GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 25/01/2025 14:30

SVĐ: Europa-Park Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1 1/2 0.90

0.91 3.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 5.75 1.33

0.89 9.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 1/2 0.77

0.77 1.25 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 2.75 1.72

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Europa-Park Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Julian Schuster

  • Ngày sinh:

    15-04-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    22 (T:10, H:4, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vincent Kompany

  • Ngày sinh:

    10-04-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    227 (T:110, H:61, B:56)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

SC Freiburg FC Bayern München

Đội hình

SC Freiburg 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Julian Schuster

SC Freiburg VS FC Bayern München

4-2-3-1 FC Bayern München

Huấn luyện viên: Vincent Kompany

32

Vincenzo Grifo

34

Merlin Röhl

34

Merlin Röhl

34

Merlin Röhl

34

Merlin Röhl

20

Junior Chikwubuike Adamu

20

Junior Chikwubuike Adamu

8

Maximilian Eggestein

8

Maximilian Eggestein

8

Maximilian Eggestein

42

Ritsu Doan

9

Harry Kane

8

Leon Goretzka

8

Leon Goretzka

8

Leon Goretzka

8

Leon Goretzka

42

Jamal Musiala

42

Jamal Musiala

11

Kingsley Coman

11

Kingsley Coman

11

Kingsley Coman

17

Michael Olise

Đội hình xuất phát

SC Freiburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Vincenzo Grifo Tiền vệ

67 16 16 3 0 Tiền vệ

42

Ritsu Doan Tiền vệ

62 13 5 2 0 Tiền vệ

20

Junior Chikwubuike Adamu Tiền đạo

56 5 3 3 0 Tiền đạo

8

Maximilian Eggestein Tiền vệ

66 3 4 7 0 Tiền vệ

34

Merlin Röhl Tiền vệ

50 3 3 3 1 Tiền vệ

30

Christian Günter Hậu vệ

42 3 2 1 0 Hậu vệ

17

Lukas Kübler Hậu vệ

61 3 0 9 0 Hậu vệ

28

Matthias Ginter Hậu vệ

54 1 2 4 0 Hậu vệ

6

Patrick Osterhage Tiền vệ

20 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Florian Müller Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

37

Max Rosenfelder Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

FC Bayern München

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Harry Kane Tiền đạo

29 18 6 1 0 Tiền đạo

17

Michael Olise Tiền vệ

30 7 3 0 0 Tiền vệ

42

Jamal Musiala Tiền vệ

27 4 4 2 0 Tiền vệ

11

Kingsley Coman Tiền vệ

30 4 2 1 0 Tiền vệ

8

Leon Goretzka Tiền vệ

33 2 2 2 0 Tiền vệ

2

Dayotchanculle Upamecano Hậu vệ

30 2 0 3 0 Hậu vệ

3

Min-Jae Kim Hậu vệ

34 1 0 0 0 Hậu vệ

6

Joshua Kimmich Tiền vệ

33 0 6 2 0 Tiền vệ

19

Alphonso Davies Hậu vệ

30 0 2 0 0 Hậu vệ

1

Manuel Neuer Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

27

Konrad Laimer Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

SC Freiburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Nicolas Höfler Tiền vệ

61 1 3 12 1 Tiền vệ

3

Philipp Lienhart Hậu vệ

43 2 1 8 0 Hậu vệ

18

Eren Dinkci Tiền đạo

15 0 2 0 0 Tiền đạo

23

Florent Muslija Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Jordy Makengo Hậu vệ

56 0 1 1 0 Hậu vệ

9

Lucas Höler Tiền đạo

66 8 5 9 0 Tiền đạo

38

Michael Gregoritsch Tiền đạo

59 12 5 2 0 Tiền đạo

24

Jannik Huth Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

44

Johan Manzambi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

FC Bayern München

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Sven Ulreich Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

45

Aleksandar Pavlović Tiền vệ

25 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Eric Dier Hậu vệ

35 0 0 1 0 Hậu vệ

35

Max Schmitt Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

49

Adam Aznou Ben Cheikh Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Raphaël Adelino José Guerreiro Hậu vệ

35 2 1 0 0 Hậu vệ

39

Mathys Tel Tiền đạo

33 3 2 0 0 Tiền đạo

7

Serge Gnabry Tiền đạo

27 3 5 1 0 Tiền đạo

25

Thomas Müller Tiền đạo

33 4 3 1 0 Tiền đạo

44

Josip Stanisic Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Leroy Sané Tiền đạo

27 2 0 0 0 Tiền đạo

SC Freiburg

FC Bayern München

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SC Freiburg: 1T - 1H - 3B) (FC Bayern München: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Đức

FC Bayern München

2 : 0

(1-0)

SC Freiburg

01/03/2024

VĐQG Đức

SC Freiburg

2 : 2

(1-1)

FC Bayern München

08/10/2023

VĐQG Đức

FC Bayern München

3 : 0

(2-0)

SC Freiburg

08/04/2023

VĐQG Đức

SC Freiburg

0 : 1

(0-0)

FC Bayern München

04/04/2023

Cúp Đức

FC Bayern München

1 : 2

(1-1)

SC Freiburg

Phong độ gần nhất

SC Freiburg

Phong độ

FC Bayern München

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.6
TB bàn thắng
3.0
3.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SC Freiburg

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

18/01/2025

VfB Stuttgart

SC Freiburg

4 0

(3) (0)

1.00 -1.0 0.90

0.95 3.0 0.97

B
T

VĐQG Đức

14/01/2025

Eintracht Frankfurt

SC Freiburg

4 1

(1) (1)

0.86 -0.75 1.04

1.01 3.25 0.90

B
T

VĐQG Đức

11/01/2025

SC Freiburg

Holstein Kiel

3 2

(2) (0)

0.97 -1.25 0.96

0.95 3.0 0.95

B
T

VĐQG Đức

21/12/2024

Bayer 04 Leverkusen

SC Freiburg

5 1

(1) (0)

0.91 -1.25 1.02

0.97 3.0 0.93

B
T

VĐQG Đức

13/12/2024

SC Freiburg

VfL Wolfsburg

3 2

(1) (0)

1.01 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.90

T
T

FC Bayern München

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

22/01/2025

Feyenoord

FC Bayern München

3 0

(2) (0)

1.03 +1.5 0.90

0.87 3.5 0.85

B
X

VĐQG Đức

18/01/2025

FC Bayern München

VfL Wolfsburg

3 2

(2) (1)

0.97 -2.25 0.93

0.90 3.75 0.90

B
T

VĐQG Đức

15/01/2025

FC Bayern München

TSG Hoffenheim

5 0

(3) (0)

0.93 -2.5 1.00

0.83 3.75 0.96

T
T

VĐQG Đức

11/01/2025

Borussia Mönchengladbach

FC Bayern München

0 1

(0) (0)

0.99 +1.5 0.94

0.90 3.5 0.83

B
X

Giao Hữu CLB

06/01/2025

Salzburg

FC Bayern München

0 6

(0) (3)

0.82 +2.25 1.02

0.89 4.0 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất