VĐQG Thuỵ Sĩ - 14/12/2024 19:30
SVĐ: St. Jakob-Park (Basel)
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 0.80
0.97 2.75 0.93
- - -
- - -
1.60 3.90 5.25
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.67 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.20 2.30 5.50
-0.97 5.0 0.79
- - -
- - -
-
-
21’
Tim Meyer
Noah Persson
-
28’
Đang cập nhật
Saulo Decarli
-
43’
Đang cập nhật
A. Abrashi
-
54’
Đang cập nhật
Tim Meyer
-
56’
Đang cập nhật
Young-Jun Lee
-
60’
Young-Jun Lee
Adama Bojang
-
Kevin Carlos Omoruyi
Albian Ajeti
66’ -
Đang cập nhật
Finn van Breemen
73’ -
75’
A. Abrashi
Simone Stroscio
-
Taulant Xhaka
Gabriel Sigua
78’ -
Josafat Wooding Mendes
Romeo Beney
87’ -
90’
Giotto Morandi
Tomas Veron Lupi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
69%
31%
3
6
11
20
571
246
23
11
6
4
2
0
Basel Grasshopper
Basel 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fabio Celestini
4-2-3-1 Grasshopper
Huấn luyện viên: Tomas Oral
30
Anton Kade
19
Marin Šotiček
19
Marin Šotiček
19
Marin Šotiček
19
Marin Šotiček
31
Dominik Schmid
31
Dominik Schmid
26
A. Barišić
26
A. Barišić
26
A. Barišić
9
Kevin Carlos Omoruyi
7
Tsiy William Ndenge
6
A. Abrashi
6
A. Abrashi
6
A. Abrashi
6
A. Abrashi
10
Giotto Morandi
6
A. Abrashi
6
A. Abrashi
6
A. Abrashi
6
A. Abrashi
10
Giotto Morandi
Basel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Anton Kade Tiền vệ |
53 | 7 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Kevin Carlos Omoruyi Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Dominik Schmid Hậu vệ |
57 | 3 | 11 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 A. Barišić Hậu vệ |
43 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Marin Šotiček Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Xherdan Shaqiri Tiền vệ |
14 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Taulant Xhaka Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
22 Leo Leroy Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Marwin Hitz Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Josafat Wooding Mendes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Jonas Adjei Adjetey Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Grasshopper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tsiy William Ndenge Tiền vệ |
46 | 9 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Giotto Morandi Tiền vệ |
50 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
18 Young-Jun Lee Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Ayumu Seko Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 A. Abrashi Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
2 Dirk Abels Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
53 Tim Meyer Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Evans Fabrice Maurin Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Justin Hammel Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Saulo Decarli Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Noah Persson Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Basel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Romeo Beney Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 4 | 2 | Tiền đạo |
21 Gabriel Sigua Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
13 Mirko Salvi Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Emmanuel Essiam Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Finn van Breemen Hậu vệ |
41 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolas Vouilloz Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Bradley Fink Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Moussa Cissé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Albian Ajeti Tiền đạo |
25 | 6 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Grasshopper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Simone Stroscio Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Pascal Schürpf Tiền vệ |
48 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Tomas Veron Lupi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Sonny Kittel Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Adama Bojang Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
58 Yannick Bettkober Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Tugra Turhan Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Manuel Kuttin Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Nikolas Muci Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Basel
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
0 : 3
(0-2)
Basel
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
0 : 1
(0-0)
Basel
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
2 : 1
(2-1)
Basel
VĐQG Thuỵ Sĩ
Basel
0 : 1
(0-0)
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
3 : 1
(3-1)
Basel
Basel
Grasshopper
0% 40% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Basel
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
St. Gallen Basel |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Basel Sion |
2 2 (1) (2) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Basel Lausanne Sport |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.76 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Basel Servette |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Yverdon Sport Basel |
1 4 (0) (2) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.94 3.0 0.92 |
T
|
T
|
Grasshopper
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Grasshopper Yverdon Sport |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Grasshopper Zürich |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.93 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Zürich Grasshopper |
1 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.83 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Grasshopper Winterthur |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Grasshopper St. Gallen |
1 2 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.91 2.75 0.99 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 21
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 30