Europa Conference League - 12/02/2025 23:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
FC Copenhagen Heidenheim
FC Copenhagen 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Heidenheim
Huấn luyện viên:
10
Mohamed Elyounoussi
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
7
Viktor Claesson
7
Viktor Claesson
18
Marvin Pieringer
6
Patrick Mainka
6
Patrick Mainka
6
Patrick Mainka
6
Patrick Mainka
8
Leonardo Weschenfelder-Scienza
8
Leonardo Weschenfelder-Scienza
5
Benedikt Gimber
5
Benedikt Gimber
5
Benedikt Gimber
3
Jan Schöppner
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Elyounoussi Tiền vệ |
66 | 18 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Viktor Claesson Tiền vệ |
58 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Kevin Diks Hậu vệ |
67 | 9 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
5 Gabriel Pereira Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 P. Hatzidiakos Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Thomas Delaney Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Robert Tiền vệ |
26 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Rodrigo Huescas Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Nathan Trott Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 William Clem Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Amin Chiakha Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Heidenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Marvin Pieringer Tiền vệ |
55 | 9 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Jan Schöppner Tiền vệ |
64 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Leonardo Weschenfelder-Scienza Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Benedikt Gimber Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
6 Patrick Mainka Hậu vệ |
63 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Sirlord Conteh Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Marnon Busch Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kevin Müller Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Frans Krätzig Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Luca Kerber Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Budu Zivzivadze Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Andreas Cornelius Tiền đạo |
42 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Theo Sander Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Marcos López Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
8 Magnus Mattsson Tiền vệ |
46 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Birger Meling Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
38 Oliver Højer Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Rúnar Alex Rúnarsson Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 G. Gocholeishvili Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Victor Froholdt Tiền vệ |
50 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Munashe Garananga Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
48 Hunor Németh Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Heidenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stefan Schimmer Tiền đạo |
47 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Vitus Eicher Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Luka Janes Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Maximilian Breunig Tiền đạo |
25 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Thomas Leon Keller Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Paul Wanner Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Norman Theuerkauf Hậu vệ |
60 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Tim Siersleben Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Adrian Beck Tiền vệ |
56 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Copenhagen
Heidenheim
FC Copenhagen
Heidenheim
20% 0% 80%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FC Copenhagen
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Rapid Vienna FC Copenhagen |
3 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
FC Copenhagen Kolding IF |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
FC Copenhagen Hearts |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.92 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Kolding IF FC Copenhagen |
1 3 (0) (2) |
0.88 +1.25 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
FC Copenhagen Nordsjælland |
3 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.91 |
0.98 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Heidenheim
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
SC Freiburg Heidenheim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Heidenheim Borussia Dortmund |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.75 1.02 |
0.9 3.0 0.94 |
|||
25/01/2025 |
FC Augsburg Heidenheim |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Heidenheim St. Pauli |
0 2 (0) (1) |
1.06 -0.25 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Werder Bremen Heidenheim |
3 3 (1) (1) |
0.98 -0.75 0.95 |
0.97 3.0 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 12