Eggestein
8
Maximilian Eggestein
8
Maximilian Eggestein
42
Ritsu Doan
9
Harry Kane
8
Leon Goretzka
8
Leon Goretzka
8
Leon Goretzka
8
Leon Goretzka
42
Jamal Musiala
42
Jamal Musiala
11
Kingsley Coman
11
Kingsley Coman
11
Kingsley Coman
17
Michael Olise
SC Freiburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Vincenzo Grifo Tiền vệ |
67 | 16 | 16 | 3 | 0 | Tiền vệ |
42 Ritsu Doan Tiền vệ |
62 | 13 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Junior Chikwubuike Adamu Tiền đạo |
56 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ |
66 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Merlin Röhl Tiền vệ |
50 | 3 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Christian Günter Hậu vệ |
42 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lukas Kübler Hậu vệ |
61 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
28 Matthias Ginter Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Patrick Osterhage Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Florian Müller Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Max Rosenfelder Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Bayern München
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Harry Kane Tiền đạo |
29 | 18 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Michael Olise Tiền vệ |
30 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Jamal Musiala Tiền vệ |
27 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Kingsley Coman Tiền vệ |
30 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Leon Goretzka Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Dayotchanculle Upamecano Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Min-Jae Kim Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Joshua Kimmich Tiền vệ |
33 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Alphonso Davies Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Manuel Neuer Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Konrad Laimer Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
SC Freiburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Nicolas Höfler Tiền vệ |
61 | 1 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
3 Philipp Lienhart Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Eren Dinkci Tiền đạo |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Florent Muslija Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jordy Makengo Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Lucas Höler Tiền đạo |
66 | 8 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo |
59 | 12 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Jannik Huth Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Johan Manzambi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Bayern München
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Sven Ulreich Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Aleksandar Pavlović Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Eric Dier Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Max Schmitt Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Adam Aznou Ben Cheikh Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Raphaël Adelino José Guerreiro Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Mathys Tel Tiền đạo |
33 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Serge Gnabry Tiền đạo |
27 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Thomas Müller Tiền đạo |
33 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Josip Stanisic Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Leroy Sané Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SC Freiburg
FC Bayern München
VĐQG Đức
FC Bayern München
2 : 0
(1-0)
SC Freiburg
VĐQG Đức
SC Freiburg
2 : 2
(1-1)
FC Bayern München
VĐQG Đức
FC Bayern München
3 : 0
(2-0)
SC Freiburg
VĐQG Đức
SC Freiburg
0 : 1
(0-0)
FC Bayern München
Cúp Đức
FC Bayern München
1 : 2
(1-1)
SC Freiburg
SC Freiburg
FC Bayern München
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SC Freiburg
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
VfB Stuttgart SC Freiburg |
4 0 (3) (0) |
1.00 -1.0 0.90 |
0.95 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Eintracht Frankfurt SC Freiburg |
4 1 (1) (1) |
0.86 -0.75 1.04 |
1.01 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
SC Freiburg Holstein Kiel |
3 2 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.96 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen SC Freiburg |
5 1 (1) (0) |
0.91 -1.25 1.02 |
0.97 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
SC Freiburg VfL Wolfsburg |
3 2 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
FC Bayern München
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Feyenoord FC Bayern München |
3 0 (2) (0) |
1.03 +1.5 0.90 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
FC Bayern München VfL Wolfsburg |
3 2 (2) (1) |
0.97 -2.25 0.93 |
0.90 3.75 0.90 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
FC Bayern München TSG Hoffenheim |
5 0 (3) (0) |
0.93 -2.5 1.00 |
0.83 3.75 0.96 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Borussia Mönchengladbach FC Bayern München |
0 1 (0) (0) |
0.99 +1.5 0.94 |
0.90 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Salzburg FC Bayern München |
0 6 (0) (3) |
0.82 +2.25 1.02 |
0.89 4.0 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 15