GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Sĩ - 26/01/2025 13:15

SVĐ: Kybunpark

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.94

0.95 3.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.60 2.55

0.80 10 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.85

0.95 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.37 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:15 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Kybunpark

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Enrico Maaßen

  • Ngày sinh:

    10-03-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-2-1

  • Thành tích:

    121 (T:41, H:30, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ludovic Magnin

  • Ngày sinh:

    20-04-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    127 (T:52, H:32, B:43)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

St. Gallen Lausanne Sport

Đội hình

St. Gallen 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Enrico Maaßen

St. Gallen VS Lausanne Sport

4-2-3-1 Lausanne Sport

Huấn luyện viên: Ludovic Magnin

10

Chadrac Akolo

8

Jordi Quintillà Guasch

8

Jordi Quintillà Guasch

8

Jordi Quintillà Guasch

8

Jordi Quintillà Guasch

24

Bastien Toma

24

Bastien Toma

64

Mihailo Stevanovic

64

Mihailo Stevanovic

64

Mihailo Stevanovic

9

Willem Geubbels

6

Noë Dussenne

7

Alban Ajdini

7

Alban Ajdini

7

Alban Ajdini

7

Alban Ajdini

11

Fousseni Diabaté

11

Fousseni Diabaté

92

Teddy Lia Okou

92

Teddy Lia Okou

92

Teddy Lia Okou

80

Alvyn Antonio Sanches

Đội hình xuất phát

St. Gallen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Chadrac Akolo Tiền vệ

67 20 9 3 0 Tiền vệ

9

Willem Geubbels Tiền đạo

56 15 7 2 1 Tiền đạo

24

Bastien Toma Tiền vệ

63 5 7 3 0 Tiền vệ

64

Mihailo Stevanovic Tiền vệ

63 5 2 1 0 Tiền vệ

8

Jordi Quintillà Guasch Tiền vệ

58 2 8 12 0 Tiền vệ

4

Jozo Stanic Hậu vệ

53 2 0 11 0 Hậu vệ

77

Kevin Csoboth Tiền vệ

27 1 1 3 0 Tiền vệ

14

Yannick Joachim Zacharie Noah Tankeu Hậu vệ

29 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Lawrence Ati-Zigi Thủ môn

69 0 0 3 0 Thủ môn

28

Hugo Vandermersch Hậu vệ

20 0 0 2 1 Hậu vệ

5

Stephan Kofi Ambrosius Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

Lausanne Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Noë Dussenne Hậu vệ

54 10 2 18 1 Hậu vệ

80

Alvyn Antonio Sanches Tiền vệ

48 10 1 8 0 Tiền vệ

11

Fousseni Diabaté Tiền vệ

46 5 5 2 0 Tiền vệ

92

Teddy Lia Okou Tiền vệ

20 2 2 2 0 Tiền vệ

7

Alban Ajdini Tiền đạo

20 2 1 0 0 Tiền đạo

24

Antoine Bernede Tiền vệ

53 1 5 6 0 Tiền vệ

18

Morgan Poaty Hậu vệ

54 1 3 2 0 Hậu vệ

71

Abdou Karim Sow Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Jamie Roche Tiền vệ

53 0 2 5 0 Tiền vệ

25

Karlo Letica Thủ môn

55 0 0 3 0 Thủ môn

34

Raoul Giger Hậu vệ

55 0 0 9 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

St. Gallen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Konrad Faber Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Víctor Ruiz Abril Tiền vệ

39 1 1 2 0 Tiền vệ

71

Pascal Büttiker Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Abdoulaye Diaby Hậu vệ

60 0 0 8 0 Hậu vệ

16

Lukas Görtler Tiền vệ

52 5 3 14 1 Tiền vệ

11

Moustapha Cissé Tiền đạo

29 2 1 2 0 Tiền đạo

25

Lukas Watkowiak Thủ môn

64 0 0 2 0 Thủ môn

7

C. Witzig Tiền vệ

65 7 13 11 0 Tiền vệ

18

Felix Khonde Mambimbi Tiền đạo

44 2 3 1 0 Tiền đạo

Lausanne Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mamadou Kaly Sene Tiền đạo

56 13 4 8 1 Tiền đạo

20

Hamza Abdallah Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Olivier Custodio Da Costa Tiền vệ

51 1 4 10 0 Tiền vệ

23

Konrad De La Fuente Tiền đạo

19 0 0 2 0 Tiền đạo

93

Sekou Fofana Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Fabricio Oviedo Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Thomas Castella Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

14

Kevin Mouanga Hậu vệ

19 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Koba Lein Koindredi Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

St. Gallen

Lausanne Sport

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (St. Gallen: 4T - 1H - 0B) (Lausanne Sport: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Lausanne Sport

3 : 4

(1-2)

St. Gallen

04/04/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Lausanne Sport

3 : 3

(1-2)

St. Gallen

20/01/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Lausanne Sport

0 : 1

(0-1)

St. Gallen

02/09/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

St. Gallen

2 : 1

(0-0)

Lausanne Sport

22/05/2022

VĐQG Thuỵ Sĩ

St. Gallen

4 : 0

(1-0)

Lausanne Sport

Phong độ gần nhất

St. Gallen

Phong độ

Lausanne Sport

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.2
TB bàn thắng
2.2
1.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

St. Gallen

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

18/01/2025

Servette

St. Gallen

1 1

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.75 3.0 0.96

T
X

Europa Conference League

19/12/2024

Heidenheim

St. Gallen

1 1

(1) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.85 3.5 0.85

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

15/12/2024

Zürich

St. Gallen

0 2

(0) (1)

0.96 -0.25 0.94

0.85 2.5 0.95

T
X

Europa Conference League

12/12/2024

St. Gallen

Vitória SC

1 4

(0) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.91 2.75 0.81

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

08/12/2024

St. Gallen

Basel

1 1

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.88 3.0 0.80

T
X

Lausanne Sport

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

19/01/2025

Lausanne Sport

Luzern

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.93 3.0 0.93

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

15/12/2024

Lugano

Lausanne Sport

1 4

(0) (2)

0.69 +0 1.15

0.91 2.5 0.95

T
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

08/12/2024

Lausanne Sport

Zürich

3 0

(1) (0)

1.01 -0.5 0.91

0.90 2.5 0.90

T
T

Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ

05/12/2024

Winterthur

Lausanne Sport

0 3

(0) (2)

0.97 +0.75 0.87

0.83 2.75 0.93

T
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

30/11/2024

Basel

Lausanne Sport

1 1

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.76 2.75 0.97

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 4

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 16

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

17 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

32 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất