GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Lugano

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Sĩ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1908

Huấn luyện viên: Mattia Croci-Torti

Sân vận động: Kybunpark

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Lugano

Lugano

Luzern

Luzern

0 : 0

0 : 0

Luzern

Luzern

0-0

08/02

0-0

08/02

Lugano

Lugano

Grasshopper

Grasshopper

0 : 0

0 : 0

Grasshopper

Grasshopper

0-0

05/02

0-0

05/02

St. Gallen

St. Gallen

Lugano

Lugano

0 : 0

0 : 0

Lugano

Lugano

0-0

01/02

0-0

01/02

Lugano

Lugano

Sion

Sion

0 : 0

0 : 0

Sion

Sion

0-0

25/01

0-0

25/01

Winterthur

Winterthur

Lugano

Lugano

0 : 0

0 : 0

Lugano

Lugano

0-0

-0.97 +0.5 0.85

0.86 2.75 1.00

0.86 2.75 1.00

19/01

6-6

19/01

Lugano

Lugano

Basel

Basel

2 : 2

1 : 1

Basel

Basel

6-6

0.95 +0 0.85

0.83 2.75 -0.97

0.83 2.75 -0.97

19/12

2-4

19/12

Lugano

Lugano

Paphos

Paphos

2 : 2

2 : 1

Paphos

Paphos

2-4

0.92 -0.25 0.94

0.97 2.75 0.90

0.97 2.75 0.90

15/12

8-4

15/12

Lugano

Lugano

Lausanne Sport

Lausanne Sport

1 : 4

0 : 2

Lausanne Sport

Lausanne Sport

8-4

0.69 +0 -0.87

0.91 2.5 0.95

0.91 2.5 0.95

12/12

1-2

12/12

Legia Warszawa

Legia Warszawa

Lugano

Lugano

1 : 2

1 : 1

Lugano

Lugano

1-2

0.92 -0.5 0.94

0.82 2.75 0.90

0.82 2.75 0.90

07/12

6-1

07/12

Luzern

Luzern

Lugano

Lugano

1 : 4

0 : 2

Lugano

Lugano

6-1

0.85 +0 0.94

0.83 2.75 0.89

0.83 2.75 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Renato Steffen Tiền đạo

98 21 29 19 1 34 Tiền đạo

31

Ignacio Aliseda Tiền đạo

88 19 8 1 0 25 Tiền đạo

25

Uran Bislimi Tiền vệ

112 13 10 17 0 26 Tiền vệ

29

Mohamed Belhaj Mahmoud Tiền vệ

122 11 0 18 3 25 Tiền vệ

23

Milton Nahuel Valenzuela Hậu vệ

104 5 6 21 1 27 Hậu vệ

34

Boris Babic Tiền đạo

64 4 1 3 0 28 Tiền đạo

18

Hicham Mahou Tiền đạo

81 2 5 9 1 26 Tiền đạo

17

Lars Lukas Mai Hậu vệ

102 0 3 8 0 25 Hậu vệ

58

Sebastian Ogenna Osigwe Thủ môn

138 0 0 3 0 31 Thủ môn

1

Amir Saipi Thủ môn

144 1 0 13 1 25 Thủ môn