GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 14/01/2025 19:30

SVĐ: Deutsche Bank Park

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 -1 1/4 -0.96

-0.99 3.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 4.33 4.33

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 -0.98

0.90 1.25 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.50 4.50

0.94 4.5 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Đang cập nhật

    Matthias Ginter

  • 37’

    Merlin Röhl

    Ritsu Doan

  • Omar Marmoush

    Robin Koch

    43’
  • Đang cập nhật

    Omar Marmoush

    65’
  • 66’

    Vincenzo Grifo

    Nicolas Höfler

  • Mario Götze

    Hugo Ekitiké

    71’
  • Nathaniel Brown

    Ansgar Knauff

    73’
  • 78’

    Merlin Röhl

    J. Adamu

  • H. Larsson

    Oscar Højlund

    80’
  • Omar Marmoush

    Nnamdi Collins

    81’
  • Đang cập nhật

    Ellyes Skhiri

    84’
  • Mario Götze

    Mahmoud Dahoud

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 14/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Deutsche Bank Park

  • Trọng tài chính:

    Sven Jablonski

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dino Toppmöller

  • Ngày sinh:

    23-11-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    76 (T:34, H:22, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Julian Schuster

  • Ngày sinh:

    15-04-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    22 (T:10, H:4, B:8)

8

Phạt góc

1

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

4

Cứu thua

5

8

Phạm lỗi

11

591

Tổng số đường chuyền

327

23

Dứt điểm

7

8

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Eintracht Frankfurt SC Freiburg

Đội hình

Eintracht Frankfurt 3-1-4-2

Huấn luyện viên: Dino Toppmöller

Eintracht Frankfurt VS SC Freiburg

3-1-4-2 SC Freiburg

Huấn luyện viên: Julian Schuster

7

Omar Marmoush

16

Hugo Larsson

16

Hugo Larsson

16

Hugo Larsson

11

Hugo Ekitike

15

Ellyes Skhiri

15

Ellyes Skhiri

15

Ellyes Skhiri

15

Ellyes Skhiri

27

Mario Götze

27

Mario Götze

32

Vincenzo Grifo

34

Merlin Röhl

34

Merlin Röhl

34

Merlin Röhl

34

Merlin Röhl

8

Maximilian Eggestein

8

Maximilian Eggestein

8

Maximilian Eggestein

8

Maximilian Eggestein

8

Maximilian Eggestein

8

Maximilian Eggestein

Đội hình xuất phát

Eintracht Frankfurt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Omar Marmoush Tiền đạo

57 23 14 8 0 Tiền đạo

11

Hugo Ekitike Tiền đạo

38 10 5 3 0 Tiền đạo

27

Mario Götze Tiền vệ

56 5 3 4 1 Tiền vệ

16

Hugo Larsson Tiền vệ

56 4 2 2 0 Tiền vệ

15

Ellyes Skhiri Tiền vệ

54 3 4 4 0 Tiền vệ

4

Robin Koch Hậu vệ

58 2 2 12 0 Hậu vệ

21

Nathaniel Brown Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

34

Nnamdi Collins Hậu vệ

27 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Kevin Trapp Thủ môn

54 0 0 2 0 Thủ môn

3

Arthur Theate Hậu vệ

22 0 0 2 1 Hậu vệ

13

Rasmus Nissen Kristensen Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

SC Freiburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Vincenzo Grifo Tiền đạo

65 16 16 3 0 Tiền đạo

42

Ritsu Doan Tiền đạo

60 13 5 2 0 Tiền đạo

9

Lucas Höler Tiền đạo

64 8 5 9 0 Tiền đạo

8

Maximilian Eggestein Tiền vệ

64 3 4 7 0 Tiền vệ

34

Merlin Röhl Tiền vệ

48 3 3 3 1 Tiền vệ

30

Christian Günter Hậu vệ

40 3 2 1 0 Hậu vệ

17

Lukas Kübler Hậu vệ

59 3 0 9 0 Hậu vệ

28

Matthias Ginter Hậu vệ

52 1 2 4 0 Hậu vệ

18

Eren Dinkci Tiền vệ

13 0 2 0 0 Tiền vệ

1

Noah Atubolu Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

37

Max Rosenfelder Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Eintracht Frankfurt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Igor Matanovic Tiền đạo

25 2 0 0 0 Tiền đạo

20

Can Yılmaz Uzun Tiền vệ

25 1 0 0 0 Tiền vệ

36

Ansgar Knauff Tiền đạo

58 9 5 7 1 Tiền đạo

6

Oscar Højlund Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Mahmoud Dahoud Tiền vệ

22 1 1 0 0 Tiền vệ

35

Lucas Silva Melo Hậu vệ

56 2 3 4 2 Hậu vệ

40

Kaua Morais Vieira dos Santos Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

8

Fares Chaïbi Tiền vệ

54 3 4 3 0 Tiền vệ

19

Jean Matteo Bahoya Tiền đạo

26 0 1 0 0 Tiền đạo

SC Freiburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Kiliann Sildillia Hậu vệ

57 1 1 4 1 Hậu vệ

38

Michael Gregoritsch Tiền đạo

57 12 5 2 0 Tiền đạo

20

Junior Chikwubuike Adamu Tiền đạo

54 5 3 3 0 Tiền đạo

26

Maximilian Philipp Tiền đạo

40 2 0 3 0 Tiền đạo

6

Patrick Osterhage Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Florian Müller Thủ môn

61 0 0 0 0 Thủ môn

27

Nicolas Höfler Tiền vệ

59 1 3 12 1 Tiền vệ

23

Florent Muslija Tiền vệ

38 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Jordy Makengo Hậu vệ

54 0 1 1 0 Hậu vệ

Eintracht Frankfurt

SC Freiburg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Eintracht Frankfurt: 1T - 3H - 1B) (SC Freiburg: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/02/2024

VĐQG Đức

SC Freiburg

3 : 3

(2-2)

Eintracht Frankfurt

24/09/2023

VĐQG Đức

Eintracht Frankfurt

0 : 0

(0-0)

SC Freiburg

27/05/2023

VĐQG Đức

Eintracht Frankfurt

2 : 1

(0-1)

SC Freiburg

25/01/2023

VĐQG Đức

SC Freiburg

1 : 1

(0-1)

Eintracht Frankfurt

10/04/2022

VĐQG Đức

Eintracht Frankfurt

1 : 2

(0-1)

SC Freiburg

Phong độ gần nhất

Eintracht Frankfurt

Phong độ

SC Freiburg

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.8
2.0
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Eintracht Frankfurt

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

11/01/2025

St. Pauli

Eintracht Frankfurt

0 1

(0) (1)

1.05 +0.25 0.88

0.90 2.75 0.90

T
X

VĐQG Đức

21/12/2024

Eintracht Frankfurt

FSV Mainz 05

1 3

(0) (2)

0.85 -0.25 1.08

0.83 2.75 0.97

B
T

VĐQG Đức

15/12/2024

RB Leipzig

Eintracht Frankfurt

2 1

(1) (1)

1.06 -0.25 0.87

0.95 3.25 0.84

B
X

Europa League

12/12/2024

Olympique Lyonnais

Eintracht Frankfurt

3 2

(1) (1)

1.01 -0.5 0.89

0.98 3.25 0.82

B
T

VĐQG Đức

07/12/2024

Eintracht Frankfurt

FC Augsburg

2 2

(0) (0)

0.90 -1.0 1.03

0.81 2.75 0.98

B
T

SC Freiburg

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

11/01/2025

SC Freiburg

Holstein Kiel

3 2

(2) (0)

0.97 -1.25 0.96

0.95 3.0 0.95

B
T

VĐQG Đức

21/12/2024

Bayer 04 Leverkusen

SC Freiburg

5 1

(1) (0)

0.91 -1.25 1.02

0.97 3.0 0.93

B
T

VĐQG Đức

13/12/2024

SC Freiburg

VfL Wolfsburg

3 2

(1) (0)

1.01 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Đức

08/12/2024

TSG Hoffenheim

SC Freiburg

1 1

(0) (0)

0.82 +0 0.99

0.95 2.5 0.95

H
X

Cúp Đức

03/12/2024

DSC Arminia Bielefeld

SC Freiburg

3 1

(2) (0)

0.91 +0.75 0.88

0.86 2.5 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

15 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 8

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

18 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất