GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Basel

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Sĩ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1893

Huấn luyện viên: Fabio Celestini

Sân vận động: St. Jakob-Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Basel

Basel

Lausanne Sport

Lausanne Sport

0 : 0

0 : 0

Lausanne Sport

Lausanne Sport

0-0

09/02

0-0

09/02

Servette

Servette

Basel

Basel

0 : 0

0 : 0

Basel

Basel

0-0

06/02

0-0

06/02

Basel

Basel

Luzern

Luzern

0 : 0

0 : 0

Luzern

Luzern

0-0

02/02

0-0

02/02

Zürich

Zürich

Basel

Basel

0 : 0

0 : 0

Basel

Basel

0-0

26/01

0-0

26/01

Basel

Basel

Sion

Sion

0 : 0

0 : 0

Sion

Sion

0-0

0.90 -0.75 0.95

0.91 2.75 0.84

0.91 2.75 0.84

19/01

6-6

19/01

Lugano

Lugano

Basel

Basel

2 : 2

1 : 1

Basel

Basel

6-6

0.95 +0 0.85

0.83 2.75 -0.97

0.83 2.75 -0.97

14/12

6-2

14/12

Basel

Basel

Grasshopper

Grasshopper

0 : 1

0 : 1

Grasshopper

Grasshopper

6-2

-0.95 -1.0 0.80

0.97 2.75 0.93

0.97 2.75 0.93

08/12

5-3

08/12

St. Gallen

St. Gallen

Basel

Basel

1 : 1

1 : 0

Basel

Basel

5-3

0.80 +0.25 -0.95

0.88 3.0 0.80

0.88 3.0 0.80

04/12

7-5

04/12

Basel

Basel

Sion

Sion

2 : 2

1 : 2

Sion

Sion

7-5

0.90 -0.75 0.95

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

30/11

7-2

30/11

Basel

Basel

Lausanne Sport

Lausanne Sport

1 : 1

1 : 0

Lausanne Sport

Lausanne Sport

7-2

0.87 -0.5 0.97

0.76 2.75 0.97

0.76 2.75 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Fabian Frei Tiền vệ

175 16 12 32 1 36 Tiền vệ

30

Anton Kade Tiền đạo

99 10 6 9 0 21 Tiền đạo

10

Jean-Kévin Augustin Tiền đạo

65 8 1 9 0 28 Tiền đạo

4

Arnau Comas Freixas Hậu vệ

56 3 1 9 1 25 Hậu vệ

34

Taulant Xhaka Tiền vệ

138 2 5 29 3 34 Tiền vệ

25

Finn van Breemen Hậu vệ

45 2 3 7 0 22 Hậu vệ

1

Marwin Hitz Thủ môn

108 0 0 6 0 38 Thủ môn

29

Brian Adriano Ogechukwu Onyegbule Tiền vệ

22 0 0 0 0 19 Tiền vệ

28

Hugo Marius Gilbert Vogel Hậu vệ

26 0 0 1 0 21 Hậu vệ

13

Mirko Salvi Thủ môn

123 0 0 2 0 31 Thủ môn