GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

St. Gallen

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Sĩ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1879

Huấn luyện viên: Enrico Maaßen

Sân vận động: Kybunpark

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Yverdon Sport

Yverdon Sport

St. Gallen

St. Gallen

0 : 0

0 : 0

St. Gallen

St. Gallen

0-0

09/02

0-0

09/02

Zürich

Zürich

St. Gallen

St. Gallen

0 : 0

0 : 0

St. Gallen

St. Gallen

0-0

05/02

0-0

05/02

St. Gallen

St. Gallen

Lugano

Lugano

0 : 0

0 : 0

Lugano

Lugano

0-0

02/02

0-0

02/02

Luzern

Luzern

St. Gallen

St. Gallen

0 : 0

0 : 0

St. Gallen

St. Gallen

0-0

26/01

0-0

26/01

St. Gallen

St. Gallen

Lausanne Sport

Lausanne Sport

0 : 0

0 : 0

Lausanne Sport

Lausanne Sport

0-0

0.94 +0 0.94

0.95 3.0 0.87

0.95 3.0 0.87

18/01

11-3

18/01

Servette

Servette

St. Gallen

St. Gallen

1 : 1

0 : 0

St. Gallen

St. Gallen

11-3

0.85 -0.75 1.00

0.75 3.0 0.96

0.75 3.0 0.96

19/12

9-6

19/12

Heidenheim

Heidenheim

St. Gallen

St. Gallen

1 : 1

1 : 0

St. Gallen

St. Gallen

9-6

-0.98 -1.25 0.82

0.85 3.5 0.85

0.85 3.5 0.85

15/12

6-5

15/12

Zürich

Zürich

St. Gallen

St. Gallen

0 : 2

0 : 1

St. Gallen

St. Gallen

6-5

0.96 -0.25 0.94

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

12/12

2-8

12/12

St. Gallen

St. Gallen

Vitória SC

Vitória SC

1 : 4

0 : 1

Vitória SC

Vitória SC

2-8

-0.98 +0.25 0.82

0.91 2.75 0.81

0.91 2.75 0.81

08/12

5-3

08/12

St. Gallen

St. Gallen

Basel

Basel

1 : 1

1 : 0

Basel

Basel

5-3

0.80 +0.25 -0.95

0.88 3.0 0.80

0.88 3.0 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Chadrac Akolo Tiền đạo

103 27 14 4 0 30 Tiền đạo

16

Lukas Görtler Tiền vệ

150 22 22 48 3 31 Tiền vệ

7

C. Witzig Tiền vệ

102 10 17 16 0 24 Tiền vệ

20

Albert Vallci Hậu vệ

95 9 0 21 0 30 Hậu vệ

33

Isaac Osa's Schmidt Hậu vệ

104 7 7 15 2 26 Hậu vệ

13

Gregory Karlen Tiền vệ

55 3 1 2 0 30 Tiền vệ

3

Musah Nuhu Hậu vệ

53 1 1 6 0 28 Hậu vệ

1

Lawrence Ati-Zigi Thủ môn

181 1 0 11 2 29 Thủ môn

25

Lukas Watkowiak Thủ môn

182 0 0 4 0 29 Thủ môn

35

Bela Dumrath Thủ môn

17 0 0 0 0 22 Thủ môn