Lausanne Sport
Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Sĩ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1896
Huấn luyện viên: Ludovic Magnin
Sân vận động: Stade Olympique de la Pontaise
26/01
St. Gallen
Lausanne Sport
0 : 0
0 : 0
Lausanne Sport
0.94 +0 0.94
0.95 3.0 0.87
0.95 3.0 0.87
19/01
Lausanne Sport
Luzern
0 : 0
0 : 0
Luzern
0.82 -0.5 -0.98
0.93 3.0 0.93
0.93 3.0 0.93
15/12
Lugano
Lausanne Sport
1 : 4
0 : 2
Lausanne Sport
0.69 +0 -0.87
0.91 2.5 0.95
0.91 2.5 0.95
08/12
Lausanne Sport
Zürich
3 : 0
1 : 0
Zürich
-0.99 -0.5 0.91
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
05/12
Winterthur
Lausanne Sport
0 : 3
0 : 2
Lausanne Sport
0.97 +0.75 0.87
0.83 2.75 0.93
0.83 2.75 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80 Alvyn Antonio Sanches Tiền vệ |
108 | 18 | 8 | 16 | 1 | 22 | Tiền vệ |
9 Mamadou Kaly Sene Tiền đạo |
56 | 13 | 4 | 8 | 1 | 24 | Tiền đạo |
6 Noë Dussenne Hậu vệ |
54 | 10 | 2 | 18 | 1 | 33 | Hậu vệ |
99 Trae Coyle Tiền đạo |
80 | 6 | 2 | 6 | 0 | 24 | Tiền đạo |
10 Olivier Custodio Da Costa Tiền vệ |
85 | 2 | 10 | 20 | 0 | 30 | Tiền vệ |
24 Antoine Bernede Tiền vệ |
70 | 2 | 6 | 8 | 0 | 26 | Tiền vệ |
34 Raoul Giger Hậu vệ |
88 | 1 | 4 | 17 | 1 | 28 | Hậu vệ |
8 Jamie Roche Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 5 | 0 | 24 | Tiền vệ |
1 Thomas Castella Thủ môn |
156 | 0 | 0 | 4 | 0 | 32 | Thủ môn |
0 Maxen Kapo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Tiền vệ |