VĐQG Đức - 08/02/2025 14:30
SVĐ: Europa-Park Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SC Freiburg Heidenheim
SC Freiburg 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Heidenheim
Huấn luyện viên:
32
Vincenzo Grifo
34
Merlin Röhl
34
Merlin Röhl
34
Merlin Röhl
34
Merlin Röhl
20
Junior Chikwubuike Adamu
20
Junior Chikwubuike Adamu
8
Maximilian Eggestein
8
Maximilian Eggestein
8
Maximilian Eggestein
42
Ritsu Doan
18
Marvin Pieringer
6
Patrick Mainka
6
Patrick Mainka
6
Patrick Mainka
6
Patrick Mainka
8
Leonardo Weschenfelder-Scienza
8
Leonardo Weschenfelder-Scienza
5
Benedikt Gimber
5
Benedikt Gimber
5
Benedikt Gimber
3
Jan Schöppner
SC Freiburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Vincenzo Grifo Tiền vệ |
67 | 16 | 16 | 3 | 0 | Tiền vệ |
42 Ritsu Doan Tiền vệ |
62 | 13 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Junior Chikwubuike Adamu Tiền đạo |
56 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ |
66 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Merlin Röhl Tiền vệ |
50 | 3 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Christian Günter Hậu vệ |
42 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lukas Kübler Hậu vệ |
61 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
28 Matthias Ginter Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Patrick Osterhage Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Florian Müller Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Max Rosenfelder Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Heidenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Marvin Pieringer Tiền vệ |
55 | 9 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Jan Schöppner Tiền vệ |
64 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Leonardo Weschenfelder-Scienza Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Benedikt Gimber Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
6 Patrick Mainka Hậu vệ |
63 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Sirlord Conteh Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Marnon Busch Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kevin Müller Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Frans Krätzig Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Luca Kerber Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Budu Zivzivadze Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SC Freiburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jordy Makengo Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Lucas Höler Tiền đạo |
66 | 8 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo |
59 | 12 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Jannik Huth Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Johan Manzambi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Nicolas Höfler Tiền vệ |
61 | 1 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
3 Philipp Lienhart Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Eren Dinkci Tiền đạo |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Florent Muslija Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Heidenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stefan Schimmer Tiền đạo |
47 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Vitus Eicher Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Luka Janes Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Maximilian Breunig Tiền đạo |
25 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Thomas Leon Keller Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Paul Wanner Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Norman Theuerkauf Hậu vệ |
60 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Tim Siersleben Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Adrian Beck Tiền vệ |
56 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SC Freiburg
Heidenheim
VĐQG Đức
Heidenheim
0 : 3
(0-0)
SC Freiburg
VĐQG Đức
SC Freiburg
1 : 1
(1-1)
Heidenheim
VĐQG Đức
Heidenheim
3 : 2
(0-1)
SC Freiburg
SC Freiburg
Heidenheim
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SC Freiburg
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
VfL Bochum 1848 SC Freiburg |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.81 |
0.72 2.5 1.10 |
|||
25/01/2025 |
SC Freiburg FC Bayern München |
0 0 (0) (0) |
0.93 +1.5 0.86 |
0.87 3.25 0.92 |
|||
18/01/2025 |
VfB Stuttgart SC Freiburg |
4 0 (3) (0) |
1.00 -1.0 0.90 |
0.95 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Eintracht Frankfurt SC Freiburg |
4 1 (1) (1) |
0.86 -0.75 1.04 |
1.01 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
SC Freiburg Holstein Kiel |
3 2 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.96 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
Heidenheim
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Heidenheim Borussia Dortmund |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.75 1.02 |
0.9 3.0 0.94 |
|||
25/01/2025 |
FC Augsburg Heidenheim |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Heidenheim St. Pauli |
0 2 (0) (1) |
1.06 -0.25 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Werder Bremen Heidenheim |
3 3 (1) (1) |
0.98 -0.75 0.95 |
0.97 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Heidenheim FC Union Berlin |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.25 1.01 |
0.85 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14