GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Sĩ - 30/11/2024 17:00

SVĐ: St. Jakob-Park (Basel)

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.97

0.76 2.75 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.80 3.70

0.81 10.25 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

-0.99 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.37 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Benie Traore

    Marin Šotiček

    14’
  • 34’

    Đang cập nhật

    Abdou Karim Sow

  • 56’

    Mamadou Kaly Sene

    Teddy Okou

  • Marin Šotiček

    Albian Ajeti

    62’
  • Đang cập nhật

    Nicolas Vouilloz

    64’
  • 66’

    Đang cập nhật

    Antoine Bernede

  • 67’

    Antoine Bernede

    Alban Ajdini

  • 75’

    Kevin Mouanga

    Raoul Giger

  • 76’

    Đang cập nhật

    Manuel Polster

  • Leo Leroy

    Romário Baró

    77’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Alvyn Sanches

  • 90’

    Đang cập nhật

    Fousseni Diabaté

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    St. Jakob-Park (Basel)

  • Trọng tài chính:

    S. Horisberger

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fabio Celestini

  • Ngày sinh:

    31-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    128 (T:48, H:36, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ludovic Magnin

  • Ngày sinh:

    20-04-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    127 (T:52, H:32, B:43)

7

Phạt góc

2

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

6

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

11

454

Tổng số đường chuyền

352

11

Dứt điểm

16

2

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

2

Basel Lausanne Sport

Đội hình

Basel 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Fabio Celestini

Basel VS Lausanne Sport

4-2-3-1 Lausanne Sport

Huấn luyện viên: Ludovic Magnin

11

Benie Traore

10

Xherdan Shaqiri

10

Xherdan Shaqiri

10

Xherdan Shaqiri

10

Xherdan Shaqiri

31

Dominik Schmid

31

Dominik Schmid

19

Marin Šotiček

19

Marin Šotiček

19

Marin Šotiček

9

Kevin Carlos Omoruyi

9

Mamadou Kaly Sene

92

Teddy Okou

92

Teddy Okou

92

Teddy Okou

92

Teddy Okou

92

Teddy Okou

92

Teddy Okou

92

Teddy Okou

92

Teddy Okou

80

Alvyn Sanches

80

Alvyn Sanches

Đội hình xuất phát

Basel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Benie Traore Tiền vệ

14 5 3 1 0 Tiền vệ

9

Kevin Carlos Omoruyi Tiền đạo

10 4 0 1 0 Tiền đạo

31

Dominik Schmid Hậu vệ

54 3 11 9 0 Hậu vệ

19

Marin Šotiček Tiền vệ

14 2 1 1 0 Tiền vệ

10

Xherdan Shaqiri Tiền vệ

11 1 6 1 0 Tiền vệ

37

Leon Avdullahu Tiền vệ

50 1 1 12 1 Tiền vệ

22

Leo Leroy Tiền vệ

14 1 0 4 0 Tiền vệ

1

Marwin Hitz Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

17

Josafat Wooding Mendes Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

32

Jonas Adjei Adjetey Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Nicolas Vouilloz Hậu vệ

35 0 0 5 0 Hậu vệ

Lausanne Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mamadou Kaly Sene Tiền đạo

51 13 4 8 1 Tiền đạo

6

Noë Dussenne Hậu vệ

49 10 2 18 1 Hậu vệ

80

Alvyn Sanches Tiền vệ

43 10 1 8 0 Tiền vệ

11

Fousseni Diabaté Tiền vệ

41 5 5 2 0 Tiền vệ

92

Teddy Okou Tiền vệ

15 2 2 2 0 Tiền vệ

24

Antoine Bernede Tiền vệ

49 1 5 6 0 Tiền vệ

18

M. Poaty Hậu vệ

49 1 3 2 0 Hậu vệ

14

Kevin Mouanga Hậu vệ

14 1 0 3 0 Hậu vệ

71

Abdou Karim Sow Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Jamie Roche Tiền vệ

48 0 2 5 0 Tiền vệ

25

Karlo Letica Thủ môn

50 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Basel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Albian Ajeti Tiền đạo

22 6 4 0 0 Tiền đạo

34

Taulant Xhaka Tiền vệ

46 1 1 7 1 Tiền vệ

21

Gabriel Sigua Tiền vệ

24 3 0 3 1 Tiền vệ

14

Bradley Fink Tiền đạo

15 1 1 1 0 Tiền đạo

29

Moussa Cissé Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Romário Baró Tiền vệ

8 1 0 1 1 Tiền vệ

4

Arnau Comas Hậu vệ

21 1 0 1 1 Hậu vệ

30

Anton Kade Tiền vệ

50 7 3 9 0 Tiền vệ

13

Mirko Salvi Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

Lausanne Sport

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Fabricio Oviedo Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Konrad de la Fuente Tiền đạo

14 0 0 2 0 Tiền đạo

43

Manuel Polster Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Thomas Castella Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

34

Raoul Giger Hậu vệ

50 0 0 9 1 Hậu vệ

21

Diogo Mendes Tiền vệ

12 0 0 1 1 Tiền vệ

5

Koba Koindredi Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

7

Alban Ajdini Tiền đạo

15 2 1 0 0 Tiền đạo

10

Olivier Custodio Tiền vệ

46 1 4 10 0 Tiền vệ

Basel

Lausanne Sport

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Basel: 0T - 1H - 4B) (Lausanne Sport: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/07/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Lausanne Sport

3 : 2

(3-1)

Basel

10/05/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Lausanne Sport

0 : 0

(0-0)

Basel

02/03/2024

VĐQG Thuỵ Sĩ

Basel

1 : 2

(0-1)

Lausanne Sport

29/10/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Lausanne Sport

3 : 0

(1-0)

Basel

13/08/2023

VĐQG Thuỵ Sĩ

Basel

1 : 2

(0-1)

Lausanne Sport

Phong độ gần nhất

Basel

Phong độ

Lausanne Sport

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

4.0
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Basel

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

24/11/2024

Basel

Servette

3 1

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.88 3.0 0.88

T
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

09/11/2024

Yverdon Sport

Basel

1 4

(0) (2)

0.82 +1.25 1.02

0.94 3.0 0.92

T
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

02/11/2024

Basel

Winterthur

5 0

(3) (0)

1.02 -1.75 0.82

0.95 3.25 0.91

T
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

30/10/2024

Young Boys

Basel

3 2

(0) (1)

1.00 -0.5 0.85

0.85 3.0 0.83

B
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

26/10/2024

Winterthur

Basel

1 6

(0) (3)

0.97 0.75 0.93

0.88 2.75 1.0

T
T

Lausanne Sport

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Sĩ

23/11/2024

Lausanne Sport

Sion

1 0

(0) (0)

0.96 -0.5 0.93

0.88 2.5 0.92

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

09/11/2024

Winterthur

Lausanne Sport

1 0

(0) (0)

0.82 +1.0 1.02

0.78 2.75 0.94

B
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

03/11/2024

Lausanne Sport

Servette

1 0

(1) (0)

0.88 0.0 1.02

0.84 2.75 0.92

T
X

VĐQG Thuỵ Sĩ

29/10/2024

Yverdon Sport

Lausanne Sport

0 3

(0) (0)

1.02 +0.5 0.82

0.86 2.75 0.86

T
T

VĐQG Thuỵ Sĩ

26/10/2024

Lausanne Sport

Grasshopper

3 0

(1) (0)

1.08 -0.75 0.83

0.86 2.75 1.02

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 15

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 7

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

12 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất