GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Lausanne Sport

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Sĩ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1896

Huấn luyện viên: Ludovic Magnin

Sân vận động: Stade Olympique de la Pontaise

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Basel

Basel

Lausanne Sport

Lausanne Sport

0 : 0

0 : 0

Lausanne Sport

Lausanne Sport

0-0

08/02

0-0

08/02

Lausanne Sport

Lausanne Sport

Yverdon Sport

Yverdon Sport

0 : 0

0 : 0

Yverdon Sport

Yverdon Sport

0-0

04/02

0-0

04/02

Grasshopper

Grasshopper

Lausanne Sport

Lausanne Sport

0 : 0

0 : 0

Lausanne Sport

Lausanne Sport

0-0

01/02

0-0

01/02

Lausanne Sport

Lausanne Sport

Young Boys

Young Boys

0 : 0

0 : 0

Young Boys

Young Boys

0-0

26/01

0-0

26/01

St. Gallen

St. Gallen

Lausanne Sport

Lausanne Sport

0 : 0

0 : 0

Lausanne Sport

Lausanne Sport

0-0

0.94 +0 0.94

0.95 3.0 0.87

0.95 3.0 0.87

19/01

7-5

19/01

Lausanne Sport

Lausanne Sport

Luzern

Luzern

0 : 0

0 : 0

Luzern

Luzern

7-5

0.82 -0.5 -0.98

0.93 3.0 0.93

0.93 3.0 0.93

15/12

8-4

15/12

Lugano

Lugano

Lausanne Sport

Lausanne Sport

1 : 4

0 : 2

Lausanne Sport

Lausanne Sport

8-4

0.69 +0 -0.87

0.91 2.5 0.95

0.91 2.5 0.95

08/12

6-2

08/12

Lausanne Sport

Lausanne Sport

Zürich

Zürich

3 : 0

1 : 0

Zürich

Zürich

6-2

-0.99 -0.5 0.91

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

05/12

4-7

05/12

Winterthur

Winterthur

Lausanne Sport

Lausanne Sport

0 : 3

0 : 2

Lausanne Sport

Lausanne Sport

4-7

0.97 +0.75 0.87

0.83 2.75 0.93

0.83 2.75 0.93

30/11

7-2

30/11

Basel

Basel

Lausanne Sport

Lausanne Sport

1 : 1

1 : 0

Lausanne Sport

Lausanne Sport

7-2

0.87 -0.5 0.97

0.76 2.75 0.97

0.76 2.75 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

80

Alvyn Antonio Sanches Tiền vệ

108 18 8 16 1 22 Tiền vệ

9

Mamadou Kaly Sene Tiền đạo

56 13 4 8 1 24 Tiền đạo

6

Noë Dussenne Hậu vệ

54 10 2 18 1 33 Hậu vệ

99

Trae Coyle Tiền đạo

80 6 2 6 0 24 Tiền đạo

10

Olivier Custodio Da Costa Tiền vệ

85 2 10 20 0 30 Tiền vệ

24

Antoine Bernede Tiền vệ

70 2 6 8 0 26 Tiền vệ

34

Raoul Giger Hậu vệ

88 1 4 17 1 28 Hậu vệ

8

Jamie Roche Tiền vệ

53 0 2 5 0 24 Tiền vệ

1

Thomas Castella Thủ môn

156 0 0 4 0 32 Thủ môn

0

Maxen Kapo Tiền vệ

2 0 0 0 0 24 Tiền vệ