VĐQG Thuỵ Sĩ - 26/01/2025 13:15
SVĐ: Kybunpark
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.94 0 0.94
0.95 3.0 0.87
- - -
- - -
2.55 3.60 2.55
0.80 10 0.95
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.95 1.25 0.85
- - -
- - -
3.10 2.37 3.10
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
St. Gallen Lausanne Sport
St. Gallen 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Enrico Maaßen
4-2-3-1 Lausanne Sport
Huấn luyện viên: Ludovic Magnin
10
Chadrac Akolo
8
Jordi Quintillà Guasch
8
Jordi Quintillà Guasch
8
Jordi Quintillà Guasch
8
Jordi Quintillà Guasch
24
Bastien Toma
24
Bastien Toma
64
Mihailo Stevanovic
64
Mihailo Stevanovic
64
Mihailo Stevanovic
9
Willem Geubbels
6
Noë Dussenne
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
7
Alban Ajdini
11
Fousseni Diabaté
11
Fousseni Diabaté
92
Teddy Lia Okou
92
Teddy Lia Okou
92
Teddy Lia Okou
80
Alvyn Antonio Sanches
St. Gallen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Chadrac Akolo Tiền vệ |
67 | 20 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Willem Geubbels Tiền đạo |
56 | 15 | 7 | 2 | 1 | Tiền đạo |
24 Bastien Toma Tiền vệ |
63 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
64 Mihailo Stevanovic Tiền vệ |
63 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jordi Quintillà Guasch Tiền vệ |
58 | 2 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
4 Jozo Stanic Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
77 Kevin Csoboth Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Yannick Joachim Zacharie Noah Tankeu Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Lawrence Ati-Zigi Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
28 Hugo Vandermersch Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Stephan Kofi Ambrosius Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Lausanne Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Noë Dussenne Hậu vệ |
54 | 10 | 2 | 18 | 1 | Hậu vệ |
80 Alvyn Antonio Sanches Tiền vệ |
48 | 10 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Fousseni Diabaté Tiền vệ |
46 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
92 Teddy Lia Okou Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Alban Ajdini Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Antoine Bernede Tiền vệ |
53 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Morgan Poaty Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
71 Abdou Karim Sow Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jamie Roche Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Karlo Letica Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
34 Raoul Giger Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
St. Gallen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Konrad Faber Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Víctor Ruiz Abril Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Pascal Büttiker Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Abdoulaye Diaby Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Lukas Görtler Tiền vệ |
52 | 5 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
11 Moustapha Cissé Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Lukas Watkowiak Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 C. Witzig Tiền vệ |
65 | 7 | 13 | 11 | 0 | Tiền vệ |
18 Felix Khonde Mambimbi Tiền đạo |
44 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lausanne Sport
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mamadou Kaly Sene Tiền đạo |
56 | 13 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
20 Hamza Abdallah Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Olivier Custodio Da Costa Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Konrad De La Fuente Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
93 Sekou Fofana Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Fabricio Oviedo Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thomas Castella Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Kevin Mouanga Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Koba Lein Koindredi Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
St. Gallen
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
3 : 4
(1-2)
St. Gallen
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
3 : 3
(1-2)
St. Gallen
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lausanne Sport
0 : 1
(0-1)
St. Gallen
VĐQG Thuỵ Sĩ
St. Gallen
2 : 1
(0-0)
Lausanne Sport
VĐQG Thuỵ Sĩ
St. Gallen
4 : 0
(1-0)
Lausanne Sport
St. Gallen
Lausanne Sport
20% 60% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
St. Gallen
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Servette St. Gallen |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.75 3.0 0.96 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Heidenheim St. Gallen |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Zürich St. Gallen |
0 2 (0) (1) |
0.96 -0.25 0.94 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
St. Gallen Vitória SC |
1 4 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.91 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
St. Gallen Basel |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 3.0 0.80 |
T
|
X
|
Lausanne Sport
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Lausanne Sport Luzern |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Lugano Lausanne Sport |
1 4 (0) (2) |
0.69 +0 1.15 |
0.91 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Lausanne Sport Zürich |
3 0 (1) (0) |
1.01 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Winterthur Lausanne Sport |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Basel Lausanne Sport |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.76 2.75 0.97 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 4
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
17 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 20