VĐQG Thuỵ Sĩ - 08/02/2025 19:30
SVĐ: Stadion Wankdorf (Bern)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Young Boys Sion
Young Boys 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Sion
Huấn luyện viên:
35
Silvère Ganvoula M'boussy
24
Zachary Athekame
24
Zachary Athekame
24
Zachary Athekame
24
Zachary Athekame
7
Filip Ugrinic
7
Filip Ugrinic
39
Darian Males
39
Darian Males
39
Darian Males
77
Joel Almada Monteiro
3
Reto Ziegler
33
Kevin Bua
33
Kevin Bua
33
Kevin Bua
33
Kevin Bua
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
88
Ali Kabacalman
7
Ilyas Chouaref
21
Liam Chipperfield
21
Liam Chipperfield
Young Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Silvère Ganvoula M'boussy Tiền đạo |
34 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Joel Almada Monteiro Tiền vệ |
31 | 5 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 Filip Ugrinic Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
39 Darian Males Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Zachary Athekame Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Loris Benito Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Marvin Keller Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Mohamed Aly Camara Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Jaouen Hadjam Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Cheikh Ahmet Tidian Niasse Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Łukasz Łakomy Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Reto Ziegler Hậu vệ |
53 | 10 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Ilyas Chouaref Tiền đạo |
60 | 9 | 13 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Liam Chipperfield Tiền vệ |
57 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Ali Kabacalman Tiền vệ |
58 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Kevin Bua Tiền vệ |
34 | 6 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Théo Bouchlarhem Tiền đạo |
53 | 5 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
29 Théo Berdayes Tiền vệ |
58 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Nias Hefti Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Timothy Fayulu Thủ môn |
57 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
4 Gora Diouf Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcos Robson Cipriano Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Young Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Alan Virginius Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Banhie Zoukrou Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
27 Lewin Blum Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Dario Marzino Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Miguel Changa Chaiwa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 David von Ballmoos Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Patric Pfeiffer Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Meschak Elia Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Cédric Itten Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Sandro Lauper Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
10 Kastriot Imeri Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Ebrima Colley Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Sion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Mohcine Bouriga Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Kreshnik Hajrizi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Federico Barba Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Dejan Sorgić Tiền đạo |
58 | 20 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
70 Benjamin Kololli Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jan Kronig Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Anton Miranchuk Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Noah Godwin Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Dejan Djokic Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Young Boys
Sion
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
3 : 1
(3-0)
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Young Boys
1 : 2
(1-1)
Sion
Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ
Sion
2 : 1
(1-0)
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Sion
0 : 2
(0-1)
Young Boys
VĐQG Thuỵ Sĩ
Young Boys
4 : 0
(2-0)
Sion
Young Boys
Sion
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Young Boys
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Young Boys Yverdon Sport |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Lausanne Sport Young Boys |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Young Boys Crvena Zvezda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Grasshopper Young Boys |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.75 2.5 1.05 |
|||
22/01/2025 |
Celtic Young Boys |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.75 0.91 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
Sion
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Sion Servette |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Lugano Sion |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Basel Sion |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
|||
18/01/2025 |
Sion Grasshopper |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.72 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Yverdon Sport Sion |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.91 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 9