VĐQG Thuỵ Sĩ - 08/02/2025 17:00
SVĐ: Stadio di Cornaredo
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Lugano Grasshopper
Lugano 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Grasshopper
Huấn luyện viên:
11
Renato Steffen
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
25
Uran Bislimi
25
Uran Bislimi
9
Shkelqim Vladi
9
Shkelqim Vladi
9
Shkelqim Vladi
29
Mohamed Belhaj Mahmoud
7
Tsiy William Ndenge
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
71
Justin Hammel
15
Ayumu Seko
15
Ayumu Seko
Lugano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Renato Steffen Tiền vệ |
25 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Mohamed Belhaj Mahmoud Tiền vệ |
28 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Uran Bislimi Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Shkelqim Vladi Tiền đạo |
20 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Mattia Zanotti Hậu vệ |
28 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Milton Nahuel Valenzuela Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Anto Grgic Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mattia Bottani Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Amir Saipi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Antonios Papadopoulos Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Albian Hajdari Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Grasshopper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tsiy William Ndenge Tiền vệ |
48 | 9 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Giotto Morandi Tiền vệ |
52 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Ayumu Seko Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Amir Abrashi Tiền vệ |
55 | 0 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
71 Justin Hammel Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Benno Schmitz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Saulo Decarli Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Noah Persson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sonny Kittel Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Nestory Irankunda Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Adama Bojang Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lugano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
58 Sebastian Ogenna Osigwe Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Ayman El Wafi Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lars Lukas Mai Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Hicham Mahou Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Daniel dos Santos Correia Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ousmane Doumbia Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Zachary Brault-Guillard Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Yanis Cimignani Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 Georgios Koutsias Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Grasshopper
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Pascal Schürpf Tiền vệ |
50 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Tomás Verón Lupi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Bryan Lasme Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Manuel Kuttin Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Evans Fabrice Maurin Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Dirk Abels Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
9 Nikolas Marcel Cristiano Muci Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Maksim Paskotši Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Simone Stroscio Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lugano
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
1 : 1
(1-0)
Lugano
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lugano
2 : 1
(0-1)
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
0 : 1
(0-1)
Lugano
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lugano
0 : 0
(0-0)
Grasshopper
VĐQG Thuỵ Sĩ
Grasshopper
2 : 1
(0-0)
Lugano
Lugano
Grasshopper
0% 100% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Lugano
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
St. Gallen Lugano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Lugano Sion |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Winterthur Lugano |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.86 2.75 0.98 |
|||
19/01/2025 |
Lugano Basel |
2 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.83 2.75 1.03 |
H
|
T
|
|
19/12/2024 |
Lugano Paphos |
2 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.97 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Grasshopper
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Grasshopper Lausanne Sport |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Servette Grasshopper |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Grasshopper Young Boys |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.95 |
0.92 2.75 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Sion Grasshopper |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.72 2.0 1.00 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Basel Grasshopper |
0 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.97 2.75 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 0
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8