Europa Conference League - 19/12/2024 20:00
SVĐ: Voith-Arena
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 3/4 0.82
0.85 3.5 0.85
- - -
- - -
1.50 4.75 5.50
0.82 9.75 0.92
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.91 1.5 0.80
- - -
- - -
1.95 2.75 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Sirlord Conteh
Norman Theuerkauf
30’ -
Đang cập nhật
Mikkel Kaufmann
39’ -
46’
Felix Mambimbi
Chadrac Akolo
-
Mikkel Kaufmann
Maximilian Breunig
65’ -
66’
Đang cập nhật
Jordi Quintillà
-
71’
Đang cập nhật
C. Witzig
-
Haktab Omar Traore
Marnon Busch
75’ -
77’
Chima Okoroji
Jozo Stanić
-
81’
Đang cập nhật
Jozo Stanić
-
Leo Scienza
Adrian Beck
84’ -
86’
C. Witzig
Moustapha Cissé
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
6
61%
39%
1
3
10
17
495
317
20
7
5
2
3
0
Heidenheim St. Gallen
Heidenheim 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Frank Schmidt
4-2-3-1 St. Gallen
Huấn luyện viên: Enrico Maaßen
3
Jan Schöppner
6
Patrick Mainka
6
Patrick Mainka
6
Patrick Mainka
6
Patrick Mainka
8
Leo Scienza
8
Leo Scienza
5
Benedikt Gimber
5
Benedikt Gimber
5
Benedikt Gimber
10
Paul Wanner
7
C. Witzig
4
Jozo Stanić
4
Jozo Stanić
4
Jozo Stanić
4
Jozo Stanić
8
Jordi Quintillà
8
Jordi Quintillà
18
Felix Mambimbi
18
Felix Mambimbi
18
Felix Mambimbi
64
Mihailo Stevanović
Heidenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jan Schöppner Tiền vệ |
59 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Paul Wanner Tiền vệ |
23 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Leo Scienza Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Benedikt Gimber Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
6 Patrick Mainka Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Sirlord Conteh Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Haktab Omar Traore Hậu vệ |
57 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Norman Theuerkauf Hậu vệ |
57 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Kevin Müller Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Luca Kerber Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Mikkel Kaufmann Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
St. Gallen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 C. Witzig Tiền vệ |
63 | 7 | 13 | 11 | 0 | Tiền vệ |
64 Mihailo Stevanović Tiền vệ |
61 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jordi Quintillà Tiền vệ |
56 | 2 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
18 Felix Mambimbi Tiền đạo |
42 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Jozo Stanić Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
36 Chima Okoroji Hậu vệ |
62 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 K. Csoboth Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Lawrence Ati Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
28 Hugo Vandermersch Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Stephan Ambrosius Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Konrad Faber Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Heidenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Christopher Negele Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Niklas Dorsch Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
36 Luka Janeš Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jonas Föhrenbach Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Marnon Busch Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Adrian Beck Tiền vệ |
51 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Frank Feller Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Marvin Pieringer Tiền đạo |
51 | 9 | 6 | 9 | 0 | Tiền đạo |
22 Vitus Eicher Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tim Siersleben Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Maximilian Breunig Tiền đạo |
21 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mathias Honsak Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
St. Gallen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Bela Dumrath Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Lukas Watkowiak Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Albert Vallci Hậu vệ |
62 | 8 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
11 Moustapha Cissé Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Bastien Toma Tiền vệ |
61 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdoulaye Diaby Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Lukas Görtler Tiền vệ |
50 | 5 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
9 Willem Geubbels Tiền đạo |
54 | 15 | 7 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 Betim Fazliji Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Chadrac Akolo Tiền đạo |
65 | 20 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Yannick Noah Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Victor Ruiz Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Heidenheim
St. Gallen
Giao Hữu CLB
Heidenheim
6 : 2
(4-1)
St. Gallen
Heidenheim
St. Gallen
100% 0% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Heidenheim
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Heidenheim VfB Stuttgart |
1 3 (1) (2) |
0.96 +0.75 0.97 |
0.92 3.0 0.98 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Heidenheim |
3 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
FC Bayern München Heidenheim |
4 2 (1) (0) |
0.98 -2.5 0.95 |
0.88 3.75 0.87 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Heidenheim Eintracht Frankfurt |
0 4 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.99 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Heidenheim Chelsea |
0 2 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.91 3.0 0.97 |
B
|
X
|
St. Gallen
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Zürich St. Gallen |
0 2 (0) (1) |
0.96 -0.25 0.94 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
St. Gallen Vitória SC |
1 4 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.91 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
St. Gallen Basel |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Bellinzona St. Gallen |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.92 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Young Boys St. Gallen |
3 1 (2) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.91 3.0 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 16
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 17
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 33