Grasshopper
Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Sĩ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1886
Huấn luyện viên: Marco Schallibaum
Sân vận động: Stadion Letzigrund
25/01
Grasshopper
Young Boys
0 : 0
0 : 0
Young Boys
0.95 +0.25 0.90
0.92 2.75 0.80
0.92 2.75 0.80
18/01
Sion
Grasshopper
0 : 1
0 : 0
Grasshopper
0.97 -0.25 0.87
0.72 2.0 1.00
0.72 2.0 1.00
14/12
Basel
Grasshopper
0 : 1
0 : 1
Grasshopper
-0.95 -1.0 0.80
0.97 2.75 0.93
0.97 2.75 0.93
07/12
Grasshopper
Yverdon Sport
1 : 1
1 : 0
Yverdon Sport
-0.98 -1.0 0.82
0.70 2.5 -0.91
0.70 2.5 -0.91
03/12
Grasshopper
Zürich
0 : 1
0 : 0
Zürich
0.98 +0 0.88
0.93 2.25 0.89
0.93 2.25 0.89
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Giotto Morandi Tiền vệ |
109 | 14 | 17 | 15 | 0 | 26 | Tiền vệ |
7 Tsiy William Ndenge Tiền vệ |
77 | 13 | 2 | 9 | 0 | 28 | Tiền vệ |
11 Pascal Schürpf Tiền vệ |
50 | 5 | 1 | 3 | 0 | 36 | Tiền vệ |
77 Filipe De Carvalho Ferreira Tiền vệ |
79 | 4 | 2 | 2 | 0 | 22 | Tiền vệ |
15 Ayumu Seko Hậu vệ |
105 | 3 | 1 | 13 | 1 | 25 | Hậu vệ |
6 Amir Abrashi Tiền vệ |
107 | 0 | 3 | 27 | 1 | 35 | Tiền vệ |
73 Florian Hoxha Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 4 | 0 | 24 | Hậu vệ |
71 Justin Hammel Thủ môn |
94 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Thủ môn |
29 Manuel Kuttin Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Thủ môn |
24 Michael Kempter Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 30 | Hậu vệ |