GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

SC Freiburg

Thuộc giải đấu: VĐQG Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1904

Huấn luyện viên: Julian Schuster

Sân vận động: Europa-Park Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

SC Freiburg

SC Freiburg

Werder Bremen

Werder Bremen

0 : 0

0 : 0

Werder Bremen

Werder Bremen

0-0

15/02

0-0

15/02

St. Pauli

St. Pauli

SC Freiburg

SC Freiburg

0 : 0

0 : 0

SC Freiburg

SC Freiburg

0-0

08/02

0-0

08/02

SC Freiburg

SC Freiburg

Heidenheim

Heidenheim

0 : 0

0 : 0

Heidenheim

Heidenheim

0-0

01/02

0-0

01/02

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

SC Freiburg

SC Freiburg

0 : 0

0 : 0

SC Freiburg

SC Freiburg

0-0

1.00 +0 0.81

0.72 2.5 -0.91

0.72 2.5 -0.91

25/01

0-0

25/01

SC Freiburg

SC Freiburg

FC Bayern München

FC Bayern München

0 : 0

0 : 0

FC Bayern München

FC Bayern München

0-0

0.93 +1.5 0.86

0.91 3.25 0.98

0.91 3.25 0.98

18/01

4-1

18/01

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

SC Freiburg

SC Freiburg

4 : 0

3 : 0

SC Freiburg

SC Freiburg

4-1

1.00 -1.0 0.90

0.95 3.0 0.97

0.95 3.0 0.97

14/01

8-1

14/01

Eintracht Frankfurt

Eintracht Frankfurt

SC Freiburg

SC Freiburg

4 : 1

1 : 1

SC Freiburg

SC Freiburg

8-1

0.86 -0.75 -0.96

-0.99 3.25 0.90

-0.99 3.25 0.90

11/01

7-1

11/01

SC Freiburg

SC Freiburg

Holstein Kiel

Holstein Kiel

3 : 2

2 : 0

Holstein Kiel

Holstein Kiel

7-1

0.97 -1.25 0.96

0.95 3.0 0.95

0.95 3.0 0.95

21/12

4-2

21/12

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

SC Freiburg

SC Freiburg

5 : 1

1 : 0

SC Freiburg

SC Freiburg

4-2

0.91 -1.25 -0.98

0.97 3.0 0.93

0.97 3.0 0.93

13/12

5-6

13/12

SC Freiburg

SC Freiburg

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

3 : 2

1 : 0

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

5-6

-0.99 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Lucas Höler Tiền đạo

177 25 18 19 0 31 Tiền đạo

22

Roland Sallai Tiền đạo

135 23 15 22 0 28 Tiền đạo

42

Ritsu Doan Tiền đạo

108 20 10 6 0 27 Tiền đạo

30

Christian Günter Hậu vệ

165 10 20 15 0 32 Hậu vệ

17

Lukas Kübler Hậu vệ

165 9 2 19 0 33 Hậu vệ

8

Maximilian Eggestein Tiền vệ

148 6 9 16 0 29 Tiền vệ

5

Manuel Gulde Hậu vệ

143 4 0 13 2 34 Hậu vệ

11

Daniel-Kofi Kyereh Tiền vệ

21 3 1 3 0 29 Tiền vệ

25

Kiliann Sildillia Hậu vệ

129 1 3 10 2 23 Hậu vệ

1

Noah Atubolu Thủ môn

87 0 0 0 0 23 Thủ môn