GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Young Boys

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Sĩ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1898

Huấn luyện viên: Patrick Rahmen

Sân vận động: STADE DE SUISSE Wankdorf Bern

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Young Boys

Young Boys

Sion

Sion

0 : 0

0 : 0

Sion

Sion

0-0

05/02

0-0

05/02

Young Boys

Young Boys

Yverdon Sport

Yverdon Sport

0 : 0

0 : 0

Yverdon Sport

Yverdon Sport

0-0

01/02

0-0

01/02

Lausanne Sport

Lausanne Sport

Young Boys

Young Boys

0 : 0

0 : 0

Young Boys

Young Boys

0-0

29/01

0-0

29/01

Young Boys

Young Boys

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

0 : 0

0 : 0

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

0-0

25/01

0-0

25/01

Grasshopper

Grasshopper

Young Boys

Young Boys

0 : 0

0 : 0

Young Boys

Young Boys

0-0

0.95 +0.25 0.90

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

22/01

0-0

22/01

Celtic

Celtic

Young Boys

Young Boys

0 : 0

0 : 0

Young Boys

Young Boys

0-0

-0.98 -1.75 0.91

0.90 3.5 0.90

0.90 3.5 0.90

18/01

11-3

18/01

Young Boys

Young Boys

Winterthur

Winterthur

0 : 0

0 : 0

Winterthur

Winterthur

11-3

-0.98 -1.75 0.82

0.85 3.5 0.87

0.85 3.5 0.87

15/12

10-3

15/12

Young Boys

Young Boys

Servette

Servette

2 : 1

1 : 1

Servette

Servette

10-3

0.97 +0.25 0.95

0.88 3.0 0.88

0.88 3.0 0.88

11/12

5-0

11/12

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

Young Boys

Young Boys

5 : 1

1 : 1

Young Boys

Young Boys

5-0

0.82 -1.5 0.99

0.90 3.5 0.85

0.90 3.5 0.85

07/12

4-4

07/12

Sion

Sion

Young Boys

Young Boys

3 : 1

3 : 0

Young Boys

Young Boys

4-4

0.95 +0.25 0.90

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

15

Tiền đạo

193 40 28 15 2 Tiền đạo

9

Tiền đạo

108 37 16 6 1 Tiền đạo

7

Tiền vệ

99 12 13 14 0 Tiền vệ

30

Tiền vệ

163 8 5 19 3 Tiền vệ

10

Tiền vệ

78 6 5 3 0 Tiền vệ

13

Hậu vệ

157 3 4 36 3 Hậu vệ

23

Hậu vệ

81 2 8 7 0 Hậu vệ

20

Tiền vệ

124 2 6 24 0 Tiền vệ

26

Thủ môn

166 0 2 6 0 Thủ môn

1

Anthony Racioppi Thủ môn

111 0 0 1 0 27 Thủ môn