Young Boys
Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Sĩ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1898
Huấn luyện viên: Patrick Rahmen
Sân vận động: STADE DE SUISSE Wankdorf Bern
25/01
Grasshopper
Young Boys
0 : 0
0 : 0
Young Boys
0.95 +0.25 0.90
0.75 2.5 -0.95
0.75 2.5 -0.95
22/01
Celtic
Young Boys
0 : 0
0 : 0
Young Boys
-0.98 -1.75 0.91
0.90 3.5 0.90
0.90 3.5 0.90
18/01
Young Boys
Winterthur
0 : 0
0 : 0
Winterthur
-0.98 -1.75 0.82
0.85 3.5 0.87
0.85 3.5 0.87
15/12
Young Boys
Servette
2 : 1
1 : 1
Servette
0.97 +0.25 0.95
0.88 3.0 0.88
0.88 3.0 0.88
11/12
VfB Stuttgart
Young Boys
5 : 1
1 : 1
Young Boys
0.82 -1.5 0.99
0.90 3.5 0.85
0.90 3.5 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15 Tiền đạo |
193 | 40 | 28 | 15 | 2 | Tiền đạo | |
9 Tiền đạo |
108 | 37 | 16 | 6 | 1 | Tiền đạo | |
7 Tiền vệ |
99 | 12 | 13 | 14 | 0 | Tiền vệ | |
30 Tiền vệ |
163 | 8 | 5 | 19 | 3 | Tiền vệ | |
10 Tiền vệ |
78 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ | |
13 Hậu vệ |
157 | 3 | 4 | 36 | 3 | Hậu vệ | |
23 Hậu vệ |
81 | 2 | 8 | 7 | 0 | Hậu vệ | |
20 Tiền vệ |
124 | 2 | 6 | 24 | 0 | Tiền vệ | |
26 Thủ môn |
166 | 0 | 2 | 6 | 0 | Thủ môn | |
1 Anthony Racioppi Thủ môn |
111 | 0 | 0 | 1 | 0 | 27 | Thủ môn |