SC Freiburg
Thuộc giải đấu: VĐQG Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1904
Huấn luyện viên: Julian Schuster
Sân vận động: Europa-Park Stadion
01/02
VfL Bochum 1848
SC Freiburg
0 : 0
0 : 0
SC Freiburg
1.00 +0 0.81
0.72 2.5 -0.91
0.72 2.5 -0.91
25/01
SC Freiburg
FC Bayern München
0 : 0
0 : 0
FC Bayern München
0.93 +1.5 0.86
0.91 3.25 0.98
0.91 3.25 0.98
18/01
VfB Stuttgart
SC Freiburg
4 : 0
3 : 0
SC Freiburg
1.00 -1.0 0.90
0.95 3.0 0.97
0.95 3.0 0.97
14/01
Eintracht Frankfurt
SC Freiburg
4 : 1
1 : 1
SC Freiburg
0.86 -0.75 -0.96
-0.99 3.25 0.90
-0.99 3.25 0.90
11/01
SC Freiburg
Holstein Kiel
3 : 2
2 : 0
Holstein Kiel
0.97 -1.25 0.96
0.95 3.0 0.95
0.95 3.0 0.95
21/12
Bayer 04 Leverkusen
SC Freiburg
5 : 1
1 : 0
SC Freiburg
0.91 -1.25 -0.98
0.97 3.0 0.93
0.97 3.0 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Höler Tiền đạo |
177 | 25 | 18 | 19 | 0 | 31 | Tiền đạo |
22 Roland Sallai Tiền đạo |
135 | 23 | 15 | 22 | 0 | 28 | Tiền đạo |
42 Ritsu Doan Tiền đạo |
108 | 20 | 10 | 6 | 0 | 27 | Tiền đạo |
30 Christian Günter Hậu vệ |
165 | 10 | 20 | 15 | 0 | 32 | Hậu vệ |
17 Lukas Kübler Hậu vệ |
165 | 9 | 2 | 19 | 0 | 33 | Hậu vệ |
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ |
148 | 6 | 9 | 16 | 0 | 29 | Tiền vệ |
5 Manuel Gulde Hậu vệ |
143 | 4 | 0 | 13 | 2 | 34 | Hậu vệ |
11 Daniel-Kofi Kyereh Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 3 | 0 | 29 | Tiền vệ |
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ |
129 | 1 | 3 | 10 | 2 | 23 | Hậu vệ |
1 Noah Atubolu Thủ môn |
87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |