- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lugano Sion
Lugano 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Sion
Huấn luyện viên:
11
Renato Steffen
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
46
Mattia Zanotti
25
Uran Bislimi
25
Uran Bislimi
9
Shkelqim Vladi
9
Shkelqim Vladi
9
Shkelqim Vladi
29
Mohamed Belhaj Mahmoud
3
Reto Ziegler
33
Kevin Bua
33
Kevin Bua
33
Kevin Bua
33
Kevin Bua
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
7
Ilyas Chouaref
21
Liam Chipperfield
21
Liam Chipperfield
Lugano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Renato Steffen Tiền vệ |
25 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Mohamed Belhaj Mahmoud Tiền vệ |
28 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Uran Bislimi Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Shkelqim Vladi Tiền đạo |
20 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Mattia Zanotti Hậu vệ |
28 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Milton Nahuel Valenzuela Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Anto Grgic Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mattia Bottani Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Amir Saipi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Antonios Papadopoulos Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Albian Hajdari Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Reto Ziegler Hậu vệ |
53 | 10 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Ilyas Chouaref Tiền đạo |
60 | 9 | 13 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Liam Chipperfield Tiền vệ |
57 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Ali Kabacalman Tiền vệ |
58 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Kevin Bua Tiền vệ |
34 | 6 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Théo Bouchlarhem Tiền đạo |
53 | 5 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
29 Théo Berdayes Tiền vệ |
58 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Nias Hefti Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Timothy Fayulu Thủ môn |
57 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
4 Gora Diouf Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcos Robson Cipriano Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lugano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ousmane Doumbia Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Zachary Brault-Guillard Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Yanis Cimignani Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 Georgios Koutsias Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
58 Sebastian Ogenna Osigwe Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Ayman El Wafi Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lars Lukas Mai Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Hicham Mahou Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Daniel dos Santos Correia Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Mohcine Bouriga Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Kreshnik Hajrizi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Federico Barba Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Dejan Sorgić Tiền đạo |
58 | 20 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
70 Benjamin Kololli Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jan Kronig Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Anton Miranchuk Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Noah Godwin Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Dejan Djokic Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lugano
Sion
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
0 : 0
(0-0)
Lugano
Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ
Sion
0 : 2
(0-1)
Lugano
VĐQG Thuỵ Sĩ
Lugano
2 : 0
(0-0)
Sion
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
1 : 1
(0-1)
Lugano
Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ
Sion
0 : 3
(0-0)
Lugano
Lugano
Sion
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lugano
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Winterthur Lugano |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.86 2.75 0.98 |
|||
19/01/2025 |
Lugano Basel |
2 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.83 2.75 1.03 |
H
|
T
|
|
19/12/2024 |
Lugano Paphos |
2 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.97 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Lugano Lausanne Sport |
1 4 (0) (2) |
0.69 +0 1.15 |
0.91 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Legia Warszawa Lugano |
1 2 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.82 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Sion
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Basel Sion |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.91 2.75 0.84 |
|||
18/01/2025 |
Sion Grasshopper |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.72 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Yverdon Sport Sion |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.91 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sion Young Boys |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Basel Sion |
2 2 (1) (2) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 23