GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Grasshopper

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Sĩ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1886

Huấn luyện viên: Marco Schallibaum

Sân vận động: Stadion Letzigrund

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Grasshopper

Grasshopper

Servette

Servette

0 : 0

0 : 0

Servette

Servette

0-0

08/02

0-0

08/02

Lugano

Lugano

Grasshopper

Grasshopper

0 : 0

0 : 0

Grasshopper

Grasshopper

0-0

04/02

0-0

04/02

Grasshopper

Grasshopper

Lausanne Sport

Lausanne Sport

0 : 0

0 : 0

Lausanne Sport

Lausanne Sport

0-0

01/02

0-0

01/02

Servette

Servette

Grasshopper

Grasshopper

0 : 0

0 : 0

Grasshopper

Grasshopper

0-0

25/01

0-0

25/01

Grasshopper

Grasshopper

Young Boys

Young Boys

0 : 0

0 : 0

Young Boys

Young Boys

0-0

0.95 +0.25 0.90

0.92 2.75 0.80

0.92 2.75 0.80

18/01

9-2

18/01

Sion

Sion

Grasshopper

Grasshopper

0 : 1

0 : 0

Grasshopper

Grasshopper

9-2

0.97 -0.25 0.87

0.72 2.0 1.00

0.72 2.0 1.00

14/12

6-2

14/12

Basel

Basel

Grasshopper

Grasshopper

0 : 1

0 : 1

Grasshopper

Grasshopper

6-2

-0.95 -1.0 0.80

0.97 2.75 0.93

0.97 2.75 0.93

07/12

5-1

07/12

Grasshopper

Grasshopper

Yverdon Sport

Yverdon Sport

1 : 1

1 : 0

Yverdon Sport

Yverdon Sport

5-1

-0.98 -1.0 0.82

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

03/12

6-3

03/12

Grasshopper

Grasshopper

Zürich

Zürich

0 : 1

0 : 0

Zürich

Zürich

6-3

0.98 +0 0.88

0.93 2.25 0.89

0.93 2.25 0.89

30/11

0-10

30/11

Zürich

Zürich

Grasshopper

Grasshopper

1 : 1

1 : 1

Grasshopper

Grasshopper

0-10

0.90 -0.25 0.95

0.83 2.25 0.89

0.83 2.25 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Giotto Morandi Tiền vệ

109 14 17 15 0 26 Tiền vệ

7

Tsiy William Ndenge Tiền vệ

77 13 2 9 0 28 Tiền vệ

11

Pascal Schürpf Tiền vệ

50 5 1 3 0 36 Tiền vệ

77

Filipe De Carvalho Ferreira Tiền vệ

79 4 2 2 0 22 Tiền vệ

15

Ayumu Seko Hậu vệ

105 3 1 13 1 25 Hậu vệ

6

Amir Abrashi Tiền vệ

107 0 3 27 1 35 Tiền vệ

73

Florian Hoxha Hậu vệ

60 0 1 4 0 24 Hậu vệ

71

Justin Hammel Thủ môn

94 0 0 1 0 25 Thủ môn

29

Manuel Kuttin Thủ môn

55 0 0 0 0 32 Thủ môn

24

Michael Kempter Hậu vệ

5 0 0 1 0 30 Hậu vệ