GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Heidenheim

Thuộc giải đấu: VĐQG Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1946

Huấn luyện viên: Frank Schmidt

Sân vận động: Voith-Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Heidenheim

Heidenheim

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

0 : 0

0 : 0

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

0-0

12/02

0-0

12/02

FC Copenhagen

FC Copenhagen

Heidenheim

Heidenheim

0 : 0

0 : 0

Heidenheim

Heidenheim

0-0

08/02

0-0

08/02

SC Freiburg

SC Freiburg

Heidenheim

Heidenheim

0 : 0

0 : 0

Heidenheim

Heidenheim

0-0

01/02

0-0

01/02

Heidenheim

Heidenheim

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

0 : 0

0 : 0

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

0-0

0.88 +0.75 -0.98

0.9 3.0 0.94

0.9 3.0 0.94

25/01

0-0

25/01

FC Augsburg

FC Augsburg

Heidenheim

Heidenheim

0 : 0

0 : 0

Heidenheim

Heidenheim

0-0

0.91 -0.5 0.99

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

18/01

4-4

18/01

Heidenheim

Heidenheim

St. Pauli

St. Pauli

0 : 2

0 : 1

St. Pauli

St. Pauli

4-4

-0.94 -0.25 0.84

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

15/01

4-2

15/01

Werder Bremen

Werder Bremen

Heidenheim

Heidenheim

3 : 3

1 : 1

Heidenheim

Heidenheim

4-2

0.98 -0.75 0.95

0.97 3.0 0.80

0.97 3.0 0.80

11/01

5-4

11/01

Heidenheim

Heidenheim

FC Union Berlin

FC Union Berlin

2 : 0

1 : 0

FC Union Berlin

FC Union Berlin

5-4

0.92 +0.25 -0.99

0.85 2.5 0.91

0.85 2.5 0.91

22/12

5-2

22/12

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

Heidenheim

Heidenheim

2 : 0

2 : 0

Heidenheim

Heidenheim

5-2

0.85 -0.25 -0.93

0.95 2.75 0.97

0.95 2.75 0.97

19/12

9-6

19/12

Heidenheim

Heidenheim

St. Gallen

St. Gallen

1 : 1

1 : 0

St. Gallen

St. Gallen

9-6

-0.98 -1.25 0.82

0.85 3.5 0.85

0.85 3.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

6

Patrick Mainka Hậu vệ

166 16 5 17 0 31 Hậu vệ

9

Stefan Schimmer Tiền đạo

148 10 5 5 1 31 Tiền đạo

3

Jan Schöppner Tiền vệ

153 6 6 14 0 26 Tiền vệ

2

Marnon Busch Hậu vệ

139 3 8 12 1 31 Hậu vệ

19

Jonas Föhrenbach Hậu vệ

161 2 8 8 0 29 Hậu vệ

30

Norman Theuerkauf Tiền vệ

152 1 9 15 0 38 Tiền vệ

1

Kevin Müller Thủ môn

169 0 0 5 0 34 Thủ môn

22

Vitus Eicher Thủ môn

153 0 0 1 0 35 Thủ môn

34

Paul Tschernuth Thủ môn

4 0 0 0 0 23 Thủ môn

27

Thomas Leon Keller Hậu vệ

39 0 0 0 0 26 Hậu vệ