GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Sion

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Sĩ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1909

Huấn luyện viên: Didier Tholot

Sân vận động: Stade de Tourbillon

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Sion

Sion

Zürich

Zürich

0 : 0

0 : 0

Zürich

Zürich

0-0

08/02

0-0

08/02

Young Boys

Young Boys

Sion

Sion

0 : 0

0 : 0

Sion

Sion

0-0

04/02

0-0

04/02

Sion

Sion

Servette

Servette

0 : 0

0 : 0

Servette

Servette

0-0

01/02

0-0

01/02

Lugano

Lugano

Sion

Sion

0 : 0

0 : 0

Sion

Sion

0-0

26/01

0-0

26/01

Basel

Basel

Sion

Sion

0 : 0

0 : 0

Sion

Sion

0-0

0.90 -0.75 0.95

0.91 2.75 0.84

0.91 2.75 0.84

18/01

9-2

18/01

Sion

Sion

Grasshopper

Grasshopper

0 : 1

0 : 0

Grasshopper

Grasshopper

9-2

0.97 -0.25 0.87

0.72 2.0 1.00

0.72 2.0 1.00

14/12

4-5

14/12

Yverdon Sport

Yverdon Sport

Sion

Sion

0 : 1

0 : 1

Sion

Sion

4-5

0.97 +0.5 0.87

0.91 2.5 0.80

0.91 2.5 0.80

07/12

4-4

07/12

Sion

Sion

Young Boys

Young Boys

3 : 1

3 : 0

Young Boys

Young Boys

4-4

0.95 +0.25 0.90

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

04/12

7-5

04/12

Basel

Basel

Sion

Sion

2 : 2

1 : 2

Sion

Sion

7-5

0.90 -0.75 0.95

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

01/12

4-2

01/12

Winterthur

Winterthur

Sion

Sion

1 : 3

0 : 1

Sion

Sion

4-2

0.80 +0.25 -0.95

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Ilyas Chouaref Tiền đạo

94 10 14 8 0 25 Tiền đạo

3

Reto Ziegler Hậu vệ

72 10 5 7 0 39 Hậu vệ

33

Kevin Bua Tiền đạo

96 8 7 13 0 32 Tiền đạo

2

Joël Schmied Hậu vệ

111 7 3 16 0 27 Hậu vệ

8

Baltazar Costa Rodrigues de Oliveira Tiền vệ

131 6 11 34 6 25 Tiền vệ

29

Théo Berdayes Tiền đạo

76 5 4 7 0 23 Tiền đạo

14

Numa Lavanchy Hậu vệ

94 1 5 18 0 32 Hậu vệ

16

Timothy Fayulu Thủ môn

126 0 1 6 1 26 Thủ môn

71

Gilles Richard Hậu vệ

53 0 0 3 0 22 Hậu vệ

4

Gora Diouf Hậu vệ

40 0 0 4 1 22 Hậu vệ